Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 4-2-3-1

Jamie Cumming5.1
1-Jamie Cumming
Sam Long5.9
2-Sam Long
Elliott Moore5.3 53'
5-Elliott Moore
Ciaron Brown6.0
3-Ciaron Brown
Hidde ter Avest5.6
24-Hidde ter Avest
Will Vaulks6.8 73'
4-Will Vaulks
Cameron Brannagan6.2 72'
8-Cameron Brannagan
Greg Leigh8.3
22-Greg Leigh
Ruben Rodrigues5.9 64'
20-Ruben Rodrigues
Tyler Goodrham6.5
19-Tyler Goodrham
Mark Harris6.3 52'
9-Mark Harris
Solomon Brynn6.2
31-Solomon Brynn
Luke Ayling6.9 85'
12-Luke Ayling
George Edmundson6.0
25-George Edmundson
Matthew Clarke6.4
5-Matthew Clarke
Neto Borges6.7
30-Neto Borges
Jonathan Howson6.1
16-Jonathan Howson
Daniel Barlaser7.0
4-Daniel Barlaser
Ben Doak6.8 62'
50-Ben Doak
Finn Azaz9.2 85'
20-Finn Azaz
Delano Burgzorg6.9 75'
10-Delano Burgzorg
Emmanuel Latte Lath9.2 62'
9-Emmanuel Latte Lath

Thay người

73'

Will Vaulks

15-Idris El Mizouni

4-Will Vaulks

72'

Cameron Brannagan

6-Josh McEachran

8-Cameron Brannagan

64'

Ruben Rodrigues

10-Matt Phillips

20-Ruben Rodrigues

53'

Elliott Moore

7-Przemyslaw Płacheta

5-Elliott Moore

52'

Mark Harris

44-Dane Scarlett

9-Mark Harris

85'

Luke Ayling

15-Anfernee Dijksteel

12-Luke Ayling

85'

Finn Azaz

17-M. Hamilton

20-Finn Azaz

75'

Delano Burgzorg

8-Riley McGree

10-Delano Burgzorg

62'

Ben Doak

21-Marcus Forss

50-Ben Doak

62'

Emmanuel Latte Lath

22-Tommy Conway

9-Emmanuel Latte Lath

Đội hình xuất phát

Jamie Cumming
5.1

1-Jamie Cumming

Thủ môn

Sam Long
5.9

2-Sam Long

Hậu vệ

Elliott Moore
5.3

5-Elliott Moore

53'

Hậu vệ

Ciaron Brown
6.0

3-Ciaron Brown

Hậu vệ

Hidde ter Avest
5.6

24-Hidde ter Avest

Tiền vệ

Will Vaulks
6.8

4-Will Vaulks

73'

Tiền vệ

Cameron Brannagan
6.2

8-Cameron Brannagan

72'

Tiền vệ

Greg Leigh
8.3

22-Greg Leigh

Tiền vệ

Ruben Rodrigues
5.9

20-Ruben Rodrigues

64'

Tiền vệ

Tyler Goodrham
6.5

19-Tyler Goodrham

Tiền vệ

Mark Harris
6.3

9-Mark Harris

52'

Tiền đạo

Solomon Brynn
6.2

31-Solomon Brynn

Thủ môn

Luke Ayling
6.9

12-Luke Ayling

85'

Hậu vệ

George Edmundson
6.0

25-George Edmundson

Hậu vệ

Matthew Clarke
6.4

5-Matthew Clarke

Hậu vệ

Neto Borges
6.7

30-Neto Borges

Hậu vệ

Jonathan Howson
6.1

16-Jonathan Howson

Tiền vệ

Daniel Barlaser
7.0

4-Daniel Barlaser

Tiền vệ

Ben Doak
6.8

50-Ben Doak

62'

Tiền vệ

Finn Azaz
9.2

20-Finn Azaz

85'

Tiền vệ

Delano Burgzorg
6.9

10-Delano Burgzorg

75'

Tiền vệ

Emmanuel Latte Lath
9.2

9-Emmanuel Latte Lath

62'

Tiền đạo

Dự bị

Josh McEachran
6.6

6-Josh McEachran

72'

Tiền vệ

Przemyslaw Płacheta
6.8

7-Przemyslaw Płacheta

53'

Tiền vệ

Matt Phillips
6.1

10-Matt Phillips

64'

Tiền vệ

Idris El Mizouni
6.6

15-Idris El Mizouni

73'

Tiền vệ

Owen Dale

17-Owen Dale

Tiền đạo

Matt Ingram

21-Matt Ingram

Thủ môn

W. Goodwin

25-W. Goodwin

Tiền đạo

Marselino Ferdinan

28-Marselino Ferdinan

Tiền đạo

Dane Scarlett
8.4

44-Dane Scarlett

52'

Tiền đạo

Dael Fry

6-Dael Fry

Hậu vệ

Riley McGree
6.8

8-Riley McGree

75'

Tiền vệ

Isaiah Jones

11-Isaiah Jones

Tiền đạo

Anfernee Dijksteel
5.9

15-Anfernee Dijksteel

85'

Hậu vệ

M. Hamilton
6.1

17-M. Hamilton

85'

Tiền đạo

Marcus Forss
6.7

21-Marcus Forss

62'

Tiền đạo

Tommy Conway
8.8

22-Tommy Conway

62'

Tiền đạo

Tom Glover

23-Tom Glover

Thủ môn

Law Mccabe

49-Law Mccabe

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Gary Rowett

Gary Rowett

 

Michael Carrick

Michael Carrick

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn