menu

Hiệp 2:

4 - 0

D. Serhii Ghi bàn (5-0),
90 + 0’
Ivan Mykhailenko Ra sân, Oleksii Drahan Vào sân
81’
Marian Mysyk Ra sân, Yurii Mykhailiv Vào sân
80’
Vitalii Mykhailiv Ra sân, B. Vyshynskyi Vào sân
80’
Ivan Palamarchuk Ghi bàn (4-0),
74’
Danylo Kirichenko Ra sân, Ehor Shkurat Vào sân
73’
M. Vorona Ra sân, Mykhail Latuta Vào sân
73’
V. Napuda Ra sân, R. Posevkin Vào sân
72’
Maksym Mudryi Ra sân, Ivan Palamarchuk Vào sân
72’
Dmytro Galadey Ghi bàn (3-0),
66’
A. Bey Ghi bàn (2-0),
64’
Ivan Mykhailenko Thẻ vàng
50’
Oleksii Tepliuk Ra sân, Bohdan Dukhota Vào sân
46’
Nazar Kaida Ra sân, Illia Rudnytskyi Vào sân
46’
Vadym Sydun Ra sân, A. Bey Vào sân
46’

Hiệp 1:

1 - 0

Danylo Kirichenko Thẻ vàng
27’
A. Demidenko Ghi bàn (1-0),
17’

Thông tin trận đấu

Địa điểmCity Stadium (Ternopil, Ukraine)
Sức chứa15150

Ghi bàn

Bàn phạt đền

Phản lưới nhà

Thay người

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Phat góc

Copyright ©2025 / All rights reserved