4-2-3-1Orlando City 4-2-3-1

4-2-3-1 New England Revolution4-2-3-1

Pedro Gallese7.3
1-Pedro Gallese
Dagur Dan Þórhallsson7.6
17-Dagur Dan Þórhallsson
Rodrigo Schlegel6.5
15-Rodrigo Schlegel
Robin Jansson6.8
6-Robin Jansson
Rafael Santos7.9
3-Rafael Santos
Cesar Araujo7.6 79'
5-Cesar Araujo
Wilder Cartagena6.7
16-Wilder Cartagena
Facundo Daniel Torres Perez7.1 80'
10-Facundo Daniel Torres Perez
Martin Ojeda6.3 69'
11-Martin Ojeda
Iván Angulo6.7 75'
77-Iván Angulo
Ramiro Enrique6.2 68'
7-Ramiro Enrique
Aljaž Ivačič5.2
31-Aljaž Ivačič
Nick Lima6.2
12-Nick Lima
Tim Parker6.1
27-Tim Parker
Dave Romney6.5
2-Dave Romney
Peyton Miller6.9 80'
25-Peyton Miller
Ian Harkes6.8 72'
14-Ian Harkes
Mark Anthony Kaye6.4
28-Mark Anthony Kaye
Luca Daniel·Langoni6.9 72'
41-Luca Daniel·Langoni
Carles Gil6.6 80'
10-Carles Gil
Dylan Borrero6.7 58'
11-Dylan Borrero
Giacomo Vrioni5.3
9-Giacomo Vrioni

Thay người

80'

Facundo Daniel Torres Perez

10-Facundo Daniel Torres Perez

Tiền vệ

Yusuke Tsukada

34-Yusuke Tsukada

Tiền đạo

79'

Cesar Araujo

5-Cesar Araujo

Tiền vệ

Felipe Martins

8-Felipe Martins

Tiền vệ

75'

Iván Angulo

77-Iván Angulo

Tiền vệ

Luis Muriel

9-Luis Muriel

Tiền đạo

69'

Martin Ojeda

11-Martin Ojeda

Tiền vệ

Nicolás Lodeiro

14-Nicolás Lodeiro

Tiền vệ

68'

Ramiro Enrique

7-Ramiro Enrique

Tiền đạo

Duncan McGuire

13-Duncan McGuire

Tiền đạo

80'

Peyton Miller

25-Peyton Miller

Hậu vệ

Xavier Arreaga

3-Xavier Arreaga

Hậu vệ

80'

Carles Gil

10-Carles Gil

Tiền vệ

Nacho Gil

21-Nacho Gil

Tiền vệ

72'

Ian Harkes

14-Ian Harkes

Tiền vệ

Alhassan Yusuf

80-Alhassan Yusuf

Tiền vệ

72'

Luca Daniel·Langoni

41-Luca Daniel·Langoni

Tiền vệ

Emmanuel Boateng

18-Emmanuel Boateng

Tiền vệ

58'

Dylan Borrero

11-Dylan Borrero

Tiền vệ

Esmir Bajraktarevic

47-Esmir Bajraktarevic

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Pedro Gallese
7.3

1-Pedro Gallese

Thủ môn

Dagur Dan Þórhallsson
7.6

17-Dagur Dan Þórhallsson

Hậu vệ

Rodrigo Schlegel
6.5

15-Rodrigo Schlegel

Hậu vệ

Robin Jansson
6.8

6-Robin Jansson

Hậu vệ

Rafael Santos
7.9

3-Rafael Santos

Hậu vệ

Cesar Araujo
7.6

5-Cesar Araujo

79'

Tiền vệ

Wilder Cartagena
6.7

16-Wilder Cartagena

Tiền vệ

Facundo Daniel Torres Perez
7.1

10-Facundo Daniel Torres Perez

80'

Tiền vệ

Martin Ojeda
6.3

11-Martin Ojeda

69'

Tiền vệ

Iván Angulo
6.7

77-Iván Angulo

75'

Tiền vệ

Ramiro Enrique
6.2

7-Ramiro Enrique

68'

Tiền đạo

Aljaž Ivačič
5.2

31-Aljaž Ivačič

Thủ môn

Nick Lima
6.2

12-Nick Lima

Hậu vệ

Tim Parker
6.1

27-Tim Parker

Hậu vệ

Dave Romney
6.5

2-Dave Romney

Hậu vệ

Peyton Miller
6.9

25-Peyton Miller

80'

Hậu vệ

Ian Harkes
6.8

14-Ian Harkes

72'

Tiền vệ

Mark Anthony Kaye
6.4

28-Mark Anthony Kaye

Tiền vệ

Luca Daniel·Langoni
6.9

41-Luca Daniel·Langoni

72'

Tiền vệ

Carles Gil
6.6

10-Carles Gil

80'

Tiền vệ

Dylan Borrero
6.7

11-Dylan Borrero

58'

Tiền vệ

Giacomo Vrioni
5.3

9-Giacomo Vrioni

Tiền đạo

Dự bị

Felipe Martins
6.7

8-Felipe Martins

79'

Tiền vệ

Luis Muriel
6.5

9-Luis Muriel

75'

Tiền đạo

Duncan McGuire
8.6

13-Duncan McGuire

68'

Tiền đạo

Nicolás Lodeiro
7.5

14-Nicolás Lodeiro

69'

Tiền vệ

Luca Petrasso

20-Luca Petrasso

Tiền vệ

Kyle Smith

24-Kyle Smith

Hậu vệ

J. Kocevski

33-J. Kocevski

Tiền vệ

Yusuke Tsukada

34-Yusuke Tsukada

80'

Tiền đạo

Javier Otero

50-Javier Otero

Thủ môn

Xavier Arreaga
6.0

3-Xavier Arreaga

80'

Hậu vệ

Bobby Wood

17-Bobby Wood

Tiền đạo

Emmanuel Boateng
6.9

18-Emmanuel Boateng

72'

Tiền vệ

Nacho Gil
6.8

21-Nacho Gil

80'

Tiền vệ

Tommy McNamara

26-Tommy McNamara

Tiền vệ

Earl Edwards Jr.

36-Earl Edwards Jr.

Thủ môn

Esmir Bajraktarevic
6.1

47-Esmir Bajraktarevic

58'

Tiền đạo

Alhassan Yusuf
7.0

80-Alhassan Yusuf

72'

Tiền vệ

Andrew Farrell

88-Andrew Farrell

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Oscar Pareja

Oscar Pareja

 

Caleb Porter

Caleb Porter

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra