4-3-3Omonia Nicosia FC 4-3-3

4-4-2 Fehérvár FC4-4-2

fabiano
40-fabiano
Alpha Richard·Diounkou8.1
2-Alpha Richard·Diounkou
Senou Coulibaly6.9
5-Senou Coulibaly
Nikolas panagiotou
30-Nikolas panagiotou
amine khammas
24-amine khammas
Mateo Marić7.5
20-Mateo Marić
Ewandro6.6 71'
11-Ewandro
Novica Eraković6.8 88'
80-Novica Eraković
Veljko Simić6.9 88'
21-Veljko Simić
Mariusz Stępiński7.6 81'
14-Mariusz Stępiński
Willy Semedo6.6
7-Willy Semedo
Balazs Toth7.8
22-Balazs Toth
Bogdan Melnyk5.6
8-Bogdan Melnyk
Nikola Serafimov5.7
31-Nikola Serafimov
Kasper Larsen5.8
3-Kasper Larsen
Csaba Spandler6.1 46'
4-Csaba Spandler
Matyas Katona5.9 66'
77-Matyas Katona
Áron Csongvai5.7
14-Áron Csongvai
Bence Bedi6.5 61'
27-Bence Bedi
Matyas·Kovacs6.0 46'
15-Matyas·Kovacs
Tobias Christensen6.0
20-Tobias Christensen
Nejc Gradisar6.6 76'
9-Nejc Gradisar

Thay người

88'

Novica Eraković

80-Novica Eraković

Tiền vệ

Ioannis Kousoulos

31-Ioannis Kousoulos

Tiền vệ

88'

Veljko Simić

21-Veljko Simić

Tiền vệ

Omer Atzili

10-Omer Atzili

Tiền vệ

81'

Mariusz Stępiński

14-Mariusz Stępiński

Tiền đạo

andronikos kakoulis

9-andronikos kakoulis

Tiền đạo

71'

Ewandro

11-Ewandro

Tiền vệ

charalampos charalampous

76-charalampos charalampous

Tiền vệ

76'

Nejc Gradisar

9-Nejc Gradisar

Tiền vệ

Bence Babos

74-Bence Babos

Tiền đạo

66'

Matyas Katona

77-Matyas Katona

Tiền vệ

Filip Holender

70-Filip Holender

Tiền đạo

61'

Bence Bedi

27-Bence Bedi

Hậu vệ

András Huszti

21-András Huszti

Hậu vệ

46'

Csaba Spandler

4-Csaba Spandler

Hậu vệ

Ivan Milićević

7-Ivan Milićević

Hậu vệ

46'

Matyas·Kovacs

15-Matyas·Kovacs

Tiền vệ

Milán Pető

99-Milán Pető

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

fabiano

40-fabiano

Thủ môn

Alpha Richard·Diounkou
8.1

2-Alpha Richard·Diounkou

Hậu vệ

Senou Coulibaly
6.9

5-Senou Coulibaly

Hậu vệ

Nikolas panagiotou

30-Nikolas panagiotou

Hậu vệ

amine khammas

24-amine khammas

Hậu vệ

Mateo Marić
7.5

20-Mateo Marić

Tiền vệ

Ewandro
6.6

11-Ewandro

71'

Tiền vệ

Novica Eraković
6.8

80-Novica Eraković

88'

Tiền vệ

Veljko Simić
6.9

21-Veljko Simić

88'

Tiền vệ

Mariusz Stępiński
7.6

14-Mariusz Stępiński

81'

Tiền đạo

Willy Semedo
6.6

7-Willy Semedo

Tiền đạo

Balazs Toth
7.8

22-Balazs Toth

Thủ môn

Bogdan Melnyk
5.6

8-Bogdan Melnyk

Tiền vệ

Nikola Serafimov
5.7

31-Nikola Serafimov

Hậu vệ

Kasper Larsen
5.8

3-Kasper Larsen

Hậu vệ

Csaba Spandler
6.1

4-Csaba Spandler

46'

Hậu vệ

Matyas Katona
5.9

77-Matyas Katona

66'

Tiền vệ

Áron Csongvai
5.7

14-Áron Csongvai

Tiền đạo

Bence Bedi
6.5

27-Bence Bedi

61'

Hậu vệ

Matyas·Kovacs
6.0

15-Matyas·Kovacs

46'

Tiền vệ

Tobias Christensen
6.0

20-Tobias Christensen

Tiền vệ

Nejc Gradisar
6.6

9-Nejc Gradisar

76'

Tiền vệ

Dự bị

Filip Helander

4-Filip Helander

Hậu vệ

Cipriano marquinhos

6-Cipriano marquinhos

Tiền đạo

andronikos kakoulis

9-andronikos kakoulis

81'

Tiền đạo

Omer Atzili
6.4

10-Omer Atzili

88'

Tiền vệ

Ádám Lang
6.0

22-Ádám Lang

Hậu vệ

Francis Uzoho

23-Francis Uzoho

Thủ môn

Ioannis Kousoulos
6.1

31-Ioannis Kousoulos

88'

Tiền vệ

panagiotis andreou

74-panagiotis andreou

Tiền vệ

charalampos charalampous

76-charalampos charalampous

71'

Tiền vệ

angelos neophytou

85-angelos neophytou

Tiền đạo

charalambos kyriakidis

98-charalambos kyriakidis

Thủ môn

Saidou Moubarak

99-Saidou Moubarak

Tiền vệ

Ivan Milićević
5.9

7-Ivan Milićević

46'

Hậu vệ

Nicolás Stefanelli

11-Nicolás Stefanelli

Tiền đạo

lucas mario

16-lucas mario

Tiền vệ

Patrik kovacs

19-Patrik kovacs

Tiền đạo

András Huszti
5.9

21-András Huszti

61'

Hậu vệ

Dala Martin

57-Dala Martin

Thủ môn

Filip Holender
6.8

70-Filip Holender

66'

Tiền đạo

Bence Babos
6.8

74-Bence Babos

76'

Tiền đạo

Daniel Veszelinov

75-Daniel Veszelinov

Thủ môn

Milán Pető

99-Milán Pető

46'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Giannis Anastasiou

Giannis Anastasiou

 

Tamas Peto

Tamas Peto

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra