4-2-3-1Partick Thistle FC 4-2-3-1

4-2-3-1 Airdrie United4-2-3-1

Myles Roberts6.2
12-Myles Roberts
K. Megwa6.7
30-K. Megwa
Lee Ashcroft6.9 59'
23-Lee Ashcroft
Daniel O'Reilly6.8
20-Daniel O'Reilly
Harry·Milne6.5
3-Harry·Milne
Kyle Turner8.0 70'
6-Kyle Turner
Stuart Bannigan
8-Stuart Bannigan
Logan Chalmers6.3 70'
10-Logan Chalmers
Scott Robinson5.3 78'
17-Scott Robinson
Aidan Fitzpatrick5.7
21-Aidan Fitzpatrick
Brian Graham8.5
9-Brian Graham
Murray Johnson6.1
1-Murray Johnson
Murray Aiken6.7
22-Murray Aiken
Craig Watson
16-Craig Watson
Sam Graham6.8
25-Sam Graham
Luke Badley-Morgan6.7
59-Luke Badley-Morgan
R. Armstrong6.7 85'
44-R. Armstrong
Gavin Gallagher6.2
18-Gavin Gallagher
Lewis·McGrattan5.9
17-Lewis·McGrattan
Chris Mochrie6.1 56'
24-Chris Mochrie
Adam Frizzell7.7
10-Adam Frizzell
Ben Wilson 73'
7-Ben Wilson

Thay người

78'

Scott Robinson

17-Scott Robinson

Tiền vệ

Luke mcbeth

19-Luke mcbeth

Tiền vệ

70'

Kyle Turner

6-Kyle Turner

Tiền vệ

Robbie Crawford

14-Robbie Crawford

Tiền vệ

70'

Logan Chalmers

10-Logan Chalmers

Tiền vệ

L. Smith

15-L. Smith

Tiền đạo

59'

Lee Ashcroft

23-Lee Ashcroft

Hậu vệ

Aaron Muirhead

5-Aaron Muirhead

Hậu vệ

85'

R. Armstrong

44-R. Armstrong

Tiền vệ

T. Agyemang

28-T. Agyemang

Hậu vệ

73'

Ben Wilson

7-Ben Wilson

Tiền đạo

Cameron Cooper

21-Cameron Cooper

Tiền đạo

56'

Chris Mochrie

24-Chris Mochrie

Tiền vệ

Lewis Mcgregor

8-Lewis Mcgregor

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Myles Roberts
6.2

12-Myles Roberts

Thủ môn

K. Megwa
6.7

30-K. Megwa

Hậu vệ

Lee Ashcroft
6.9

23-Lee Ashcroft

59'

Hậu vệ

Daniel O'Reilly
6.8

20-Daniel O'Reilly

Hậu vệ

Harry·Milne
6.5

3-Harry·Milne

Hậu vệ

Kyle Turner
8.0

6-Kyle Turner

70'

Tiền vệ

Stuart Bannigan

8-Stuart Bannigan

Tiền vệ

Logan Chalmers
6.3

10-Logan Chalmers

70'

Tiền vệ

Scott Robinson
5.3

17-Scott Robinson

78'

Tiền vệ

Aidan Fitzpatrick
5.7

21-Aidan Fitzpatrick

Tiền vệ

Brian Graham
8.5

9-Brian Graham

Tiền đạo

Murray Johnson
6.1

1-Murray Johnson

Thủ môn

Murray Aiken
6.7

22-Murray Aiken

Hậu vệ

Craig Watson

16-Craig Watson

Hậu vệ

Sam Graham
6.8

25-Sam Graham

Hậu vệ

Luke Badley-Morgan
6.7

59-Luke Badley-Morgan

Hậu vệ

R. Armstrong
6.7

44-R. Armstrong

85'

Tiền vệ

Gavin Gallagher
6.2

18-Gavin Gallagher

Tiền vệ

Lewis·McGrattan
5.9

17-Lewis·McGrattan

Tiền vệ

Chris Mochrie
6.1

24-Chris Mochrie

56'

Tiền vệ

Adam Frizzell
7.7

10-Adam Frizzell

Tiền vệ

Ben Wilson

7-Ben Wilson

73'

Tiền đạo

Dự bị

C. Nilsson

2-C. Nilsson

Hậu vệ

Aaron Muirhead
6.8

5-Aaron Muirhead

59'

Hậu vệ

Robbie Crawford
6.5

14-Robbie Crawford

70'

Tiền vệ

L. Smith

15-L. Smith

70'

Tiền đạo

Luke mcbeth
6.7

19-Luke mcbeth

78'

Tiền vệ

Charlie Sayers

22-Charlie Sayers

Hậu vệ

Mason McCready

24-Mason McCready

Thủ môn

Ben Stanway

26-Ben Stanway

Tiền vệ

Ricco Diack

34-Ricco Diack

Tiền đạo

D. McDonald

2-D. McDonald

Hậu vệ

Lewis Mcgregor
6.5

8-Lewis Mcgregor

56'

Tiền vệ

Cameron Bruce

14-Cameron Bruce

Hậu vệ

Cameron Cooper
6.7

21-Cameron Cooper

73'

Tiền đạo

Aaron Taylor-Sinclair

26-Aaron Taylor-Sinclair

Hậu vệ

T. Agyemang

28-T. Agyemang

85'

Hậu vệ

Kieran·Wright

30-Kieran·Wright

Thủ môn

Huấn luyện viên

Kris Doolan

Kris Doolan

 

Rhys McCabe

Rhys McCabe

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra