Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 4-3-3

Alex Bass7.0
1-Alex Bass
L. Ness6.8
12-L. Ness
Matthew Platt7.4
5-Matthew Platt
Lewis Macari7.1
28-Lewis Macari
N. Tsaroulla7.4 85'
25-N. Tsaroulla
George Abbott6.6
33-George Abbott
Matt Palmer8.3
18-Matt Palmer
S. Austin7.0 75'
8-S. Austin
Jevani Brown5.5 57'
14-Jevani Brown
David McGoldrick7.1
17-David McGoldrick
Alassana Jatta6.6
29-Alassana Jatta
Nick Townsend8.5
1-Nick Townsend
Cameron Evans5.8
26-Cameron Evans
Ciaran Brennan5.8
6-Ciaran Brennan
Matthew Baker6.0
4-Matthew Baker
Shane McLoughlin6.4
19-Shane McLoughlin
Bryn Morris6.3 55'
8-Bryn Morris
Kieron Thomas Evans6.1
17-Kieron Thomas Evans
Kai Whitmore5.7 62'
14-Kai Whitmore
Oliver Greaves5.7 81'
10-Oliver Greaves
Kyle Hudlin6.3 55'
25-Kyle Hudlin
M. Spellman 62'
21-M. Spellman

Thay người

85'

N. Tsaroulla

44-Madou Cisse

25-N. Tsaroulla

75'

S. Austin

9-Cedwyn Scott

8-S. Austin

57'

Jevani Brown

2-Kellan Gordon

14-Jevani Brown

81'

Oliver Greaves

37-Geoffroy Bony

10-Oliver Greaves

62'

Kai Whitmore

31-Luke Jephcott

14-Kai Whitmore

62'

M. Spellman

12-Joe Thomas

21-M. Spellman

55'

Bryn Morris

11-Cameron Antwi

8-Bryn Morris

55'

Kyle Hudlin

9-Courtney Baker-Richardson

25-Kyle Hudlin

Đội hình xuất phát

Alex Bass
7.0

1-Alex Bass

Thủ môn

L. Ness
6.8

12-L. Ness

Hậu vệ

Matthew Platt
7.4

5-Matthew Platt

Hậu vệ

Lewis Macari
7.1

28-Lewis Macari

Hậu vệ

N. Tsaroulla
7.4

25-N. Tsaroulla

85'

Tiền vệ

George Abbott
6.6

33-George Abbott

Tiền vệ

Matt Palmer
8.3

18-Matt Palmer

Tiền vệ

S. Austin
7.0

8-S. Austin

75'

Tiền vệ

Jevani Brown
5.5

14-Jevani Brown

57'

Tiền vệ

David McGoldrick
7.1

17-David McGoldrick

Tiền vệ

Alassana Jatta
6.6

29-Alassana Jatta

Tiền đạo

Nick Townsend
8.5

1-Nick Townsend

Thủ môn

Cameron Evans
5.8

26-Cameron Evans

Hậu vệ

Ciaran Brennan
5.8

6-Ciaran Brennan

Hậu vệ

Matthew Baker
6.0

4-Matthew Baker

Hậu vệ

Shane McLoughlin
6.4

19-Shane McLoughlin

Hậu vệ

Bryn Morris
6.3

8-Bryn Morris

55'

Tiền vệ

Kieron Thomas Evans
6.1

17-Kieron Thomas Evans

Tiền vệ

Kai Whitmore
5.7

14-Kai Whitmore

62'

Tiền vệ

Oliver Greaves
5.7

10-Oliver Greaves

81'

Tiền đạo

Kyle Hudlin
6.3

25-Kyle Hudlin

55'

Tiền đạo

M. Spellman

21-M. Spellman

62'

Tiền đạo

Dự bị

Kellan Gordon
6.3

2-Kellan Gordon

57'

Tiền vệ

Rod McDonald

3-Rod McDonald

Hậu vệ

J. Hinchy

6-J. Hinchy

Tiền vệ

Cedwyn Scott
6.6

9-Cedwyn Scott

75'

Tiền đạo

Josh Martin

19-Josh Martin

Tiền đạo

Sam Slocombe

21-Sam Slocombe

Thủ môn

Madou Cisse
6.3

44-Madou Cisse

85'

Tiền vệ

James Clarke

5-James Clarke

Hậu vệ

Courtney Baker-Richardson
6.3

9-Courtney Baker-Richardson

55'

Tiền đạo

Cameron Antwi
6.0

11-Cameron Antwi

55'

Tiền vệ

Joe Thomas
6.7

12-Joe Thomas

62'

Hậu vệ

Jacob Carney

13-Jacob Carney

Thủ môn

Luke Jephcott
6.9

31-Luke Jephcott

62'

Tiền đạo

Geoffroy Bony
6.5

37-Geoffroy Bony

81'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Stuart Maynard

Stuart Maynard

 

Nélson Jardim

Nélson Jardim

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn