Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-1-4-1

Jamie Cumming7.2
1-Jamie Cumming
Sam Long6.2
2-Sam Long
Elliott Moore6.6
5-Elliott Moore
Ciaron·Brown7.4
3-Ciaron·Brown
Greg Leigh6.0
22-Greg Leigh
Will Vaulks6.2
4-Will Vaulks
Cameron Brannagan7.9
8-Cameron Brannagan
Przemyslaw Płacheta8.8 72'
7-Przemyslaw Płacheta
Ruben Rodrigues7.2 72'
20-Ruben Rodrigues
Tyler Goodrham7.6 86'
19-Tyler Goodrham
Mark Harris6.1 87'
9-Mark Harris
Conor Hazard6.8
21-Conor Hazard
Matthew Sorinola6.6
29-Matthew Sorinola
Kornel·Szucs6.4
6-Kornel·Szucs
Lewis Gibson6.8
17-Lewis Gibson
Brendon Galloway6.8 68'
22-Brendon Galloway
Adam Randell5.7
20-Adam Randell
Morgan Whittaker5.2 80'
10-Morgan Whittaker
Rami Hajal6.0 46'
28-Rami Hajal
Darko Gyabi5.8
18-Darko Gyabi
Bali Mumba6.1
2-Bali Mumba
Ryan Hardie6.2
9-Ryan Hardie

Thay người

87'

Mark Harris

44-Dane Scarlett

9-Mark Harris

86'

Tyler Goodrham

24-Hidde ter Avest

19-Tyler Goodrham

72'

Przemyslaw Płacheta

15-Idris El Mizouni

7-Przemyslaw Płacheta

72'

Ruben Rodrigues

10-Matt Phillips

20-Ruben Rodrigues

80'

Morgan Whittaker

19-Andre Gray

10-Morgan Whittaker

68'

Brendon Galloway

39-Tegan Finn

22-Brendon Galloway

46'

Rami Hajal

34-Caleb Roberts

28-Rami Hajal

Đội hình xuất phát

Jamie Cumming
7.2

1-Jamie Cumming

Thủ môn

Sam Long
6.2

2-Sam Long

Hậu vệ

Elliott Moore
6.6

5-Elliott Moore

Hậu vệ

Ciaron·Brown
7.4

3-Ciaron·Brown

Hậu vệ

Greg Leigh
6.0

22-Greg Leigh

Hậu vệ

Will Vaulks
6.2

4-Will Vaulks

Tiền vệ

Cameron Brannagan
7.9

8-Cameron Brannagan

Tiền vệ

Przemyslaw Płacheta
8.8

7-Przemyslaw Płacheta

72'

Tiền vệ

Ruben Rodrigues
7.2

20-Ruben Rodrigues

72'

Tiền vệ

Tyler Goodrham
7.6

19-Tyler Goodrham

86'

Tiền vệ

Mark Harris
6.1

9-Mark Harris

87'

Tiền đạo

Conor Hazard
6.8

21-Conor Hazard

Thủ môn

Matthew Sorinola
6.6

29-Matthew Sorinola

Hậu vệ

Kornel·Szucs
6.4

6-Kornel·Szucs

Hậu vệ

Lewis Gibson
6.8

17-Lewis Gibson

Hậu vệ

Brendon Galloway
6.8

22-Brendon Galloway

68'

Hậu vệ

Adam Randell
5.7

20-Adam Randell

Tiền vệ

Morgan Whittaker
5.2

10-Morgan Whittaker

80'

Tiền vệ

Rami Hajal
6.0

28-Rami Hajal

46'

Tiền vệ

Darko Gyabi
5.8

18-Darko Gyabi

Tiền vệ

Bali Mumba
6.1

2-Bali Mumba

Tiền vệ

Ryan Hardie
6.2

9-Ryan Hardie

Tiền đạo

Dự bị

Matt Phillips
6.2

10-Matt Phillips

72'

Tiền vệ

Louie Sibley

14-Louie Sibley

Tiền vệ

Idris El Mizouni
6.8

15-Idris El Mizouni

72'

Tiền vệ

Matt Ingram

21-Matt Ingram

Thủ môn

Siriki Dembele

23-Siriki Dembele

Tiền vệ

Hidde ter Avest
6.1

24-Hidde ter Avest

86'

Hậu vệ

Kyle Edwards

29-Kyle Edwards

Tiền đạo

Peter Kioso

30-Peter Kioso

Hậu vệ

Dane Scarlett
6.8

44-Dane Scarlett

87'

Tiền đạo

Nathaniel Ogbeta

3-Nathaniel Ogbeta

Hậu vệ

Jordan Houghton

4-Jordan Houghton

Tiền vệ

Julio Pleguezuelo

5-Julio Pleguezuelo

Hậu vệ

Andre Gray
6.8

19-Andre Gray

80'

Tiền đạo

Daniel Grimshaw

31-Daniel Grimshaw

Thủ môn

Caleb Roberts
6.1

34-Caleb Roberts

46'

Tiền vệ

Frederick Habib Yambapou Issaka

35-Frederick Habib Yambapou Issaka

Tiền đạo

Tegan Finn
6.8

39-Tegan Finn

68'

Tiền đạo

Victor Pálsson

44-Victor Pálsson

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Gary Rowett

Gary Rowett

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn