3-4-1-2Notts County 3-4-1-2

3-4-3 Swindon Town3-4-3

Alex Bass7.1
1-Alex Bass
Rod McDonald6.6 87'
3-Rod McDonald
Matthew·Platt6.2
5-Matthew·Platt
Jacob Bedeau6.7
4-Jacob Bedeau
S. Austin8.0
8-S. Austin
George Abbott7.4
33-George Abbott
Matt Palmer8.3
18-Matt Palmer
Josh Martin6.0 86'
19-Josh Martin
Dan Crowley6.9 69'
7-Dan Crowley
Alassana Jatta6.6 69'
29-Alassana Jatta
David McGoldrick8.8 90+2'
17-David McGoldrick
Daniel Barden5.9 71'
12-Daniel Barden
William Wright6.0
5-William Wright
Ryan Delaney6.0
4-Ryan Delaney
Billy Kirkman6.5
34-Billy Kirkman
Rosaire Longelo7.0
14-Rosaire Longelo
Gavin Kilkenny6.9 46'
18-Gavin Kilkenny
J. Cotterill6.3
7-J. Cotterill
George Cox6.3 46'
27-George Cox
P. Glatzel6.3 46'
9-P. Glatzel
Kabongo Tshimanga5.8 81'
21-Kabongo Tshimanga
Aaron Drinan5.9
23-Aaron Drinan

Thay người

90+2'

David McGoldrick

17-David McGoldrick

Tiền đạo

J. Hinchy

6-J. Hinchy

Tiền vệ

87'

Rod McDonald

3-Rod McDonald

Hậu vệ

Robbie Cundy

24-Robbie Cundy

Hậu vệ

86'

Josh Martin

19-Josh Martin

Tiền vệ

Jevani Brown

14-Jevani Brown

Tiền đạo

69'

Dan Crowley

7-Dan Crowley

Tiền vệ

Conor·Grant

11-Conor·Grant

Tiền vệ

69'

Alassana Jatta

29-Alassana Jatta

Tiền đạo

Jodi Jones

10-Jodi Jones

Tiền đạo

81'

Kabongo Tshimanga

21-Kabongo Tshimanga

Tiền đạo

B. Ameen

42-B. Ameen

Tiền đạo

71'

Daniel Barden

12-Daniel Barden

Thủ môn

J. Bycroft

1-J. Bycroft

Thủ môn

46'

Gavin Kilkenny

18-Gavin Kilkenny

Tiền vệ

Ollie Clarke

8-Ollie Clarke

Tiền vệ

46'

George Cox

27-George Cox

Tiền vệ

Tunmise Sobowale

2-Tunmise Sobowale

Hậu vệ

46'

P. Glatzel

9-P. Glatzel

Tiền đạo

Daniel Butterworth

22-Daniel Butterworth

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Alex Bass
7.1

1-Alex Bass

Thủ môn

Rod McDonald
6.6

3-Rod McDonald

87'

Hậu vệ

Matthew·Platt
6.2

5-Matthew·Platt

Hậu vệ

Jacob Bedeau
6.7

4-Jacob Bedeau

Hậu vệ

S. Austin
8.0

8-S. Austin

Tiền vệ

George Abbott
7.4

33-George Abbott

Tiền vệ

Matt Palmer
8.3

18-Matt Palmer

Tiền vệ

Josh Martin
6.0

19-Josh Martin

86'

Tiền vệ

Dan Crowley
6.9

7-Dan Crowley

69'

Tiền vệ

Alassana Jatta
6.6

29-Alassana Jatta

69'

Tiền đạo

David McGoldrick
8.8

17-David McGoldrick

90+2'

Tiền đạo

Daniel Barden
5.9

12-Daniel Barden

71'

Thủ môn

William Wright
6.0

5-William Wright

Hậu vệ

Ryan Delaney
6.0

4-Ryan Delaney

Hậu vệ

Billy Kirkman
6.5

34-Billy Kirkman

Hậu vệ

Rosaire Longelo
7.0

14-Rosaire Longelo

Tiền vệ

Gavin Kilkenny
6.9

18-Gavin Kilkenny

46'

Tiền vệ

J. Cotterill
6.3

7-J. Cotterill

Tiền vệ

George Cox
6.3

27-George Cox

46'

Tiền vệ

P. Glatzel
6.3

9-P. Glatzel

46'

Tiền đạo

Kabongo Tshimanga
5.8

21-Kabongo Tshimanga

81'

Tiền đạo

Aaron Drinan
5.9

23-Aaron Drinan

Tiền đạo

Dự bị

J. Hinchy
6.7

6-J. Hinchy

90+2'

Tiền vệ

Jodi Jones
6.5

10-Jodi Jones

69'

Tiền đạo

Conor·Grant
6.3

11-Conor·Grant

69'

Tiền vệ

Jevani Brown
6.0

14-Jevani Brown

86'

Tiền đạo

Sam Slocombe

21-Sam Slocombe

Thủ môn

Robbie Cundy
6.8

24-Robbie Cundy

87'

Hậu vệ

N. Tsaroulla

25-N. Tsaroulla

Hậu vệ

J. Bycroft
6.8

1-J. Bycroft

71'

Thủ môn

Tunmise Sobowale
6.8

2-Tunmise Sobowale

46'

Hậu vệ

Nnamdi Ofoborh

6-Nnamdi Ofoborh

Tiền vệ

Ollie Clarke
6.0

8-Ollie Clarke

46'

Tiền vệ

Jake Cain

16-Jake Cain

Tiền vệ

Daniel Butterworth
6.0

22-Daniel Butterworth

46'

Tiền đạo

B. Ameen
6.8

42-B. Ameen

81'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Stuart Maynard

Stuart Maynard

 

Ian Holloway

Ian Holloway

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra