48%Kiểm soát bóng52%
4Tổng cú sút10
2Sút ngoài khung thành1
1Sút trúng khung thành5
1Sút bị chặn4
Hiệp 2:
0 - 2
Juri Cisotti Ra sân, Marius Stefanescu Vào sân
83’
Adrian Sut Thẻ vàng
78’
Antonis Tsiftsis Thẻ vàng
76’
Malcom Edjouma Thẻ vàng
75’
Risto Radunović Thẻ vàng
72’
Stefan Schwab Ra sân, Mady Camara Vào sân
69’
Soualiho Meïté Ra sân, Magomed Ozdoev Vào sân
69’
Daniel Birligea Ra sân, Basiru Alhassan Vào sân
68’
Andrei Gheorghiță Thẻ vàng
65’
Dimitris Pelkas Ra sân, Kiril Despodov Vào sân
61’
Mbwana Samatta Ra sân, Brandon Thomas Vào sân
61’
Joyskim Dawa Tchakonte Ghi bàn (1-2), Risto Radunović
60’
Vlad Chiricheş Ra sân, Malcom Edjouma Vào sân
56’
Daniel Birligea Thẻ vàng
52’
Vlad Chiricheş Thẻ vàng
51’
Andrei Gheorghiță Ghi bàn (1-1), Florin Tănase
50’
David Miculescu Ra sân, Andrei Gheorghiță Vào sân
45’
Siyabonga Ngezana Ra sân, Joyskim Dawa Tchakonte Vào sân
45’
Hiệp 1:
1 - 0
Siyabonga Ngezana Thẻ vàng
45 + 5’
Taison Barcellos Freda Thẻ đỏ
45 + 4’
Ioannis Michailidis Ra sân, Omar Colley Vào sân
40’
Taison Barcellos Freda Thẻ vàng
32’
Mbwana Samatta Ghi bàn (1-0),
21’
Dimitris Pelkas Thẻ vàng
14’
Thông tin trận đấu
Trọng tài: Lawrence Visser (Belgium)
Địa điểm: Toumba Stadium (Thessaloniki, Greece)
Sức chứa: 45000
48%Kiểm soát bóng52%
4Tổng cú sút10
2Sút ngoài khung thành1
1Sút trúng khung thành5
1Sút bị chặn4