4-3-3Odense BK 4-3-3

4-2-3-1 Hillerod Fodbold4-2-3-1

Martin Hansen7.8
1-Martin Hansen
Leeroy Owusu6.6
20-Leeroy Owusu
Bjørn Paulsen6.3
4-Bjørn Paulsen
James Gomez6.2
29-James Gomez
Nicholas Mickelson7.1 74'
2-Nicholas Mickelson
Jakob Bonde Jensen5.3
6-Jakob Bonde Jensen
Alasana Manneh7.4
8-Alasana Manneh
Max Isaac Ejdum6.3
18-Max Isaac Ejdum
Markus Gustav Jensen6.2 61'
11-Markus Gustav Jensen
Luca Kjerrumgaard8.3
17-Luca Kjerrumgaard
Max Johannes Whitta·Fenger5.8 76'
30-Max Johannes Whitta·Fenger
Adrian Kappenberger7.6
1-Adrian Kappenberger
Cornelius Allen6.1 70'
3-Cornelius Allen
Jonathan Witt6.8
7-Jonathan Witt
Rasmus Moller6.0
2-Rasmus Moller
Lucas Bøje-Larsen6.7
5-Lucas Bøje-Larsen
Marinus Due·Grandt6.7
6-Marinus Due·Grandt
A. Alicino6.3 61'
34-A. Alicino
Tobias Arndal6.2 61'
8-Tobias Arndal
Markus Strøm Bay6.2 69'
10-Markus Strøm Bay
Adrian Justinussen5.6
17-Adrian Justinussen
M. Etim6.8 52'
9-M. Etim

Thay người

76'

Max Johannes Whitta·Fenger

30-Max Johannes Whitta·Fenger

Tiền đạo

Tobias Slotsager

28-Tobias Slotsager

Hậu vệ

74'

Nicholas Mickelson

2-Nicholas Mickelson

Hậu vệ

Gustav Grubbe Madsen

14-Gustav Grubbe Madsen

Hậu vệ

61'

Markus Gustav Jensen

11-Markus Gustav Jensen

Tiền đạo

Louicius Don Deedson

10-Louicius Don Deedson

Tiền đạo

70'

Cornelius Allen

3-Cornelius Allen

Hậu vệ

Simon Sharif

18-Simon Sharif

Hậu vệ

69'

Markus Strøm Bay

10-Markus Strøm Bay

Tiền vệ

D. Bagou

19-D. Bagou

Tiền đạo

61'

A. Alicino

34-A. Alicino

Tiền vệ

S. Opoku

14-S. Opoku

Tiền vệ

61'

Tobias Arndal

8-Tobias Arndal

Tiền vệ

Berzan Kücükylidiz

20-Berzan Kücükylidiz

Tiền vệ

52'

M. Etim

9-M. Etim

Tiền đạo

Marco Bruhn

11-Marco Bruhn

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Martin Hansen
7.8

1-Martin Hansen

Thủ môn

Leeroy Owusu
6.6

20-Leeroy Owusu

Hậu vệ

Bjørn Paulsen
6.3

4-Bjørn Paulsen

Hậu vệ

James Gomez
6.2

29-James Gomez

Hậu vệ

Nicholas Mickelson
7.1

2-Nicholas Mickelson

74'

Hậu vệ

Jakob Bonde Jensen
5.3

6-Jakob Bonde Jensen

Tiền vệ

Alasana Manneh
7.4

8-Alasana Manneh

Tiền vệ

Max Isaac Ejdum
6.3

18-Max Isaac Ejdum

Tiền vệ

Markus Gustav Jensen
6.2

11-Markus Gustav Jensen

61'

Tiền đạo

Luca Kjerrumgaard
8.3

17-Luca Kjerrumgaard

Tiền đạo

Max Johannes Whitta·Fenger
5.8

30-Max Johannes Whitta·Fenger

76'

Tiền đạo

Adrian Kappenberger
7.6

1-Adrian Kappenberger

Thủ môn

Cornelius Allen
6.1

3-Cornelius Allen

70'

Hậu vệ

Jonathan Witt
6.8

7-Jonathan Witt

Hậu vệ

Rasmus Moller
6.0

2-Rasmus Moller

Hậu vệ

Lucas Bøje-Larsen
6.7

5-Lucas Bøje-Larsen

Hậu vệ

Marinus Due·Grandt
6.7

6-Marinus Due·Grandt

Tiền vệ

A. Alicino
6.3

34-A. Alicino

61'

Tiền vệ

Tobias Arndal
6.2

8-Tobias Arndal

61'

Tiền vệ

Markus Strøm Bay
6.2

10-Markus Strøm Bay

69'

Tiền vệ

Adrian Justinussen
5.6

17-Adrian Justinussen

Tiền vệ

M. Etim
6.8

9-M. Etim

52'

Tiền đạo

Dự bị

Mihajlo Ivančević

5-Mihajlo Ivančević

Hậu vệ

Louicius Don Deedson
6.3

10-Louicius Don Deedson

61'

Tiền đạo

Gustav Grubbe Madsen
6.0

14-Gustav Grubbe Madsen

74'

Hậu vệ

marcus mccoy

15-marcus mccoy

Hậu vệ

Johannes Selvén

19-Johannes Selvén

Tiền đạo

Elias Hansborg-Sørensen

26-Elias Hansborg-Sørensen

Tiền đạo

Tobias Slotsager
6.9

28-Tobias Slotsager

76'

Hậu vệ

T. Elnegaard

32-T. Elnegaard

Thủ môn

W. Martin

40-W. Martin

Tiền đạo

Gregers Arndal-Lauritzen

4-Gregers Arndal-Lauritzen

Hậu vệ

Marco Bruhn
6.6

11-Marco Bruhn

52'

Tiền đạo

S. Opoku
6.7

14-S. Opoku

61'

Tiền vệ

Simon Sharif
6.7

18-Simon Sharif

70'

Hậu vệ

D. Bagou
6.6

19-D. Bagou

69'

Tiền đạo

Berzan Kücükylidiz
6.5

20-Berzan Kücükylidiz

61'

Tiền vệ

frederik karlsen

22-frederik karlsen

Tiền vệ

Anton Mayland

26-Anton Mayland

Thủ môn

Daniel Johansen

27-Daniel Johansen

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Søren Krogh

Søren Krogh

 

Christian Lonstrup

Christian Lonstrup

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra