Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 4-2-3-1

Alex Bass7.5
1-Alex Bass
Lewis Macari
28-Lewis Macari
Matthew Platt8.0
5-Matthew Platt
Jacob Bedeau6.3
4-Jacob Bedeau
Jodi Jones7.1 90+4'
10-Jodi Jones
Matt Palmer7.7 74'
18-Matt Palmer
Dan Crowley8.7
7-Dan Crowley
N. Tsaroulla6.7 58'
25-N. Tsaroulla
George Abbott5.8
33-George Abbott
Conor Grant6.2 74'
11-Conor Grant
David McGoldrick6.3
17-David McGoldrick
Glenn Morris7.6
1-Glenn Morris
Remeao Hutton6.7
2-Remeao Hutton
Max Ehmer6.6
5-Max Ehmer
Shadrach Ogie6.0
22-Shadrach Ogie
Max Clark6.1
3-Max Clark
Robbie McKenzie6.6 89'
14-Robbie McKenzie
Armani Little6.5
8-Armani Little
Joseph Gbode6.2 66'
29-Joseph Gbode
George Lapslie5.7 79'
32-George Lapslie
Jayden Clarke6.8 65'
17-Jayden Clarke
Elliott Nevitt8.6 78'
20-Elliott Nevitt

Thay người

90+4'

Jodi Jones

24-Robbie Cundy

10-Jodi Jones

74'

Matt Palmer

8-S. Austin

18-Matt Palmer

74'

Conor Grant

2-Kellan Gordon

11-Conor Grant

58'

N. Tsaroulla

14-Jevani Brown

25-N. Tsaroulla

89'

Robbie McKenzie

12-Oliver Hawkins

14-Robbie McKenzie

79'

George Lapslie

10-Jonathan Williams

32-George Lapslie

78'

Elliott Nevitt

18-M. Wyllie

20-Elliott Nevitt

66'

Joseph Gbode

7-Jack Nolan

29-Joseph Gbode

65'

Jayden Clarke

24-Jacob Wakeling

17-Jayden Clarke

Đội hình xuất phát

Alex Bass
7.5

1-Alex Bass

Thủ môn

Lewis Macari

28-Lewis Macari

Hậu vệ

Matthew Platt
8.0

5-Matthew Platt

Hậu vệ

Jacob Bedeau
6.3

4-Jacob Bedeau

Hậu vệ

Jodi Jones
7.1

10-Jodi Jones

90+4'

Tiền vệ

Matt Palmer
7.7

18-Matt Palmer

74'

Tiền vệ

Dan Crowley
8.7

7-Dan Crowley

Tiền vệ

N. Tsaroulla
6.7

25-N. Tsaroulla

58'

Tiền vệ

George Abbott
5.8

33-George Abbott

Tiền vệ

Conor Grant
6.2

11-Conor Grant

74'

Tiền vệ

David McGoldrick
6.3

17-David McGoldrick

Tiền đạo

Glenn Morris
7.6

1-Glenn Morris

Thủ môn

Remeao Hutton
6.7

2-Remeao Hutton

Hậu vệ

Max Ehmer
6.6

5-Max Ehmer

Hậu vệ

Shadrach Ogie
6.0

22-Shadrach Ogie

Hậu vệ

Max Clark
6.1

3-Max Clark

Hậu vệ

Robbie McKenzie
6.6

14-Robbie McKenzie

89'

Tiền vệ

Armani Little
6.5

8-Armani Little

Tiền vệ

Joseph Gbode
6.2

29-Joseph Gbode

66'

Tiền vệ

George Lapslie
5.7

32-George Lapslie

79'

Tiền vệ

Jayden Clarke
6.8

17-Jayden Clarke

65'

Tiền vệ

Elliott Nevitt
8.6

20-Elliott Nevitt

78'

Tiền đạo

Dự bị

Kellan Gordon
7.2

2-Kellan Gordon

74'

Tiền vệ

J. Hinchy

6-J. Hinchy

Tiền vệ

S. Austin
6.6

8-S. Austin

74'

Tiền vệ

Jevani Brown
6.8

14-Jevani Brown

58'

Tiền đạo

Sam Slocombe

21-Sam Slocombe

Thủ môn

Adam Chicksen

23-Adam Chicksen

Hậu vệ

Robbie Cundy
6.0

24-Robbie Cundy

90+4'

Hậu vệ

Jack Nolan
6.3

7-Jack Nolan

66'

Tiền vệ

Jonathan Williams
6.2

10-Jonathan Williams

79'

Tiền vệ

Oliver Hawkins
6.2

12-Oliver Hawkins

89'

Tiền đạo

Luca Ashby-Hammond

13-Luca Ashby-Hammond

Thủ môn

M. Wyllie
6.7

18-M. Wyllie

78'

Tiền đạo

Euan Williams

21-Euan Williams

Tiền vệ

Jacob Wakeling
6.8

24-Jacob Wakeling

65'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Stuart Maynard

Stuart Maynard

 

John Coleman

John Coleman

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn