4-2-3-1Pafos FC 4-2-3-1

4-2-3-1 1. FC Heidenheim 18464-2-3-1

Ivica Ivušić6.9
1-Ivica Ivušić
Felipe Bruno7.1
7-Felipe Bruno
Derrick Luckassen7.0
23-Derrick Luckassen
David Goldar7.1
5-David Goldar
Jonathan Silva6.6 79'
19-Jonathan Silva
Muamer Tanković7.2
22-Muamer Tanković
Ivan Šunjić6.6
26-Ivan Šunjić
João Correia7.0 79'
77-João Correia
Vlad Dragomir6.6 71'
30-Vlad Dragomir
Jaja6.8 61'
11-Jaja
Jairo da Silva6.8 72'
10-Jairo da Silva
Kevin Müller7.3
1-Kevin Müller
Marnon Busch7.4
2-Marnon Busch
Patrick Mainka8.0
6-Patrick Mainka
Tim Siersleben7.3
4-Tim Siersleben
Norman Theuerkauf7.3
30-Norman Theuerkauf
Luca Kerber6.7 77'
20-Luca Kerber
Niklas Dorsch6.7 53'
39-Niklas Dorsch
Sirlord Conteh7.5 86'
31-Sirlord Conteh
Adrian Beck7.0
21-Adrian Beck
Mathias Honsak6.5 53'
17-Mathias Honsak
Mikkel Kaufmann6.9 86'
29-Mikkel Kaufmann

Thay người

79'

Jonathan Silva

19-Jonathan Silva

Hậu vệ

Kostas Pileas

2-Kostas Pileas

Hậu vệ

79'

João Correia

77-João Correia

Tiền vệ

Léo Natel

9-Léo Natel

Tiền đạo

72'

Jairo da Silva

10-Jairo da Silva

Tiền đạo

André Clóvis

33-André Clóvis

Tiền đạo

71'

Vlad Dragomir

30-Vlad Dragomir

Tiền vệ

Pêpê

88-Pêpê

Tiền vệ

61'

Jaja

11-Jaja

Tiền vệ

Domingos Quina

8-Domingos Quina

Tiền vệ

86'

Sirlord Conteh

31-Sirlord Conteh

Tiền vệ

Haktab Omar Traore

23-Haktab Omar Traore

Hậu vệ

86'

Mikkel Kaufmann

29-Mikkel Kaufmann

Tiền đạo

Marvin Pieringer

18-Marvin Pieringer

Tiền đạo

77'

Luca Kerber

20-Luca Kerber

Tiền vệ

Lennard Maloney

33-Lennard Maloney

Hậu vệ

53'

Niklas Dorsch

39-Niklas Dorsch

Tiền vệ

Jan Schoppner

3-Jan Schoppner

Tiền vệ

53'

Mathias Honsak

17-Mathias Honsak

Tiền vệ

Jonas Föhrenbach

19-Jonas Föhrenbach

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Ivica Ivušić
6.9

1-Ivica Ivušić

Thủ môn

Felipe Bruno
7.1

7-Felipe Bruno

Hậu vệ

Derrick Luckassen
7.0

23-Derrick Luckassen

Hậu vệ

David Goldar
7.1

5-David Goldar

Hậu vệ

Jonathan Silva
6.6

19-Jonathan Silva

79'

Hậu vệ

Muamer Tanković
7.2

22-Muamer Tanković

Tiền vệ

Ivan Šunjić
6.6

26-Ivan Šunjić

Tiền vệ

João Correia
7.0

77-João Correia

79'

Tiền vệ

Vlad Dragomir
6.6

30-Vlad Dragomir

71'

Tiền vệ

Jaja
6.8

11-Jaja

61'

Tiền vệ

Jairo da Silva
6.8

10-Jairo da Silva

72'

Tiền đạo

Kevin Müller
7.3

1-Kevin Müller

Thủ môn

Marnon Busch
7.4

2-Marnon Busch

Hậu vệ

Patrick Mainka
8.0

6-Patrick Mainka

Hậu vệ

Tim Siersleben
7.3

4-Tim Siersleben

Hậu vệ

Norman Theuerkauf
7.3

30-Norman Theuerkauf

Hậu vệ

Luca Kerber
6.7

20-Luca Kerber

77'

Tiền vệ

Niklas Dorsch
6.7

39-Niklas Dorsch

53'

Tiền vệ

Sirlord Conteh
7.5

31-Sirlord Conteh

86'

Tiền vệ

Adrian Beck
7.0

21-Adrian Beck

Tiền vệ

Mathias Honsak
6.5

17-Mathias Honsak

53'

Tiền vệ

Mikkel Kaufmann
6.9

29-Mikkel Kaufmann

86'

Tiền đạo

Dự bị

Kostas Pileas
6.5

2-Kostas Pileas

79'

Hậu vệ

Domingos Quina
6.6

8-Domingos Quina

61'

Tiền vệ

Léo Natel
6.6

9-Léo Natel

79'

Tiền đạo

Moustapha Name

25-Moustapha Name

Tiền vệ

André Clóvis
6.5

33-André Clóvis

72'

Tiền đạo

Rafael Silva

45-Rafael Silva

Hậu vệ

Marios Elia

70-Marios Elia

Tiền đạo

Pêpê
6.6

88-Pêpê

71'

Tiền vệ

Neofytos Michael

93-Neofytos Michael

Thủ môn

Jan Schoppner
6.7

3-Jan Schoppner

53'

Tiền vệ

Benedikt Gimber

5-Benedikt Gimber

Hậu vệ

Leonardo Weschenfelder Scienza

8-Leonardo Weschenfelder Scienza

Tiền vệ

Paul Wanner

10-Paul Wanner

Tiền vệ

Maximilian·Breunig

14-Maximilian·Breunig

Tiền đạo

Marvin Pieringer

18-Marvin Pieringer

86'

Tiền đạo

Jonas Föhrenbach
6.7

19-Jonas Föhrenbach

53'

Hậu vệ

Vitus Eicher

22-Vitus Eicher

Thủ môn

Haktab Omar Traore

23-Haktab Omar Traore

86'

Hậu vệ

Christopher Negele

25-Christopher Negele

Tiền vệ

Lennard Maloney
6.7

33-Lennard Maloney

77'

Hậu vệ

F. Feller

40-F. Feller

Thủ môn

Huấn luyện viên

Juan Carlos Carcedo

Juan Carlos Carcedo

 

Frank Schmidt

Frank Schmidt

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra