Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 3-5-2

Alex Bass8.1
1-Alex Bass
Lewis Macari 89'
28-Lewis Macari
Matthew Platt7.4
5-Matthew Platt
Jacob Bedeau6.5
4-Jacob Bedeau
George Abbott6.3
33-George Abbott
Dan Crowley6.7
7-Dan Crowley
Matt Palmer7.2
18-Matt Palmer
Scott Robertson6.2 46'
20-Scott Robertson
Kellan Gordon6.0 46'
2-Kellan Gordon
Alassana Jatta6.0
29-Alassana Jatta
David McGoldrick5.4
17-David McGoldrick
O.Goodman6.2
1-O.Goodman
Riley Harbottle6.3 61'
26-Riley Harbottle
James Ball6.1
16-James Ball
Isaac Ogundere6.7
33-Isaac Ogundere
Josh Neufville6.7 75'
11-Josh Neufville
Callum Maycock6.0 82'
8-Callum Maycock
A. Smith6.8
12-A. Smith
Myles Hippolyte5.6
21-Myles Hippolyte
James Tilley6.5
7-James Tilley
Mathew Stevens6.3 75'
14-Mathew Stevens
Omar Bugiel5.6 75'
9-Omar Bugiel

Thay người

89'

Lewis Macari

3-Rod McDonald

28-Lewis Macari

46'

Scott Robertson

8-S. Austin

20-Scott Robertson

46'

Kellan Gordon

25-N. Tsaroulla

2-Kellan Gordon

82'

Callum Maycock

3-James Furlong

8-Callum Maycock

75'

Josh Neufville

2-Huseyin Biler

11-Josh Neufville

75'

Mathew Stevens

10-Josh Kelly

14-Mathew Stevens

75'

Omar Bugiel

39-Joe Pigott

9-Omar Bugiel

61'

Riley Harbottle

6-Ryan Johnson

26-Riley Harbottle

Đội hình xuất phát

Alex Bass
8.1

1-Alex Bass

Thủ môn

Lewis Macari

28-Lewis Macari

89'

Hậu vệ

Matthew Platt
7.4

5-Matthew Platt

Hậu vệ

Jacob Bedeau
6.5

4-Jacob Bedeau

Hậu vệ

George Abbott
6.3

33-George Abbott

Tiền vệ

Dan Crowley
6.7

7-Dan Crowley

Tiền vệ

Matt Palmer
7.2

18-Matt Palmer

Tiền vệ

Scott Robertson
6.2

20-Scott Robertson

46'

Tiền vệ

Kellan Gordon
6.0

2-Kellan Gordon

46'

Tiền vệ

Alassana Jatta
6.0

29-Alassana Jatta

Tiền đạo

David McGoldrick
5.4

17-David McGoldrick

Tiền đạo

O.Goodman
6.2

1-O.Goodman

Thủ môn

Riley Harbottle
6.3

26-Riley Harbottle

61'

Hậu vệ

James Ball
6.1

16-James Ball

Hậu vệ

Isaac Ogundere
6.7

33-Isaac Ogundere

Hậu vệ

Josh Neufville
6.7

11-Josh Neufville

75'

Tiền vệ

Callum Maycock
6.0

8-Callum Maycock

82'

Tiền vệ

A. Smith
6.8

12-A. Smith

Tiền vệ

Myles Hippolyte
5.6

21-Myles Hippolyte

Tiền vệ

James Tilley
6.5

7-James Tilley

Tiền vệ

Mathew Stevens
6.3

14-Mathew Stevens

75'

Tiền đạo

Omar Bugiel
5.6

9-Omar Bugiel

75'

Tiền đạo

Dự bị

Rod McDonald
6.8

3-Rod McDonald

89'

Hậu vệ

J. Hinchy

6-J. Hinchy

Tiền vệ

S. Austin
6.1

8-S. Austin

46'

Tiền vệ

Jevani Brown

14-Jevani Brown

Tiền đạo

Josh Martin

19-Josh Martin

Tiền đạo

Sam Slocombe

21-Sam Slocombe

Thủ môn

N. Tsaroulla
7.5

25-N. Tsaroulla

46'

Hậu vệ

Huseyin Biler
6.3

2-Huseyin Biler

75'

Hậu vệ

James Furlong
6.5

3-James Furlong

82'

Hậu vệ

John-Joe O'Toole

5-John-Joe O'Toole

Hậu vệ

Ryan Johnson
6.7

6-Ryan Johnson

61'

Hậu vệ

Josh Kelly
6.5

10-Josh Kelly

75'

Tiền đạo

Lewis Ward

22-Lewis Ward

Thủ môn

Joe Pigott
6.5

39-Joe Pigott

75'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Stuart Maynard

Stuart Maynard

 

Johnnie Jackson

Johnnie Jackson

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn