3-4-2-1Notts County 3-4-2-1

3-1-4-2 Fleetwood Town3-1-4-2

Alex Bass6.3
1-Alex Bass
Lewis Macari
28-Lewis Macari
Matthew Platt7.1
5-Matthew Platt
Jacob Bedeau7.9
4-Jacob Bedeau
Jodi Jones7.6
10-Jodi Jones
J. Hinchy6.5 63'
6-J. Hinchy
Dan Crowley8.7
7-Dan Crowley
Adam Chicksen6.8 63'
23-Adam Chicksen
Conor Grant6.2 63'
11-Conor Grant
Cedwyn Scott6.0 80'
9-Cedwyn Scott
Alassana Jatta8.3
29-Alassana Jatta
David Harrington6.3
1-David Harrington
Brendan Sarpeng-Wiredu7.6 66'
4-Brendan Sarpeng-Wiredu
Harrison Holgate6.6
18-Harrison Holgate
Zech Medley6.1
3-Zech Medley
Elliot Bonds5.9
6-Elliot Bonds
Carl Johnston5.3
2-Carl Johnston
Mark Helm5.6 66'
17-Mark Helm
Danny Mayor6.2 66'
10-Danny Mayor
M. Hunt6.3 66'
16-M. Hunt
Ryan Broom6.2
11-Ryan Broom
Ryan Graydon8.5 81'
7-Ryan Graydon

Thay người

80'

Cedwyn Scott

9-Cedwyn Scott

Tiền vệ

David McGoldrick

17-David McGoldrick

Tiền đạo

63'

J. Hinchy

6-J. Hinchy

Tiền vệ

Scott Robertson

20-Scott Robertson

Tiền vệ

63'

Adam Chicksen

23-Adam Chicksen

Tiền vệ

N. Tsaroulla

25-N. Tsaroulla

Hậu vệ

63'

Conor Grant

11-Conor Grant

Tiền vệ

Matt Palmer

18-Matt Palmer

Tiền vệ

81'

Ryan Graydon

7-Ryan Graydon

Tiền đạo

Ademipo Odubeko

20-Ademipo Odubeko

Tiền đạo

66'

Brendan Sarpeng-Wiredu

4-Brendan Sarpeng-Wiredu

Hậu vệ

James Bolton

5-James Bolton

Hậu vệ

66'

Mark Helm

17-Mark Helm

Tiền vệ

Tom Lonergan

14-Tom Lonergan

Tiền đạo

66'

Danny Mayor

10-Danny Mayor

Tiền vệ

Matthew Virtue-Thick

8-Matthew Virtue-Thick

Tiền vệ

66'

M. Hunt

16-M. Hunt

Tiền vệ

Phoenix Patterson

44-Phoenix Patterson

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Alex Bass
6.3

1-Alex Bass

Thủ môn

Lewis Macari

28-Lewis Macari

Hậu vệ

Matthew Platt
7.1

5-Matthew Platt

Hậu vệ

Jacob Bedeau
7.9

4-Jacob Bedeau

Hậu vệ

Jodi Jones
7.6

10-Jodi Jones

Tiền vệ

J. Hinchy
6.5

6-J. Hinchy

63'

Tiền vệ

Dan Crowley
8.7

7-Dan Crowley

Tiền vệ

Adam Chicksen
6.8

23-Adam Chicksen

63'

Tiền vệ

Conor Grant
6.2

11-Conor Grant

63'

Tiền vệ

Cedwyn Scott
6.0

9-Cedwyn Scott

80'

Tiền vệ

Alassana Jatta
8.3

29-Alassana Jatta

Tiền đạo

David Harrington
6.3

1-David Harrington

Thủ môn

Brendan Sarpeng-Wiredu
7.6

4-Brendan Sarpeng-Wiredu

66'

Hậu vệ

Harrison Holgate
6.6

18-Harrison Holgate

Hậu vệ

Zech Medley
6.1

3-Zech Medley

Hậu vệ

Elliot Bonds
5.9

6-Elliot Bonds

Tiền vệ

Carl Johnston
5.3

2-Carl Johnston

Tiền vệ

Mark Helm
5.6

17-Mark Helm

66'

Tiền vệ

Danny Mayor
6.2

10-Danny Mayor

66'

Tiền vệ

M. Hunt
6.3

16-M. Hunt

66'

Tiền vệ

Ryan Broom
6.2

11-Ryan Broom

Tiền đạo

Ryan Graydon
8.5

7-Ryan Graydon

81'

Tiền đạo

Dự bị

S. Austin

8-S. Austin

Tiền vệ

David McGoldrick
6.1

17-David McGoldrick

80'

Tiền đạo

Matt Palmer
6.1

18-Matt Palmer

63'

Tiền vệ

Scott Robertson
6.1

20-Scott Robertson

63'

Tiền vệ

Sam Slocombe

21-Sam Slocombe

Thủ môn

Curtis Edwards

22-Curtis Edwards

Tiền vệ

N. Tsaroulla
6.8

25-N. Tsaroulla

63'

Hậu vệ

James Bolton
6.7

5-James Bolton

66'

Hậu vệ

Matthew Virtue-Thick
6.6

8-Matthew Virtue-Thick

66'

Tiền vệ

Jay Lynch

13-Jay Lynch

Thủ môn

Tom Lonergan
6.4

14-Tom Lonergan

66'

Tiền đạo

Ademipo Odubeko
6.5

20-Ademipo Odubeko

81'

Tiền đạo

Kayden Hughes

32-Kayden Hughes

Hậu vệ

Phoenix Patterson
6.9

44-Phoenix Patterson

66'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Stuart Maynard

Stuart Maynard

 

Pete Wild

Pete Wild

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra