Đội hình

Đội hình: 4-1-4-1

Đội hình: 4-3-3

Jamie Cumming7.5
1-Jamie Cumming
Sam Long
2-Sam Long
Elliott Moore
5-Elliott Moore
Ciaron Brown6.5
3-Ciaron Brown
Joe Bennett7.3
12-Joe Bennett
Will Vaulks6.2
4-Will Vaulks
Tyler Goodrham
19-Tyler Goodrham
Ruben Rodrigues5.6 86'
20-Ruben Rodrigues
Cameron Brannagan
8-Cameron Brannagan
Przemyslaw Płacheta5.5 73'
7-Przemyslaw Płacheta
Mark Harris7.9 90+3'
9-Mark Harris
Angus Gunn6.1
1-Angus Gunn
Jack Stacey6.7
3-Jack Stacey
Grant Hanley5.9 61'
5-Grant Hanley
Shane Duffy6.6
4-Shane Duffy
Callum Doyle6.1
6-Callum Doyle
Marcelino Núñez5.8 76'
26-Marcelino Núñez
Kenny McLean6.8
23-Kenny McLean
Liam Gibbs6.6 46'
8-Liam Gibbs
Christian Fassnacht5.7 61'
16-Christian Fassnacht
Josh Sargent6.3
9-Josh Sargent
Borja Sainz5.9 90'
7-Borja Sainz

Thay người

90+3'

Mark Harris

39-Gatlin O Donkor

9-Mark Harris

86'

Ruben Rodrigues

22-Greg Leigh

20-Ruben Rodrigues

73'

Przemyslaw Płacheta

15-Idris El Mizouni

7-Przemyslaw Płacheta

90'

Borja Sainz

41-Gabriel Forsyth

7-Borja Sainz

76'

Marcelino Núñez

47-Abu Kamara

26-Marcelino Núñez

61'

Grant Hanley

19-Jacob Lungi Sorensen

5-Grant Hanley

61'

Christian Fassnacht

11-Adam Idah

16-Christian Fassnacht

46'

Liam Gibbs

18-Forson Amankwah

8-Liam Gibbs

Đội hình xuất phát

Jamie Cumming
7.5

1-Jamie Cumming

Thủ môn

Sam Long

2-Sam Long

Hậu vệ

Elliott Moore

5-Elliott Moore

Hậu vệ

Ciaron Brown
6.5

3-Ciaron Brown

Hậu vệ

Joe Bennett
7.3

12-Joe Bennett

Hậu vệ

Will Vaulks
6.2

4-Will Vaulks

Tiền vệ

Tyler Goodrham

19-Tyler Goodrham

Tiền vệ

Ruben Rodrigues
5.6

20-Ruben Rodrigues

86'

Tiền vệ

Cameron Brannagan

8-Cameron Brannagan

Tiền vệ

Przemyslaw Płacheta
5.5

7-Przemyslaw Płacheta

73'

Tiền vệ

Mark Harris
7.9

9-Mark Harris

90+3'

Tiền đạo

Angus Gunn
6.1

1-Angus Gunn

Thủ môn

Jack Stacey
6.7

3-Jack Stacey

Hậu vệ

Grant Hanley
5.9

5-Grant Hanley

61'

Hậu vệ

Shane Duffy
6.6

4-Shane Duffy

Hậu vệ

Callum Doyle
6.1

6-Callum Doyle

Hậu vệ

Marcelino Núñez
5.8

26-Marcelino Núñez

76'

Tiền vệ

Kenny McLean
6.8

23-Kenny McLean

Tiền vệ

Liam Gibbs
6.6

8-Liam Gibbs

46'

Tiền vệ

Christian Fassnacht
5.7

16-Christian Fassnacht

61'

Tiền đạo

Josh Sargent
6.3

9-Josh Sargent

Tiền đạo

Borja Sainz
5.9

7-Borja Sainz

90'

Tiền đạo

Dự bị

Josh McEachran

6-Josh McEachran

Tiền vệ

Malcolm Ebiowei

11-Malcolm Ebiowei

Tiền đạo

Louie Sibley

14-Louie Sibley

Tiền vệ

Idris El Mizouni

15-Idris El Mizouni

73'

Tiền vệ

Matt Ingram

21-Matt Ingram

Thủ môn

Greg Leigh
6.3

22-Greg Leigh

86'

Hậu vệ

Peter Kioso

30-Peter Kioso

Hậu vệ

Jordan Thorniley

34-Jordan Thorniley

Hậu vệ

Gatlin O Donkor

39-Gatlin O Donkor

90+3'

Tiền đạo

Adam Idah
6.8

11-Adam Idah

61'

Tiền đạo

George Long

12-George Long

Thủ môn

Forson Amankwah
6.4

18-Forson Amankwah

46'

Tiền vệ

Jacob Lungi Sorensen
5.6

19-Jacob Lungi Sorensen

61'

Tiền vệ

Kellen Fisher

35-Kellen Fisher

Hậu vệ

Brad Hills

40-Brad Hills

Hậu vệ

Gabriel Forsyth

41-Gabriel Forsyth

90'

Tiền vệ

Elliot Myles

44-Elliot Myles

Tiền vệ

Abu Kamara
6.7

47-Abu Kamara

76'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Gary Rowett

Gary Rowett

 

Johannes Thorup

Johannes Thorup

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn