3-5-2Paksi FC 3-5-2

4-3-3 Mornar4-3-3

Péter Szappanos8.0
1-Péter Szappanos
Bence Otvos7.0
23-Bence Otvos
Ákos Kinyik7.6
2-Ákos Kinyik
János Szabó5.5
30-János Szabó
Attila Osváth6.6
11-Attila Osváth
Bálint Vécsei7.0 46'
5-Bálint Vécsei
Kristóf Papp6.1 66'
21-Kristóf Papp
József Windecker7.1 73'
22-József Windecker
Gabor Vas7.2
12-Gabor Vas
Zsolt Haraszti5.8 82'
10-Zsolt Haraszti
Dániel Böde8.2 73'
13-Dániel Böde
stefan popovic
12-stefan popovic
Siniša Stevanović
2-Siniša Stevanović
velimir ljutica
32-velimir ljutica
Filip Mitrovic
16-Filip Mitrovic
balsa vukotic 68'
33-balsa vukotic
Andrija Kaluđeriović
4-Andrija Kaluđeriović
Darko Zorić6.4 85'
18-Darko Zorić
marko djurisic
8-marko djurisic
kotaro kishi 68'
10-kotaro kishi
Chris mba ondong
55-Chris mba ondong
Milan Vušurović6.1 90+3'
20-Milan Vušurović

Thay người

82'

Zsolt Haraszti

10-Zsolt Haraszti

Tiền đạo

Bence Kocsis

17-Bence Kocsis

Tiền vệ

73'

József Windecker

22-József Windecker

Tiền vệ

david zimonyi

15-david zimonyi

Tiền đạo

73'

Dániel Böde

13-Dániel Böde

Tiền đạo

Barna Tóth

29-Barna Tóth

Tiền đạo

66'

Kristóf Papp

21-Kristóf Papp

Tiền vệ

Szabolcs Mezei

26-Szabolcs Mezei

Tiền vệ

46'

Bálint Vécsei

5-Bálint Vécsei

Tiền vệ

Balint Szabo

27-Balint Szabo

Tiền vệ

90+3'

Milan Vušurović

20-Milan Vušurović

Tiền vệ

Veljko Trifunović

80-Veljko Trifunović

Tiền đạo

85'

Darko Zorić

18-Darko Zorić

Tiền vệ

Marko Ćetkovic

7-Marko Ćetkovic

Tiền vệ

68'

balsa vukotic

33-balsa vukotic

Hậu vệ

Ermin Seratlić

97-Ermin Seratlić

Tiền vệ

68'

kotaro kishi

10-kotaro kishi

Tiền vệ

Nikola Vuković

17-Nikola Vuković

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Péter Szappanos
8.0

1-Péter Szappanos

Thủ môn

Bence Otvos
7.0

23-Bence Otvos

Tiền vệ

Ákos Kinyik
7.6

2-Ákos Kinyik

Hậu vệ

János Szabó
5.5

30-János Szabó

Hậu vệ

Attila Osváth
6.6

11-Attila Osváth

Hậu vệ

Bálint Vécsei
7.0

5-Bálint Vécsei

46'

Tiền vệ

Kristóf Papp
6.1

21-Kristóf Papp

66'

Tiền vệ

József Windecker
7.1

22-József Windecker

73'

Tiền vệ

Gabor Vas
7.2

12-Gabor Vas

Tiền vệ

Zsolt Haraszti
5.8

10-Zsolt Haraszti

82'

Tiền đạo

Dániel Böde
8.2

13-Dániel Böde

73'

Tiền đạo

stefan popovic

12-stefan popovic

Thủ môn

Siniša Stevanović

2-Siniša Stevanović

Hậu vệ

velimir ljutica

32-velimir ljutica

Hậu vệ

Filip Mitrovic

16-Filip Mitrovic

Hậu vệ

balsa vukotic

33-balsa vukotic

68'

Hậu vệ

Andrija Kaluđeriović

4-Andrija Kaluđeriović

Tiền vệ

Darko Zorić
6.4

18-Darko Zorić

85'

Tiền vệ

marko djurisic

8-marko djurisic

Tiền vệ

kotaro kishi

10-kotaro kishi

68'

Tiền vệ

Chris mba ondong

55-Chris mba ondong

Tiền đạo

Milan Vušurović
6.1

20-Milan Vušurović

90+3'

Tiền vệ

Dự bị

Balázs Balogh

8-Balázs Balogh

Tiền vệ

Erik Silye

14-Erik Silye

Tiền vệ

david zimonyi
6.5

15-david zimonyi

73'

Tiền đạo

Bence Kocsis
6.0

17-Bence Kocsis

82'

Tiền vệ

Kevin Horvath

19-Kevin Horvath

 

Krisztian Kovacs

20-Krisztian Kovacs

Tiền vệ

Bence Lenzsér

24-Bence Lenzsér

Hậu vệ

Barnabás Simon

25-Barnabás Simon

Thủ môn

Szabolcs Mezei
7.1

26-Szabolcs Mezei

66'

Tiền vệ

Balint Szabo
6.2

27-Balint Szabo

46'

Tiền vệ

Barna Tóth
8.5

29-Barna Tóth

73'

Tiền đạo

Zsolt Gevay

77-Zsolt Gevay

Hậu vệ

djordjije pavlicic

1-djordjije pavlicic

Thủ môn

Marko Ćetkovic
6.7

7-Marko Ćetkovic

85'

Tiền vệ

Aleksandar Vujačić

9-Aleksandar Vujačić

Tiền đạo

andrija kolundzic

11-andrija kolundzic

Tiền đạo

Nikola Vuković

17-Nikola Vuković

68'

Hậu vệ

Veljko Trifunović
6.9

80-Veljko Trifunović

90+3'

Tiền đạo

Luka perovic

94-Luka perovic

Tiền vệ

Ermin Seratlić

97-Ermin Seratlić

68'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

György Bognár

György Bognár

 

Zoran Djuraskovic

Zoran Djuraskovic

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra