Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Jamie Cumming7.0
1-Jamie Cumming
Hidde ter Avest7.3 72'
24-Hidde ter Avest
Ben Nelson6.7 62'
16-Ben Nelson
Elliott Moore6.0
5-Elliott Moore
Ciaron Brown6.1
3-Ciaron Brown
Will Vaulks5.9
4-Will Vaulks
Josh McEachran6.2
6-Josh McEachran
Tyler Goodrham6.2
19-Tyler Goodrham
Idris El Mizouni6.2 80'
15-Idris El Mizouni
Greg Leigh6.5
22-Greg Leigh
Dane Scarlett6.2 71'
44-Dane Scarlett
Ivor Pandur6.6
1-Ivor Pandur
Lewie Coyle7.9
2-Lewie Coyle
Alfie Jones6.8
5-Alfie Jones
Charlie Hughes7.3
4-Charlie Hughes
Ryan John Giles7.2 69'
3-Ryan John Giles
Xavier Simons6.6 78'
18-Xavier Simons
Kasey Palmer6.1 84'
45-Kasey Palmer
mohamed belloumi6.4 78'
33-mohamed belloumi
Regan Slater6.3
27-Regan Slater
Abdülkadir Ömür6.2 69'
10-Abdülkadir Ömür
João Pedro6.4
12-João Pedro

Thay người

80'

Idris El Mizouni

20-Ruben Rodrigues

15-Idris El Mizouni

72'

Hidde ter Avest

30-Peter Kioso

24-Hidde ter Avest

71'

Dane Scarlett

9-Mark Harris

44-Dane Scarlett

62'

Ben Nelson

2-Sam Long

16-Ben Nelson

84'

Kasey Palmer

9-Chris Bedia

45-Kasey Palmer

78'

Xavier Simons

20-Gustavo Puerta

18-Xavier Simons

78'

mohamed belloumi

48-Mason Burstow

33-mohamed belloumi

69'

Ryan John Giles

23-Cody Callum Pierre Drameh

3-Ryan John Giles

69'

Abdülkadir Ömür

36-will jarvis

10-Abdülkadir Ömür

Đội hình xuất phát

Jamie Cumming
7.0

1-Jamie Cumming

Thủ môn

Hidde ter Avest
7.3

24-Hidde ter Avest

72'

Hậu vệ

Ben Nelson
6.7

16-Ben Nelson

62'

Hậu vệ

Elliott Moore
6.0

5-Elliott Moore

Hậu vệ

Ciaron Brown
6.1

3-Ciaron Brown

Hậu vệ

Will Vaulks
5.9

4-Will Vaulks

Tiền vệ

Josh McEachran
6.2

6-Josh McEachran

Tiền vệ

Tyler Goodrham
6.2

19-Tyler Goodrham

Tiền vệ

Idris El Mizouni
6.2

15-Idris El Mizouni

80'

Tiền vệ

Greg Leigh
6.5

22-Greg Leigh

Tiền vệ

Dane Scarlett
6.2

44-Dane Scarlett

71'

Tiền đạo

Ivor Pandur
6.6

1-Ivor Pandur

Thủ môn

Lewie Coyle
7.9

2-Lewie Coyle

Hậu vệ

Alfie Jones
6.8

5-Alfie Jones

Hậu vệ

Charlie Hughes
7.3

4-Charlie Hughes

Hậu vệ

Ryan John Giles
7.2

3-Ryan John Giles

69'

Hậu vệ

Xavier Simons
6.6

18-Xavier Simons

78'

Tiền vệ

Kasey Palmer
6.1

45-Kasey Palmer

84'

Tiền vệ

mohamed belloumi
6.4

33-mohamed belloumi

78'

Tiền vệ

Regan Slater
6.3

27-Regan Slater

Tiền vệ

Abdülkadir Ömür
6.2

10-Abdülkadir Ömür

69'

Tiền vệ

João Pedro
6.4

12-João Pedro

Tiền đạo

Dự bị

Sam Long
6.4

2-Sam Long

62'

Hậu vệ

Mark Harris
6.5

9-Mark Harris

71'

Tiền đạo

Malcolm Ebiowei

11-Malcolm Ebiowei

Tiền đạo

Owen Dale

17-Owen Dale

Tiền đạo

Ruben Rodrigues
6.1

20-Ruben Rodrigues

80'

Tiền đạo

Matt Ingram

21-Matt Ingram

Thủ môn

W. Goodwin

25-W. Goodwin

Tiền đạo

Marselino Ferdinan

28-Marselino Ferdinan

Tiền đạo

Peter Kioso
6.2

30-Peter Kioso

72'

Hậu vệ

Sean McLoughlin

6-Sean McLoughlin

Hậu vệ

Chris Bedia
6.0

9-Chris Bedia

84'

Tiền đạo

Finley Burns

17-Finley Burns

Hậu vệ

Gustavo Puerta
6.7

20-Gustavo Puerta

78'

Tiền vệ

Cody Callum Pierre Drameh
6.3

23-Cody Callum Pierre Drameh

69'

Hậu vệ

Anthony Racioppi

31-Anthony Racioppi

Thủ môn

will jarvis
6.6

36-will jarvis

69'

Tiền đạo

Mason Burstow
6.0

48-Mason Burstow

78'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Gary Rowett

Gary Rowett

 

Rubén Sellés

Rubén Sellés

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn