4-1-3-2Partick Thistle FC 4-1-3-2

4-2-3-1 Falkirk4-2-3-1

Myles Roberts7.0
12-Myles Roberts
K. Megwa6.6
30-K. Megwa
Lee Ashcroft6.9 90'
23-Lee Ashcroft
Daniel O'Reilly6.2
20-Daniel O'Reilly
Harry·Milne6.8
3-Harry·Milne
Luke mcbeth6.6 66'
19-Luke mcbeth
Kyle Turner6.7 78'
6-Kyle Turner
Robbie Crawford6.3 66'
14-Robbie Crawford
Aidan Fitzpatrick6.7
21-Aidan Fitzpatrick
Brian Graham8.5
9-Brian Graham
Scott Robinson6.7 77'
17-Scott Robinson
Nicky Hogarth6.3
1-Nicky Hogarth
Keelan Adams6.5
20-Keelan Adams
L. Henderson6.7
5-L. Henderson
Luke Graham6.6
22-Luke Graham
Leon McCann7.3
3-Leon McCann
Brad Spencer7.6
8-Brad Spencer
Dylan Tait6.9 86'
21-Dylan Tait
C. Miller6.3 78'
29-C. Miller
Aidan Nesbitt6.8
10-Aidan Nesbitt
Ethan Ross7.6 71'
23-Ethan Ross
Gary Oliver6.1 78'
18-Gary Oliver

Thay người

90'

Lee Ashcroft

23-Lee Ashcroft

Hậu vệ

Aaron Muirhead

5-Aaron Muirhead

Hậu vệ

78'

Kyle Turner

6-Kyle Turner

Tiền vệ

Ben Stanway

26-Ben Stanway

Tiền vệ

77'

Scott Robinson

17-Scott Robinson

Tiền đạo

Ricco Diack

34-Ricco Diack

Tiền đạo

66'

Luke mcbeth

19-Luke mcbeth

Tiền vệ

Stuart Bannigan

8-Stuart Bannigan

Tiền vệ

66'

Robbie Crawford

14-Robbie Crawford

Tiền vệ

Logan Chalmers

10-Logan Chalmers

Tiền đạo

86'

Dylan Tait

21-Dylan Tait

Tiền vệ

Finn Yeats

2-Finn Yeats

Tiền vệ

78'

C. Miller

29-C. Miller

Tiền vệ

R. Shanley

19-R. Shanley

Tiền đạo

78'

Gary Oliver

18-Gary Oliver

Tiền đạo

Michael Mckenna

14-Michael Mckenna

Tiền vệ

71'

Ethan Ross

23-Ethan Ross

Tiền vệ

Alfredo Agyeman

11-Alfredo Agyeman

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Myles Roberts
7.0

12-Myles Roberts

Thủ môn

K. Megwa
6.6

30-K. Megwa

Hậu vệ

Lee Ashcroft
6.9

23-Lee Ashcroft

90'

Hậu vệ

Daniel O'Reilly
6.2

20-Daniel O'Reilly

Hậu vệ

Harry·Milne
6.8

3-Harry·Milne

Hậu vệ

Luke mcbeth
6.6

19-Luke mcbeth

66'

Tiền vệ

Kyle Turner
6.7

6-Kyle Turner

78'

Tiền vệ

Robbie Crawford
6.3

14-Robbie Crawford

66'

Tiền vệ

Aidan Fitzpatrick
6.7

21-Aidan Fitzpatrick

Tiền vệ

Brian Graham
8.5

9-Brian Graham

Tiền đạo

Scott Robinson
6.7

17-Scott Robinson

77'

Tiền đạo

Nicky Hogarth
6.3

1-Nicky Hogarth

Thủ môn

Keelan Adams
6.5

20-Keelan Adams

Hậu vệ

L. Henderson
6.7

5-L. Henderson

Hậu vệ

Luke Graham
6.6

22-Luke Graham

Hậu vệ

Leon McCann
7.3

3-Leon McCann

Hậu vệ

Brad Spencer
7.6

8-Brad Spencer

Tiền vệ

Dylan Tait
6.9

21-Dylan Tait

86'

Tiền vệ

C. Miller
6.3

29-C. Miller

78'

Tiền vệ

Aidan Nesbitt
6.8

10-Aidan Nesbitt

Tiền vệ

Ethan Ross
7.6

23-Ethan Ross

71'

Tiền vệ

Gary Oliver
6.1

18-Gary Oliver

78'

Tiền đạo

Dự bị

Aaron Muirhead

5-Aaron Muirhead

90'

Hậu vệ

Stuart Bannigan
6.4

8-Stuart Bannigan

66'

Tiền vệ

Logan Chalmers
6.7

10-Logan Chalmers

66'

Tiền đạo

L. Smith

15-L. Smith

Tiền đạo

Charlie Sayers

22-Charlie Sayers

Hậu vệ

Mason McCready

24-Mason McCready

Thủ môn

Ben Stanway

26-Ben Stanway

78'

Tiền vệ

James Lyon

27-James Lyon

Tiền vệ

Ricco Diack
6.5

34-Ricco Diack

77'

Tiền đạo

Finn Yeats

2-Finn Yeats

86'

Tiền vệ

Alfredo Agyeman

11-Alfredo Agyeman

71'

Tiền đạo

Michael Mckenna

14-Michael Mckenna

78'

Tiền vệ

R. Shanley

19-R. Shanley

78'

Tiền đạo

O.Hayward

27-O.Hayward

Thủ môn

Flynn McCafferty

34-Flynn McCafferty

Tiền vệ

C. McCrone

35-C. McCrone

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Kris Doolan

Kris Doolan

 

John McGlynn

John McGlynn

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra