Đội hình

Đội hình: 4-1-4-1

Đội hình: 4-2-3-1

Jamie Cumming6.7
1-Jamie Cumming
Peter Kioso6.9
30-Peter Kioso
Elliott Moore5.8
5-Elliott Moore
Ben Nelson6.2
16-Ben Nelson
Ciaron Brown6.6
3-Ciaron Brown
Josh McEachran6.4 60'
6-Josh McEachran
Owen Dale5.6 59'
17-Owen Dale
Ruben Rodrigues6.8 82'
20-Ruben Rodrigues
Louie Sibley6.9 46'
14-Louie Sibley
Tyler Goodrham5.9
19-Tyler Goodrham
Mark Harris5.8 59'
9-Mark Harris
Lawrence Vigouroux6.1
22-Lawrence Vigouroux
Josh Key6.5
2-Josh Key
Ben Cabango6.6
5-Ben Cabango
Harry Darling7.1
6-Harry Darling
Josh Tymon7.6 84'
14-Josh Tymon
Matt Grimes7.4
8-Matt Grimes
Goncalo Franco6.5 83'
17-Goncalo Franco
Ronald Pereira Martins7.7
35-Ronald Pereira Martins
Joe Allen6.3 55'
7-Joe Allen
Myles Peart-Harris5.9 83'
25-Myles Peart-Harris
Zan Vipotnik8.4 72'
9-Zan Vipotnik

Thay người

82'

Ruben Rodrigues

22-Greg Leigh

20-Ruben Rodrigues

60'

Josh McEachran

4-Will Vaulks

6-Josh McEachran

59'

Owen Dale

11-Malcolm Ebiowei

17-Owen Dale

59'

Mark Harris

44-Dane Scarlett

9-Mark Harris

46'

Louie Sibley

15-Idris El Mizouni

14-Louie Sibley

84'

Josh Tymon

26-Kyle Naughton

14-Josh Tymon

83'

Goncalo Franco

23-Cyrus Christie

17-Goncalo Franco

83'

Myles Peart-Harris

47-Azeem Abdulai

25-Myles Peart-Harris

72'

Zan Vipotnik

19-Florian Bianchini

9-Zan Vipotnik

55'

Joe Allen

20-Liam Cullen

7-Joe Allen

Đội hình xuất phát

Jamie Cumming
6.7

1-Jamie Cumming

Thủ môn

Peter Kioso
6.9

30-Peter Kioso

Hậu vệ

Elliott Moore
5.8

5-Elliott Moore

Hậu vệ

Ben Nelson
6.2

16-Ben Nelson

Hậu vệ

Ciaron Brown
6.6

3-Ciaron Brown

Hậu vệ

Josh McEachran
6.4

6-Josh McEachran

60'

Tiền vệ

Owen Dale
5.6

17-Owen Dale

59'

Tiền vệ

Ruben Rodrigues
6.8

20-Ruben Rodrigues

82'

Tiền vệ

Louie Sibley
6.9

14-Louie Sibley

46'

Tiền vệ

Tyler Goodrham
5.9

19-Tyler Goodrham

Tiền vệ

Mark Harris
5.8

9-Mark Harris

59'

Tiền đạo

Lawrence Vigouroux
6.1

22-Lawrence Vigouroux

Thủ môn

Josh Key
6.5

2-Josh Key

Hậu vệ

Ben Cabango
6.6

5-Ben Cabango

Hậu vệ

Harry Darling
7.1

6-Harry Darling

Hậu vệ

Josh Tymon
7.6

14-Josh Tymon

84'

Hậu vệ

Matt Grimes
7.4

8-Matt Grimes

Tiền vệ

Goncalo Franco
6.5

17-Goncalo Franco

83'

Tiền vệ

Ronald Pereira Martins
7.7

35-Ronald Pereira Martins

Tiền vệ

Joe Allen
6.3

7-Joe Allen

55'

Tiền vệ

Myles Peart-Harris
5.9

25-Myles Peart-Harris

83'

Tiền vệ

Zan Vipotnik
8.4

9-Zan Vipotnik

72'

Tiền đạo

Dự bị

Sam Long

2-Sam Long

Hậu vệ

Will Vaulks
6.5

4-Will Vaulks

60'

Tiền vệ

Malcolm Ebiowei
5.9

11-Malcolm Ebiowei

59'

Tiền đạo

Idris El Mizouni
6.9

15-Idris El Mizouni

46'

Tiền vệ

Matt Ingram

21-Matt Ingram

Thủ môn

Greg Leigh
6.5

22-Greg Leigh

82'

Hậu vệ

Hidde ter Avest

24-Hidde ter Avest

Hậu vệ

W. Goodwin

25-W. Goodwin

Tiền đạo

Dane Scarlett
8.1

44-Dane Scarlett

59'

Tiền đạo

Florian Bianchini
8.5

19-Florian Bianchini

72'

Tiền vệ

Liam Cullen
6.1

20-Liam Cullen

55'

Tiền đạo

Nathan Tjoe-A-On

21-Nathan Tjoe-A-On

Hậu vệ

Cyrus Christie
6.5

23-Cyrus Christie

83'

Hậu vệ

Kyle Naughton
6.8

26-Kyle Naughton

84'

Hậu vệ

Nelson Abbey

32-Nelson Abbey

Hậu vệ

Jon McLaughlin

33-Jon McLaughlin

Thủ môn

David Aimar Govea Merlín

37-David Aimar Govea Merlín

Tiền đạo

Azeem Abdulai

47-Azeem Abdulai

83'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Gary Rowett

Gary Rowett

 

Luke Williams

Luke Williams

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn