Đội hình

Đội hình: 4-1-4-1

Đội hình: 3-1-4-2

Jamie Cumming6.7
1-Jamie Cumming
Peter Kioso6.5
30-Peter Kioso
Sam Long6.4
2-Sam Long
Ciaron Brown6.5
3-Ciaron Brown
Joe Bennett5.7 45+1'
12-Joe Bennett
Josh McEachran8.2 77'
6-Josh McEachran
Matt Phillips6.7 35'
10-Matt Phillips
Ruben Rodrigues6.0 76'
20-Ruben Rodrigues
Cameron Brannagan6.4
8-Cameron Brannagan
Tyler Goodrham7.9
19-Tyler Goodrham
Mark Harris8.6
9-Mark Harris
Freddie Woodman5.0
1-Freddie Woodman
Jordan Storey6.6
14-Jordan Storey
Liam Lindsay6.5
6-Liam Lindsay
Andrew Hughes6.9
16-Andrew Hughes
Benjamin Whiteman6.4
4-Benjamin Whiteman
Brad Potts6.1
44-Brad Potts
Stefán Teitur Thórdarson5.8 72'
22-Stefán Teitur Thórdarson
Sam Greenwood6.8 72'
20-Sam Greenwood
Kaine Hayden6.0 58'
29-Kaine Hayden
Will Keane5.7 81'
7-Will Keane
Emil Riis Jakobsen8.2 72'
9-Emil Riis Jakobsen

Thay người

77'

Josh McEachran

15-Idris El Mizouni

6-Josh McEachran

76'

Ruben Rodrigues

4-Will Vaulks

20-Ruben Rodrigues

45+1'

Joe Bennett

22-Greg Leigh

12-Joe Bennett

35'

Matt Phillips

23-Siriki Dembele

10-Matt Phillips

81'

Will Keane

23-Jeppe Okkels

7-Will Keane

72'

Stefán Teitur Thórdarson

8-Alistair McCann

22-Stefán Teitur Thórdarson

72'

Sam Greenwood

25-Duane Holmes

20-Sam Greenwood

72'

Emil Riis Jakobsen

28-Milutin Osmajić

9-Emil Riis Jakobsen

58'

Kaine Hayden

11-Robbie Brady

29-Kaine Hayden

Đội hình xuất phát

Jamie Cumming
6.7

1-Jamie Cumming

Thủ môn

Peter Kioso
6.5

30-Peter Kioso

Hậu vệ

Sam Long
6.4

2-Sam Long

Hậu vệ

Ciaron Brown
6.5

3-Ciaron Brown

Hậu vệ

Joe Bennett
5.7

12-Joe Bennett

45+1'

Hậu vệ

Josh McEachran
8.2

6-Josh McEachran

77'

Tiền vệ

Matt Phillips
6.7

10-Matt Phillips

35'

Tiền vệ

Ruben Rodrigues
6.0

20-Ruben Rodrigues

76'

Tiền vệ

Cameron Brannagan
6.4

8-Cameron Brannagan

Tiền vệ

Tyler Goodrham
7.9

19-Tyler Goodrham

Tiền vệ

Mark Harris
8.6

9-Mark Harris

Tiền đạo

Freddie Woodman
5.0

1-Freddie Woodman

Thủ môn

Jordan Storey
6.6

14-Jordan Storey

Hậu vệ

Liam Lindsay
6.5

6-Liam Lindsay

Hậu vệ

Andrew Hughes
6.9

16-Andrew Hughes

Hậu vệ

Benjamin Whiteman
6.4

4-Benjamin Whiteman

Tiền vệ

Brad Potts
6.1

44-Brad Potts

Tiền vệ

Stefán Teitur Thórdarson
5.8

22-Stefán Teitur Thórdarson

72'

Tiền vệ

Sam Greenwood
6.8

20-Sam Greenwood

72'

Tiền vệ

Kaine Hayden
6.0

29-Kaine Hayden

58'

Tiền vệ

Will Keane
5.7

7-Will Keane

81'

Tiền đạo

Emil Riis Jakobsen
8.2

9-Emil Riis Jakobsen

72'

Tiền đạo

Dự bị

Will Vaulks
6.6

4-Will Vaulks

76'

Tiền vệ

Malcolm Ebiowei

11-Malcolm Ebiowei

Tiền đạo

Louie Sibley

14-Louie Sibley

Tiền vệ

Idris El Mizouni
6.8

15-Idris El Mizouni

77'

Tiền vệ

Owen Dale

17-Owen Dale

Tiền đạo

Matt Ingram

21-Matt Ingram

Thủ môn

Greg Leigh
7.4

22-Greg Leigh

45+1'

Hậu vệ

Siriki Dembele
6.3

23-Siriki Dembele

35'

Tiền vệ

Dane Scarlett

44-Dane Scarlett

Tiền đạo

Jack Whatmough

5-Jack Whatmough

Hậu vệ

Alistair McCann
6.8

8-Alistair McCann

72'

Tiền vệ

Frokjaer-Jensen, Mads

10-Frokjaer-Jensen, Mads

Tiền vệ

Robbie Brady
6.0

11-Robbie Brady

58'

Tiền vệ

David Cornell

13-David Cornell

Thủ môn

Ryan Ledson

18-Ryan Ledson

Tiền vệ

Jeppe Okkels
6.9

23-Jeppe Okkels

81'

Tiền đạo

Duane Holmes
6.8

25-Duane Holmes

72'

Tiền vệ

Milutin Osmajić
6.6

28-Milutin Osmajić

72'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Gary Rowett

Gary Rowett

 

Paul Heckingbottom

Paul Heckingbottom

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn