Oldham Athletic

AFC Fylde

jake caprice 73'
20-jake caprice
Matthew Hudson
1-Matthew Hudson
jesurun uchegbulam 82'
17-jesurun uchegbulam
Charlie Raglan
16-Charlie Raglan
Emmanuel monthe
6-Emmanuel monthe
josh lundstram
8-josh lundstram
Josh kay 73'
11-Josh kay
shaun hobson
5-shaun hobson
dan gardner
19-dan gardner
mike talum fondop
9-mike talum fondop
Harry charsley
7-Harry charsley
Harry Davis
4-Harry Davis
Owen evans
3-Owen evans
patrick gamble 71'
2-patrick gamble
nick haughton
10-nick haughton
Charlie·Jollley 78'
7-Charlie·Jollley
Adam long
6-Adam long
ethan mitchell
8-ethan mitchell
Ben·Winterbottom
31-Ben·Winterbottom
joe riley 71'
40-joe riley
berat ustabasi 90+6'
11-berat ustabasi
Corey Whelan
17-Corey Whelan

Thay người

82'

jesurun uchegbulam

17-jesurun uchegbulam

Tiền đạo

Mark Kitching

3-Mark Kitching

Tiền vệ

73'

jake caprice

20-jake caprice

Hậu vệ

reagan ogle

2-reagan ogle

Hậu vệ

73'

Josh kay

11-Josh kay

Tiền vệ

Oliver Hammond

27-Oliver Hammond

Tiền vệ

90+6'

berat ustabasi

11-berat ustabasi

Tiền đạo

Danny ormerod

29-Danny ormerod

 

78'

Charlie·Jollley

7-Charlie·Jollley

Tiền đạo

luke brennan

19-luke brennan

Tiền vệ

71'

patrick gamble

2-patrick gamble

Hậu vệ

Bryce·Hosannah

23-Bryce·Hosannah

Hậu vệ

71'

joe riley

40-joe riley

Hậu vệ

Offrande zanzala

9-Offrande zanzala

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

jake caprice

20-jake caprice

73'

Hậu vệ

Matthew Hudson

1-Matthew Hudson

Thủ môn

jesurun uchegbulam

17-jesurun uchegbulam

82'

Tiền đạo

Charlie Raglan

16-Charlie Raglan

Hậu vệ

Emmanuel monthe

6-Emmanuel monthe

Hậu vệ

josh lundstram

8-josh lundstram

Tiền vệ

Josh kay

11-Josh kay

73'

Tiền vệ

shaun hobson

5-shaun hobson

Hậu vệ

dan gardner

19-dan gardner

Tiền vệ

mike talum fondop

9-mike talum fondop

Tiền đạo

Harry charsley

7-Harry charsley

Tiền vệ

Harry Davis

4-Harry Davis

Hậu vệ

Owen evans

3-Owen evans

Tiền vệ

patrick gamble

2-patrick gamble

71'

Hậu vệ

nick haughton

10-nick haughton

Tiền vệ

Charlie·Jollley

7-Charlie·Jollley

78'

Tiền đạo

Adam long

6-Adam long

Hậu vệ

ethan mitchell

8-ethan mitchell

Tiền vệ

Ben·Winterbottom

31-Ben·Winterbottom

Thủ môn

joe riley

40-joe riley

71'

Hậu vệ

berat ustabasi

11-berat ustabasi

90+6'

Tiền đạo

Corey Whelan

17-Corey Whelan

Hậu vệ

Dự bị

reagan ogle

2-reagan ogle

73'

Hậu vệ

Mark Kitching

3-Mark Kitching

82'

Tiền vệ

liam hogan

4-liam hogan

Hậu vệ

will sutton

21-will sutton

Hậu vệ

Alex Reid

25-Alex Reid

Tiền đạo

Oliver Hammond

27-Oliver Hammond

73'

Tiền vệ

scott maloney

35-scott maloney

Thủ môn

theo richardson

1-theo richardson

Thủ môn

Emeka·Obi

5-Emeka·Obi

Hậu vệ

Offrande zanzala

9-Offrande zanzala

71'

Tiền đạo

luke brennan

19-luke brennan

78'

Tiền vệ

Bryce·Hosannah

23-Bryce·Hosannah

71'

Hậu vệ

Danny ormerod

29-Danny ormerod

90+6'

 

Taelor kane o

34-Taelor kane o

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Micky Mellon

Micky Mellon

 

Kevin Phillips

Kevin Phillips

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra