58%Kiểm soát bóng42%
55Tấn công nguy hiểm49
5Phạt góc4
5Tổng số thẻ3
Hiệp 2:
1 - 1
Vladyslav Mendruk Thẻ đỏ
90 + 6’
Vladislav Chushenko Thẻ vàng
90 + 4’
Oleg Veremiyenko Thẻ đỏ
90 + 0’
Vladyslav Mendruk Thẻ vàng
90 + 0’
Vadym Shavrin Ghi bàn (2-1),
87’
Andrii Riznyk Ra sân, V. Napuda Vào sân
85’
Oleksandr Snizhko Ra sân, N. Lys Vào sân
83’
Maksym Mudryi Thẻ vàng
82’
Dmytro Galadey Ra sân, Vladyslav Mendruk Vào sân
80’
D. Serhii Ra sân, B. Kozak Vào sân
80’
A. Doroshenko Ra sân, R. Posevkin Vào sân
75’
Danylo Bozhenar Ra sân, V. Kulakevych Vào sân
65’
Sergey Siminin Ra sân, Vladyslav Shkinder Vào sân
65’
Andrii Riznyk Ghi bàn (2-0),
59’
Oleg Veremiyenko Thẻ vàng
52’
I. Orobets Ra sân, Kirilo Kostenko Vào sân
46’
Yan Karanga Ra sân, Danylo Bozhenar Vào sân
46’
Arsen Slotyuk Ra sân, B. Vyshynskyi Vào sân
46’
Hiệp 1:
1 - 0
D. Serhii Thẻ vàng
35’
Andrii Riznyk Ghi bàn (1-0),
30’
Thông tin trận đấu
Địa điểm: City Stadium (Ternopil, Ukraine)
Sức chứa: 15150
58%Kiểm soát bóng42%
55Tấn công nguy hiểm49
5Phạt góc4
5Tổng số thẻ3