Đội hình

Đội hình: 4-4-1-1

Đội hình: 4-4-1-1

Jamie Cumming6.8
1-Jamie Cumming
Peter Kioso6.1
30-Peter Kioso
Elliott Moore6.6
5-Elliott Moore
Ciaron Brown6.7
3-Ciaron Brown
Greg Leigh6.9
22-Greg Leigh
Tyler Goodrham6.2 80'
19-Tyler Goodrham
Cameron Brannagan6.8
8-Cameron Brannagan
Idris El Mizouni5.8 72'
15-Idris El Mizouni
Owen Dale7.3 72'
17-Owen Dale
Ruben Rodrigues6.9 72'
20-Ruben Rodrigues
Dane Scarlett6.8
44-Dane Scarlett
James Beadle6.4
1-James Beadle
Yan Valery6.9 73'
27-Yan Valery
Di'Shon Bernard
5-Di'Shon Bernard
Max Lowe6.7
3-Max Lowe
Marvin Johnson6.4
18-Marvin Johnson
Josh Windass7.7 59'
11-Josh Windass
Shea Charles6.8
44-Shea Charles
Barry Bannan6.0
10-Barry Bannan
Djeidi·Gassama8.6 73'
41-Djeidi·Gassama
Jamal Lowe8.4 59'
9-Jamal Lowe
Michael Smith5.6 89'
24-Michael Smith

Thay người

80'

Tyler Goodrham

29-Kyle Edwards

19-Tyler Goodrham

72'

Idris El Mizouni

4-Will Vaulks

15-Idris El Mizouni

72'

Owen Dale

10-Matt Phillips

17-Owen Dale

72'

Ruben Rodrigues

9-Mark Harris

20-Ruben Rodrigues

89'

Michael Smith

12-Ike Ugbo

24-Michael Smith

73'

Yan Valery

6-Dominic Iorfa

27-Yan Valery

73'

Djeidi·Gassama

8-Svante Ingelsson

41-Djeidi·Gassama

59'

Josh Windass

45-Anthony Musaba

11-Josh Windass

59'

Jamal Lowe

14-Pol Valentin

9-Jamal Lowe

Đội hình xuất phát

Jamie Cumming
6.8

1-Jamie Cumming

Thủ môn

Peter Kioso
6.1

30-Peter Kioso

Hậu vệ

Elliott Moore
6.6

5-Elliott Moore

Hậu vệ

Ciaron Brown
6.7

3-Ciaron Brown

Hậu vệ

Greg Leigh
6.9

22-Greg Leigh

Hậu vệ

Tyler Goodrham
6.2

19-Tyler Goodrham

80'

Tiền vệ

Cameron Brannagan
6.8

8-Cameron Brannagan

Tiền vệ

Idris El Mizouni
5.8

15-Idris El Mizouni

72'

Tiền vệ

Owen Dale
7.3

17-Owen Dale

72'

Tiền vệ

Ruben Rodrigues
6.9

20-Ruben Rodrigues

72'

Tiền vệ

Dane Scarlett
6.8

44-Dane Scarlett

Tiền đạo

James Beadle
6.4

1-James Beadle

Thủ môn

Yan Valery
6.9

27-Yan Valery

73'

Hậu vệ

Di'Shon Bernard

5-Di'Shon Bernard

Hậu vệ

Max Lowe
6.7

3-Max Lowe

Hậu vệ

Marvin Johnson
6.4

18-Marvin Johnson

Hậu vệ

Josh Windass
7.7

11-Josh Windass

59'

Tiền vệ

Shea Charles
6.8

44-Shea Charles

Tiền vệ

Barry Bannan
6.0

10-Barry Bannan

Tiền vệ

Djeidi·Gassama
8.6

41-Djeidi·Gassama

73'

Tiền vệ

Jamal Lowe
8.4

9-Jamal Lowe

59'

Tiền vệ

Michael Smith
5.6

24-Michael Smith

89'

Tiền đạo

Dự bị

Sam Long

2-Sam Long

Hậu vệ

Will Vaulks
6.7

4-Will Vaulks

72'

Tiền vệ

Josh McEachran

6-Josh McEachran

Tiền vệ

Przemyslaw Płacheta

7-Przemyslaw Płacheta

Tiền vệ

Mark Harris
6.6

9-Mark Harris

72'

Tiền đạo

Matt Phillips
6.8

10-Matt Phillips

72'

Tiền vệ

Matt Ingram

21-Matt Ingram

Thủ môn

Hidde ter Avest

24-Hidde ter Avest

Hậu vệ

Kyle Edwards
6.2

29-Kyle Edwards

80'

Tiền đạo

Liam Palmer

2-Liam Palmer

Hậu vệ

Nathaniel Chalobah

4-Nathaniel Chalobah

Tiền vệ

Dominic Iorfa
6.4

6-Dominic Iorfa

73'

Hậu vệ

Svante Ingelsson
6.5

8-Svante Ingelsson

73'

Tiền vệ

Ike Ugbo
5.9

12-Ike Ugbo

89'

Tiền đạo

Pol Valentin
6.9

14-Pol Valentin

59'

Hậu vệ

Charlie McNeill

17-Charlie McNeill

Tiền đạo

Anthony Musaba
6.3

45-Anthony Musaba

59'

Tiền đạo

P. Charles

47-P. Charles

Thủ môn

Huấn luyện viên

Gary Rowett

Gary Rowett

 

Danny Röhl

Danny Röhl

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn