Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 4-1-4-1

Paul Blanchette6.7
20-Paul Blanchette
Gagi Margvelashvili6.5
4-Gagi Margvelashvili
Neveal Hackshaw7.4
15-Neveal Hackshaw
Camden Riley6.4
5-Camden Riley
Memo Diaz
23-Memo Diaz
Rafael Baca6.1 72'
22-Rafael Baca
Daniel Gómez 72'
6-Daniel Gómez
Baboucarr Njie
2-Baboucarr Njie
johnny rodriguez
17-johnny rodriguez
trayvon reid6.1 72'
11-trayvon reid
Dominic Dwyer6.6 60'
9-Dominic Dwyer
Patrick Rakovsky7.2
22-Patrick Rakovsky
Laurence Wyke6.6
27-Laurence Wyke
pepe boye mar
4-pepe boye mar
Alejandro Fuenmayor6.8
30-Alejandro Fuenmayor
Emil Cuello7.3
14-Emil Cuello
Renzo Zambrano8.0
26-Renzo Zambrano
Edgar Rito 82'
72-Edgar Rito
Charlie Dennis5.6
12-Charlie Dennis
giulio doratiotto 70'
6-giulio doratiotto
Dariusz Formella5.8 90+7'
29-Dariusz Formella
T.Gutierrez8.6
9-T.Gutierrez

Thay người

72'

Rafael Baca

8-Irakoze Donasiyano

22-Rafael Baca

72'

Daniel Gómez

98-jose sinisterra

6-Daniel Gómez

72'

trayvon reid

27-naider miche chery

11-trayvon reid

60'

Dominic Dwyer

14-justin rasmussen

9-Dominic Dwyer

90+7'

Dariusz Formella

8-José Hernández

29-Dariusz Formella

82'

Edgar Rito

17-John Scearce

72-Edgar Rito

70'

giulio doratiotto

5-Mohamed Traore

6-giulio doratiotto

Đội hình xuất phát

Paul Blanchette
6.7

20-Paul Blanchette

Thủ môn

Gagi Margvelashvili
6.5

4-Gagi Margvelashvili

Hậu vệ

Neveal Hackshaw
7.4

15-Neveal Hackshaw

Tiền vệ

Camden Riley
6.4

5-Camden Riley

Tiền vệ

Memo Diaz

23-Memo Diaz

Tiền vệ

Rafael Baca
6.1

22-Rafael Baca

72'

Tiền vệ

Daniel Gómez

6-Daniel Gómez

72'

 

Baboucarr Njie

2-Baboucarr Njie

Tiền vệ

johnny rodriguez

17-johnny rodriguez

Tiền đạo

trayvon reid
6.1

11-trayvon reid

72'

Tiền vệ

Dominic Dwyer
6.6

9-Dominic Dwyer

60'

Tiền đạo

Patrick Rakovsky
7.2

22-Patrick Rakovsky

Thủ môn

Laurence Wyke
6.6

27-Laurence Wyke

Hậu vệ

pepe boye mar

4-pepe boye mar

 

Alejandro Fuenmayor
6.8

30-Alejandro Fuenmayor

Hậu vệ

Emil Cuello
7.3

14-Emil Cuello

Tiền vệ

Renzo Zambrano
8.0

26-Renzo Zambrano

Tiền vệ

Edgar Rito

72-Edgar Rito

82'

Hậu vệ

Charlie Dennis
5.6

12-Charlie Dennis

Tiền vệ

giulio doratiotto

6-giulio doratiotto

70'

Tiền vệ

Dariusz Formella
5.8

29-Dariusz Formella

90+7'

Tiền đạo

T.Gutierrez
8.6

9-T.Gutierrez

Tiền đạo

Dự bị

Irakoze Donasiyano
6.0

8-Irakoze Donasiyano

72'

Tiền vệ

justin rasmussen

14-justin rasmussen

60'

Hậu vệ

naider miche chery

27-naider miche chery

72'

Tiền đạo

Etsgar Cruz

38-Etsgar Cruz

Thủ môn

ilya alekseev

40-ilya alekseev

 

Thomas Camier

50-Thomas Camier

Hậu vệ

timothy syrel

60-timothy syrel

Thủ môn

jose sinisterra

98-jose sinisterra

72'

Tiền đạo

Rocco Rios Novo

1-Rocco Rios Novo

Thủ môn

Mohamed Traore

5-Mohamed Traore

70'

Hậu vệ

José Hernández

8-José Hernández

90+7'

Tiền vệ

Fede Varela

10-Fede Varela

Tiền đạo

John Scearce

17-John Scearce

82'

Tiền vệ

jamison ping

31-jamison ping

Tiền vệ

christopher grote

35-christopher grote

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Gavin Glinton

Gavin Glinton

 

Pa-Modou Kah

Pa-Modou Kah

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn