Đội hình

Đội hình: 4-1-4-1

Đội hình: 4-2-3-1

Jamie Cumming6.7
1-Jamie Cumming
Peter Kioso6.7
30-Peter Kioso
Elliott Moore6.9
5-Elliott Moore
Ben Nelson6.8
16-Ben Nelson
Ciaron Brown6.6
3-Ciaron Brown
Will Vaulks5.7
4-Will Vaulks
Tyler Goodrham6.3
19-Tyler Goodrham
Ruben Rodrigues6.2 64'
20-Ruben Rodrigues
Idris El Mizouni6.2 84'
15-Idris El Mizouni
Siriki Dembele5.8 74'
23-Siriki Dembele
Mark Harris6.0 64'
9-Mark Harris
Alex Palmer6.4
1-Alex Palmer
Darnell Furlong6.8
2-Darnell Furlong
Semi Ajayi6.8
6-Semi Ajayi
Kyle Bartley6.5
5-Kyle Bartley
Torbjörn Heggem6.2
14-Torbjörn Heggem
Uros Racic6.1 83'
20-Uros Racic
Alex Mowatt6.4
27-Alex Mowatt
Tom Fellows5.6 70'
31-Tom Fellows
Grady Diangana6.7 70'
11-Grady Diangana
Karlan Grant8.8
18-Karlan Grant
Josh Maja6.7 83'
9-Josh Maja

Thay người

84'

Idris El Mizouni

17-Owen Dale

15-Idris El Mizouni

74'

Siriki Dembele

11-Malcolm Ebiowei

23-Siriki Dembele

64'

Ruben Rodrigues

14-Louie Sibley

20-Ruben Rodrigues

64'

Mark Harris

44-Dane Scarlett

9-Mark Harris

83'

Uros Racic

8-Jayson Molumby

20-Uros Racic

83'

Josh Maja

22-Michael Johnston

9-Josh Maja

70'

Tom Fellows

7-Jed Wallace

31-Tom Fellows

70'

Grady Diangana

10-John Swift

11-Grady Diangana

Đội hình xuất phát

Jamie Cumming
6.7

1-Jamie Cumming

Thủ môn

Peter Kioso
6.7

30-Peter Kioso

Hậu vệ

Elliott Moore
6.9

5-Elliott Moore

Hậu vệ

Ben Nelson
6.8

16-Ben Nelson

Hậu vệ

Ciaron Brown
6.6

3-Ciaron Brown

Hậu vệ

Will Vaulks
5.7

4-Will Vaulks

Tiền vệ

Tyler Goodrham
6.3

19-Tyler Goodrham

Tiền vệ

Ruben Rodrigues
6.2

20-Ruben Rodrigues

64'

Tiền vệ

Idris El Mizouni
6.2

15-Idris El Mizouni

84'

Tiền vệ

Siriki Dembele
5.8

23-Siriki Dembele

74'

Tiền vệ

Mark Harris
6.0

9-Mark Harris

64'

Tiền đạo

Alex Palmer
6.4

1-Alex Palmer

Thủ môn

Darnell Furlong
6.8

2-Darnell Furlong

Hậu vệ

Semi Ajayi
6.8

6-Semi Ajayi

Hậu vệ

Kyle Bartley
6.5

5-Kyle Bartley

Hậu vệ

Torbjörn Heggem
6.2

14-Torbjörn Heggem

Hậu vệ

Uros Racic
6.1

20-Uros Racic

83'

Tiền vệ

Alex Mowatt
6.4

27-Alex Mowatt

Tiền vệ

Tom Fellows
5.6

31-Tom Fellows

70'

Tiền vệ

Grady Diangana
6.7

11-Grady Diangana

70'

Tiền vệ

Karlan Grant
8.8

18-Karlan Grant

Tiền vệ

Josh Maja
6.7

9-Josh Maja

83'

Tiền đạo

Dự bị

Sam Long

2-Sam Long

Hậu vệ

Malcolm Ebiowei
6.9

11-Malcolm Ebiowei

74'

Tiền đạo

Louie Sibley
6.4

14-Louie Sibley

64'

Tiền vệ

Owen Dale
6.0

17-Owen Dale

84'

Tiền đạo

Matt Ingram

21-Matt Ingram

Thủ môn

Greg Leigh

22-Greg Leigh

Hậu vệ

Hidde ter Avest

24-Hidde ter Avest

Hậu vệ

W. Goodwin

25-W. Goodwin

Tiền đạo

Dane Scarlett
8.7

44-Dane Scarlett

64'

Tiền đạo

Callum Styles

4-Callum Styles

Tiền vệ

Jed Wallace
6.0

7-Jed Wallace

70'

Tiền vệ

Jayson Molumby
6.2

8-Jayson Molumby

83'

Tiền vệ

John Swift
6.2

10-John Swift

70'

Tiền vệ

Ousmane·Diakite

17-Ousmane·Diakite

Tiền vệ

Lewis Dobbin

19-Lewis Dobbin

Tiền đạo

Paddy McNair

21-Paddy McNair

Hậu vệ

Michael Johnston
6.7

22-Michael Johnston

83'

Tiền đạo

Joe Wildsmith

23-Joe Wildsmith

Thủ môn

Huấn luyện viên

Gary Rowett

Gary Rowett

 

Chris Brunt

Chris Brunt

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn