4-2-3-1Oxford United 4-2-3-1

4-2-3-1 Blackburn Rovers4-2-3-1

Jamie Cumming7.9
1-Jamie Cumming
Peter Kioso6.0
30-Peter Kioso
Michał Helik6.7
47-Michał Helik
Ciaron·Brown6.7
3-Ciaron·Brown
Greg Leigh6.3
22-Greg Leigh
Will Vaulks6.6
4-Will Vaulks
Cameron Brannagan8.5
8-Cameron Brannagan
Przemyslaw Płacheta6.1 90'
7-Przemyslaw Płacheta
Ruben Rodrigues5.8 71'
20-Ruben Rodrigues
Siriki Dembele6.5 79'
23-Siriki Dembele
Mark Harris6.0 71'
9-Mark Harris
Aynsley Pears7.6
1-Aynsley Pears
Callum Brittain6.3
2-Callum Brittain
Dominic Hyam6.7
5-Dominic Hyam
Danny Batth6.9
15-Danny Batth
Owen Beck6.2
24-Owen Beck
Sondre Tronstad6.8 29'
6-Sondre Tronstad
John Buckley6.5 82'
21-John Buckley
Amario Cozier-Duberry6.2 59'
33-Amario Cozier-Duberry
Todd Cantwell6.0
8-Todd Cantwell
Andreas Weimann6.1 59'
14-Andreas Weimann
Makhtar Gueye6.2 60'
9-Makhtar Gueye

Thay người

90'

Przemyslaw Płacheta

7-Przemyslaw Płacheta

Tiền vệ

Idris El Mizouni

15-Idris El Mizouni

Tiền vệ

79'

Siriki Dembele

23-Siriki Dembele

Tiền vệ

Matt Phillips

10-Matt Phillips

Tiền vệ

71'

Ruben Rodrigues

20-Ruben Rodrigues

Tiền vệ

A. Matos

18-A. Matos

Tiền đạo

71'

Mark Harris

9-Mark Harris

Tiền đạo

Tom Bradshaw

50-Tom Bradshaw

Tiền đạo

82'

John Buckley

21-John Buckley

Tiền vệ

Joe Rankin-Costello

11-Joe Rankin-Costello

Tiền vệ

60'

Makhtar Gueye

9-Makhtar Gueye

Tiền đạo

Harry Leonard

20-Harry Leonard

Tiền đạo

59'

Amario Cozier-Duberry

33-Amario Cozier-Duberry

Tiền vệ

Tyrhys Dolan

10-Tyrhys Dolan

Tiền vệ

59'

Andreas Weimann

14-Andreas Weimann

Tiền vệ

Ryan Hedges

19-Ryan Hedges

Tiền vệ

29'

Sondre Tronstad

6-Sondre Tronstad

Tiền vệ

Adam Forshaw

28-Adam Forshaw

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Jamie Cumming
7.9

1-Jamie Cumming

Thủ môn

Peter Kioso
6.0

30-Peter Kioso

Hậu vệ

Michał Helik
6.7

47-Michał Helik

Hậu vệ

Ciaron·Brown
6.7

3-Ciaron·Brown

Hậu vệ

Greg Leigh
6.3

22-Greg Leigh

Hậu vệ

Will Vaulks
6.6

4-Will Vaulks

Tiền vệ

Cameron Brannagan
8.5

8-Cameron Brannagan

Tiền vệ

Przemyslaw Płacheta
6.1

7-Przemyslaw Płacheta

90'

Tiền vệ

Ruben Rodrigues
5.8

20-Ruben Rodrigues

71'

Tiền vệ

Siriki Dembele
6.5

23-Siriki Dembele

79'

Tiền vệ

Mark Harris
6.0

9-Mark Harris

71'

Tiền đạo

Aynsley Pears
7.6

1-Aynsley Pears

Thủ môn

Callum Brittain
6.3

2-Callum Brittain

Hậu vệ

Dominic Hyam
6.7

5-Dominic Hyam

Hậu vệ

Danny Batth
6.9

15-Danny Batth

Hậu vệ

Owen Beck
6.2

24-Owen Beck

Hậu vệ

Sondre Tronstad
6.8

6-Sondre Tronstad

29'

Tiền vệ

John Buckley
6.5

21-John Buckley

82'

Tiền vệ

Amario Cozier-Duberry
6.2

33-Amario Cozier-Duberry

59'

Tiền vệ

Todd Cantwell
6.0

8-Todd Cantwell

Tiền vệ

Andreas Weimann
6.1

14-Andreas Weimann

59'

Tiền vệ

Makhtar Gueye
6.2

9-Makhtar Gueye

60'

Tiền đạo

Dự bị

Matt Phillips
6.0

10-Matt Phillips

79'

Tiền vệ

Louie Sibley

14-Louie Sibley

Tiền vệ

Idris El Mizouni
6.7

15-Idris El Mizouni

90'

Tiền vệ

A. Matos
6.6

18-A. Matos

71'

Tiền đạo

Matt Ingram

21-Matt Ingram

Thủ môn

Hidde ter Avest

24-Hidde ter Avest

Hậu vệ

Jordan Thorniley

34-Jordan Thorniley

Hậu vệ

Dane Scarlett

44-Dane Scarlett

Tiền đạo

Tom Bradshaw
6.6

50-Tom Bradshaw

71'

Tiền đạo

Tyrhys Dolan
6.6

10-Tyrhys Dolan

59'

Tiền vệ

Joe Rankin-Costello
6.9

11-Joe Rankin-Costello

82'

Tiền vệ

Balazs Toth

12-Balazs Toth

Thủ môn

Ryan Hedges
6.4

19-Ryan Hedges

59'

Tiền vệ

Harry Leonard
6.3

20-Harry Leonard

60'

Tiền đạo

Adam Forshaw
5.6

28-Adam Forshaw

29'

Tiền vệ

Dion Sanderson

31-Dion Sanderson

Hậu vệ

Harley Paul O'Grady-Macken

41-Harley Paul O'Grady-Macken

Tiền vệ

Isaac Dunn

46-Isaac Dunn

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Gary Rowett

Gary Rowett

 

John Eustace

John Eustace

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra