Đội hình

Đội hình: 3-4-1-2

Đội hình: 3-4-2-1

Alex Bass7.9
1-Alex Bass
L. Ness6.5
12-L. Ness
Matthew Platt6.1
5-Matthew Platt
Jacob Bedeau6.8
4-Jacob Bedeau
S. Austin6.9
8-S. Austin
George Abbott6.1
33-George Abbott
Matt Palmer7.3
18-Matt Palmer
N. Tsaroulla6.1
25-N. Tsaroulla
Dan Crowley8.0 68'
7-Dan Crowley
Alassana Jatta9.0 83'
29-Alassana Jatta
David McGoldrick8.6
17-David McGoldrick
Sam Walker6.8
1-Sam Walker
Aden Baldwin6.6
15-Aden Baldwin
Paul Huntington6.4
20-Paul Huntington
Jack Shepherd6.3 85'
24-Jack Shepherd
J. Benn6.7 85'
27-J. Benn
Richard Smallwood6.2
6-Richard Smallwood
A. Sarcevic6.8 72'
10-A. Sarcevic
Lewis Richards6.5
3-Lewis Richards
Bobby Pointon5.7 72'
23-Bobby Pointon
Calum Kavanagh6.0 72'
8-Calum Kavanagh
Andy Cook6.5
9-Andy Cook

Thay người

83'

Alassana Jatta

14-Jevani Brown

29-Alassana Jatta

68'

Dan Crowley

28-Lewis Macari

7-Dan Crowley

85'

Jack Shepherd

18-Ciaran Kelly

24-Jack Shepherd

85'

J. Benn

2-Brad Halliday

27-J. Benn

72'

A. Sarcevic

7-Jamie Walker

10-A. Sarcevic

72'

Bobby Pointon

12-Clarke Odour

23-Bobby Pointon

72'

Calum Kavanagh

21-O. Sanderson

8-Calum Kavanagh

Đội hình xuất phát

Alex Bass
7.9

1-Alex Bass

Thủ môn

L. Ness
6.5

12-L. Ness

Hậu vệ

Matthew Platt
6.1

5-Matthew Platt

Hậu vệ

Jacob Bedeau
6.8

4-Jacob Bedeau

Hậu vệ

S. Austin
6.9

8-S. Austin

Tiền vệ

George Abbott
6.1

33-George Abbott

Tiền vệ

Matt Palmer
7.3

18-Matt Palmer

Tiền vệ

N. Tsaroulla
6.1

25-N. Tsaroulla

Tiền vệ

Dan Crowley
8.0

7-Dan Crowley

68'

Tiền vệ

Alassana Jatta
9.0

29-Alassana Jatta

83'

Tiền đạo

David McGoldrick
8.6

17-David McGoldrick

Tiền đạo

Sam Walker
6.8

1-Sam Walker

Thủ môn

Aden Baldwin
6.6

15-Aden Baldwin

Hậu vệ

Paul Huntington
6.4

20-Paul Huntington

Hậu vệ

Jack Shepherd
6.3

24-Jack Shepherd

85'

Hậu vệ

J. Benn
6.7

27-J. Benn

85'

Tiền vệ

Richard Smallwood
6.2

6-Richard Smallwood

Tiền vệ

A. Sarcevic
6.8

10-A. Sarcevic

72'

Tiền vệ

Lewis Richards
6.5

3-Lewis Richards

Tiền vệ

Bobby Pointon
5.7

23-Bobby Pointon

72'

Tiền vệ

Calum Kavanagh
6.0

8-Calum Kavanagh

72'

Tiền vệ

Andy Cook
6.5

9-Andy Cook

Tiền đạo

Dự bị

Kellan Gordon

2-Kellan Gordon

Tiền vệ

J. Hinchy

6-J. Hinchy

Tiền vệ

Jevani Brown
6.7

14-Jevani Brown

83'

Tiền đạo

Josh Martin

19-Josh Martin

Tiền đạo

Sam Slocombe

21-Sam Slocombe

Thủ môn

Lewis Macari

28-Lewis Macari

68'

Hậu vệ

Madou Cisse

44-Madou Cisse

Tiền vệ

Brad Halliday
6.8

2-Brad Halliday

85'

Hậu vệ

Neill Byrne

5-Neill Byrne

Hậu vệ

Jamie Walker
6.7

7-Jamie Walker

72'

Tiền đạo

Clarke Odour
7.0

12-Clarke Odour

72'

Hậu vệ

Colin Doyle

13-Colin Doyle

Thủ môn

Ciaran Kelly
6.0

18-Ciaran Kelly

85'

Hậu vệ

O. Sanderson
6.5

21-O. Sanderson

72'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Stuart Maynard

Stuart Maynard

 

Graham Alexander

Graham Alexander

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn