4-2-3-1Paris FC (w) 4-2-3-1

4-1-4-1 Dijon w4-1-4-1

Chiamaka Nnadozie7.7
16-Chiamaka Nnadozie
Fiona Maëva Liaigre7.1 46'
26-Fiona Maëva Liaigre
Céline Ould Hocine7.0
2-Céline Ould Hocine
Théa Greboval6.2
19-Théa Greboval
Lou Bogaert7.8
3-Lou Bogaert
Daphne Corboz7.8
8-Daphne Corboz
Kaja Korošec6.9 63'
4-Kaja Korošec
Kessya Bussy8.2 77'
22-Kessya Bussy
Mathilde Bourdieu6.7 63'
9-Mathilde Bourdieu
Julie Dufour6.2 72'
11-Julie Dufour
Clara Mateo9.2
10-Clara Mateo
A. Pinguet6.0
16-A. Pinguet
Léna Goetsch6.7
4-Léna Goetsch
Małgorzata Grec5.6
5-Małgorzata Grec
Kate Taylor6.2
26-Kate Taylor
Noémie Carage6.1 65'
28-Noémie Carage
Léa Declercq5.2
8-Léa Declercq
nadia krezyman6.6 83'
23-nadia krezyman
Océane Celia Picard6.8 76'
10-Océane Celia Picard
Sarah Jankovska5.7 76'
14-Sarah Jankovska
Meriame Terchoun5.5 66'
11-Meriame Terchoun
Viktoria Pinther6.2
7-Viktoria Pinther

Thay người

77'

Kessya Bussy

22-Kessya Bussy

Tiền vệ

Gaëtane Thiney

17-Gaëtane Thiney

Tiền vệ

72'

Julie Dufour

11-Julie Dufour

Tiền vệ

Louna Ribadeira

20-Louna Ribadeira

Tiền đạo

63'

Kaja Korošec

4-Kaja Korošec

Tiền vệ

Maëlle Garbino

21-Maëlle Garbino

Tiền vệ

63'

Mathilde Bourdieu

9-Mathilde Bourdieu

Tiền vệ

Margaux Le Mouël

15-Margaux Le Mouël

Tiền vệ

46'

Fiona Maëva Liaigre

26-Fiona Maëva Liaigre

Hậu vệ

Deja Nicole Davis

29-Deja Nicole Davis

Hậu vệ

83'

nadia krezyman

23-nadia krezyman

Tiền vệ

Wu Chengshu

15-Wu Chengshu

Tiền đạo

76'

Océane Celia Picard

10-Océane Celia Picard

Tiền vệ

Rose Lavaud

17-Rose Lavaud

Tiền đạo

76'

Sarah Jankovska

14-Sarah Jankovska

Tiền vệ

Lina Gay

6-Lina Gay

Tiền vệ

66'

Meriame Terchoun

11-Meriame Terchoun

Tiền vệ

Klaudia Jedlińska

20-Klaudia Jedlińska

Tiền đạo

65'

Noémie Carage

28-Noémie Carage

Hậu vệ

Tegan McGrady

3-Tegan McGrady

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Chiamaka Nnadozie
7.7

16-Chiamaka Nnadozie

Thủ môn

Fiona Maëva Liaigre
7.1

26-Fiona Maëva Liaigre

46'

Hậu vệ

Céline Ould Hocine
7.0

2-Céline Ould Hocine

Hậu vệ

Théa Greboval
6.2

19-Théa Greboval

Hậu vệ

Lou Bogaert
7.8

3-Lou Bogaert

Hậu vệ

Daphne Corboz
7.8

8-Daphne Corboz

Tiền vệ

Kaja Korošec
6.9

4-Kaja Korošec

63'

Tiền vệ

Kessya Bussy
8.2

22-Kessya Bussy

77'

Tiền vệ

Mathilde Bourdieu
6.7

9-Mathilde Bourdieu

63'

Tiền vệ

Julie Dufour
6.2

11-Julie Dufour

72'

Tiền vệ

Clara Mateo
9.2

10-Clara Mateo

Tiền đạo

A. Pinguet
6.0

16-A. Pinguet

Thủ môn

Léna Goetsch
6.7

4-Léna Goetsch

Hậu vệ

Małgorzata Grec
5.6

5-Małgorzata Grec

Hậu vệ

Kate Taylor
6.2

26-Kate Taylor

Hậu vệ

Noémie Carage
6.1

28-Noémie Carage

65'

Hậu vệ

Léa Declercq
5.2

8-Léa Declercq

Tiền vệ

nadia krezyman
6.6

23-nadia krezyman

83'

Tiền vệ

Océane Celia Picard
6.8

10-Océane Celia Picard

76'

Tiền vệ

Sarah Jankovska
5.7

14-Sarah Jankovska

76'

Tiền vệ

Meriame Terchoun
5.5

11-Meriame Terchoun

66'

Tiền vệ

Viktoria Pinther
6.2

7-Viktoria Pinther

Tiền đạo

Dự bị

Inès Marques

1-Inès Marques

Thủ môn

Margaux Le Mouël
6.8

15-Margaux Le Mouël

63'

Tiền vệ

Gaëtane Thiney
5.9

17-Gaëtane Thiney

77'

Tiền vệ

Melween Ndongala

18-Melween Ndongala

Hậu vệ

Louna Ribadeira
8.7

20-Louna Ribadeira

72'

Tiền đạo

Maëlle Garbino
5.1

21-Maëlle Garbino

63'

Tiền vệ

Deja Nicole Davis
7.0

29-Deja Nicole Davis

46'

Hậu vệ

Katriina Talaslahti

1-Katriina Talaslahti

Thủ môn

Tegan McGrady
6.2

3-Tegan McGrady

65'

Hậu vệ

Lina Gay
6.6

6-Lina Gay

76'

Tiền vệ

Wu Chengshu
6.5

15-Wu Chengshu

83'

Tiền đạo

Rose Lavaud
6.8

17-Rose Lavaud

76'

Tiền đạo

Klaudia Jedlińska
6.7

20-Klaudia Jedlińska

66'

Tiền đạo

Margaux Vairon

24-Margaux Vairon

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Sebastien Joseph

Sebastien Joseph

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra