3-4-1-2Paris 13 Atletico 3-4-1-2

3-4-1-2 Le Mans3-4-1-2

G. Sanou5.1
1-G. Sanou
Enzo Valentim 76'
4-Enzo Valentim
M. Diarra
6-M. Diarra
Lassana Diako6.6
17-Lassana Diako
C. Cissé7.6
33-C. Cissé
S. Butrot 71'
29-S. Butrot
Florian Dexet6.2 76'
22-Florian Dexet
Nicolas Mercier 63'
18-Nicolas Mercier
Noah Lahmadi6.2 76'
11-Noah Lahmadi
Issiaka Karamoko
15-Issiaka Karamoko
Abdelsamad Hachem7.9
9-Abdelsamad Hachem
Nicolas Kocik5.9
16-Nicolas Kocik
T. Eyoum6.1
21-T. Eyoum
Samuel Yohou6.7
17-Samuel Yohou
Nathan Dekoke6.5
19-Nathan Dekoke
A. Ribelin
12-A. Ribelin
Gabin Bernardeau 62'
33-Gabin Bernardeau
Ali Ouchen
24-Ali Ouchen
Tiecoro Keita
13-Tiecoro Keita
Alexandre Lauray5.7
8-Alexandre Lauray
Dame·Gueye9.1 62'
25-Dame·Gueye
E. Colas6.0 70'
11-E. Colas

Thay người

76'

Enzo Valentim

4-Enzo Valentim

Hậu vệ

Ambroise Oyongo

3-Ambroise Oyongo

Hậu vệ

76'

Florian Dexet

22-Florian Dexet

Tiền vệ

Steven Luyambula Biwa

23-Steven Luyambula Biwa

Hậu vệ

76'

Noah Lahmadi

11-Noah Lahmadi

Tiền vệ

Lucas Valeri

8-Lucas Valeri

Tiền vệ

71'

S. Butrot

29-S. Butrot

Tiền vệ

Anthony Petrilli

19-Anthony Petrilli

Tiền đạo

63'

Nicolas Mercier

18-Nicolas Mercier

Tiền vệ

Kenny Rocha Santos

27-Kenny Rocha Santos

Tiền vệ

70'

E. Colas

11-E. Colas

Tiền đạo

Brice Oggad

26-Brice Oggad

Tiền đạo

62'

Gabin Bernardeau

33-Gabin Bernardeau

Tiền vệ

Arnold Vula Lamb Luth

15-Arnold Vula Lamb Luth

Tiền đạo

62'

Dame·Gueye

25-Dame·Gueye

Tiền đạo

Maxime Nonnenmacher

23-Maxime Nonnenmacher

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

G. Sanou
5.1

1-G. Sanou

Thủ môn

Enzo Valentim

4-Enzo Valentim

76'

Hậu vệ

M. Diarra

6-M. Diarra

Hậu vệ

Lassana Diako
6.6

17-Lassana Diako

Hậu vệ

C. Cissé
7.6

33-C. Cissé

Tiền vệ

S. Butrot

29-S. Butrot

71'

Tiền vệ

Florian Dexet
6.2

22-Florian Dexet

76'

Tiền vệ

Nicolas Mercier

18-Nicolas Mercier

63'

Tiền vệ

Noah Lahmadi
6.2

11-Noah Lahmadi

76'

Tiền vệ

Issiaka Karamoko

15-Issiaka Karamoko

Tiền đạo

Abdelsamad Hachem
7.9

9-Abdelsamad Hachem

Tiền đạo

Nicolas Kocik
5.9

16-Nicolas Kocik

Thủ môn

T. Eyoum
6.1

21-T. Eyoum

Hậu vệ

Samuel Yohou
6.7

17-Samuel Yohou

Hậu vệ

Nathan Dekoke
6.5

19-Nathan Dekoke

Hậu vệ

A. Ribelin

12-A. Ribelin

Tiền vệ

Gabin Bernardeau

33-Gabin Bernardeau

62'

Tiền vệ

Ali Ouchen

24-Ali Ouchen

Tiền vệ

Tiecoro Keita

13-Tiecoro Keita

Tiền vệ

Alexandre Lauray
5.7

8-Alexandre Lauray

Tiền vệ

Dame·Gueye
9.1

25-Dame·Gueye

62'

Tiền đạo

E. Colas
6.0

11-E. Colas

70'

Tiền đạo

Dự bị

Ambroise Oyongo
6.2

3-Ambroise Oyongo

76'

Hậu vệ

Lucas Valeri

8-Lucas Valeri

76'

Tiền vệ

Anthony Petrilli

19-Anthony Petrilli

71'

Tiền đạo

Steven Luyambula Biwa

23-Steven Luyambula Biwa

76'

Hậu vệ

Kenny Rocha Santos

27-Kenny Rocha Santos

63'

Tiền vệ

Arnold Vula Lamb Luth

15-Arnold Vula Lamb Luth

62'

Tiền đạo

Caloda

22-Caloda

Hậu vệ

Maxime Nonnenmacher

23-Maxime Nonnenmacher

62'

Tiền vệ

Brice Oggad

26-Brice Oggad

70'

Tiền đạo

Jérémie Matumona Makanga

34-Jérémie Matumona Makanga

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Fabien Valeri

Fabien Valeri

 

Patrick Videira

Patrick Videira

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra