Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 3-4-2-1

Alex Bass6.4
1-Alex Bass
Lewis Macari
28-Lewis Macari
Matthew Platt7.3
5-Matthew Platt
Jacob Bedeau8.1
4-Jacob Bedeau
Kellan Gordon8.3
2-Kellan Gordon
Scott Robertson7.2 63'
20-Scott Robertson
Matt Palmer8.0 84'
18-Matt Palmer
N. Tsaroulla6.6 46'
25-N. Tsaroulla
Dan Crowley6.8
7-Dan Crowley
S. Austin6.0 69'
8-S. Austin
Alassana Jatta5.2
29-Alassana Jatta
Connor Ripley7.7
1-Connor Ripley
Kyle John6.8 90+5'
24-Kyle John
jesse debrah6.2
22-jesse debrah
Connor Hall6.3
5-Connor Hall
brandon cover5.7
27-brandon cover
Ben Garrity6.1
8-Ben Garrity
Ryan Croasdale6.4
18-Ryan Croasdale
Jack Shorrock6.2 59'
23-Jack Shorrock
Lorent Tolaj7.7 70'
19-Lorent Tolaj
Ronan Curtis6.8 60'
11-Ronan Curtis
ruari paton6.1 60'
17-ruari paton

Thay người

84'

Matt Palmer

24-Robbie Cundy

18-Matt Palmer

69'

S. Austin

19-Josh Martin

8-S. Austin

63'

Scott Robertson

9-Cedwyn Scott

20-Scott Robertson

46'

N. Tsaroulla

33-George Abbott

25-N. Tsaroulla

90+5'

Kyle John

16-Jason Lowe

24-Kyle John

70'

Lorent Tolaj

20-Tom Sang

19-Lorent Tolaj

60'

Ronan Curtis

26-Rico Richards

11-Ronan Curtis

60'

ruari paton

9-Jayden Stockley

17-ruari paton

59'

Jack Shorrock

4-Ben Heneghan

23-Jack Shorrock

Đội hình xuất phát

Alex Bass
6.4

1-Alex Bass

Thủ môn

Lewis Macari

28-Lewis Macari

Hậu vệ

Matthew Platt
7.3

5-Matthew Platt

Hậu vệ

Jacob Bedeau
8.1

4-Jacob Bedeau

Hậu vệ

Kellan Gordon
8.3

2-Kellan Gordon

Tiền vệ

Scott Robertson
7.2

20-Scott Robertson

63'

Tiền vệ

Matt Palmer
8.0

18-Matt Palmer

84'

Tiền vệ

N. Tsaroulla
6.6

25-N. Tsaroulla

46'

Tiền vệ

Dan Crowley
6.8

7-Dan Crowley

Tiền vệ

S. Austin
6.0

8-S. Austin

69'

Tiền vệ

Alassana Jatta
5.2

29-Alassana Jatta

Tiền đạo

Connor Ripley
7.7

1-Connor Ripley

Thủ môn

Kyle John
6.8

24-Kyle John

90+5'

Hậu vệ

jesse debrah
6.2

22-jesse debrah

Hậu vệ

Connor Hall
6.3

5-Connor Hall

Hậu vệ

brandon cover
5.7

27-brandon cover

Tiền vệ

Ben Garrity
6.1

8-Ben Garrity

Tiền vệ

Ryan Croasdale
6.4

18-Ryan Croasdale

Tiền vệ

Jack Shorrock
6.2

23-Jack Shorrock

59'

Tiền vệ

Lorent Tolaj
7.7

19-Lorent Tolaj

70'

Tiền vệ

Ronan Curtis
6.8

11-Ronan Curtis

60'

Tiền vệ

ruari paton
6.1

17-ruari paton

60'

Tiền đạo

Dự bị

J. Hinchy

6-J. Hinchy

Tiền vệ

Cedwyn Scott
6.8

9-Cedwyn Scott

63'

Tiền đạo

Jevani Brown

14-Jevani Brown

Tiền đạo

Josh Martin
6.1

19-Josh Martin

69'

Tiền đạo

Sam Slocombe

21-Sam Slocombe

Thủ môn

Robbie Cundy
6.5

24-Robbie Cundy

84'

Hậu vệ

George Abbott
6.0

33-George Abbott

46'

Tiền vệ

Ben Heneghan
6.9

4-Ben Heneghan

59'

Hậu vệ

Jayden Stockley
6.8

9-Jayden Stockley

60'

Tiền đạo

Ethan Chislett

10-Ethan Chislett

Tiền vệ

Ben Amos

13-Ben Amos

Thủ môn

Jason Lowe

16-Jason Lowe

90+5'

Tiền vệ

Tom Sang
6.0

20-Tom Sang

70'

Hậu vệ

Rico Richards

26-Rico Richards

60'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Stuart Maynard

Stuart Maynard

 

Darren Moore

Darren Moore

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn