4-2-3-1Partick Thistle FC 4-2-3-1

4-1-4-1 Greenock Morton4-1-4-1

Myles Roberts7.3
12-Myles Roberts
Wasiri Williams6.1
4-Wasiri Williams
Luke mcbeth
19-Luke mcbeth
Daniel O'Reilly6.8
20-Daniel O'Reilly
Harry·Milne6.5
3-Harry·Milne
Robbie Crawford6.0 77'
14-Robbie Crawford
Kyle Turner8.1
6-Kyle Turner
Logan Chalmers5.8 84'
10-Logan Chalmers
Scott Robinson5.3
17-Scott Robinson
Aidan Fitzpatrick5.9
21-Aidan Fitzpatrick
Brian Graham6.3
9-Brian Graham
Ryan Mullen7.7
1-Ryan Mullen
Cammy Ballantyne6.7
2-Cammy Ballantyne
Kirk Broadfoot6.5
15-Kirk Broadfoot
Morgan Boyes6.7
6-Morgan Boyes
Zak Delaney6.9
3-Zak Delaney
Iain Wilson6.1
27-Iain Wilson
M. Garrity6.3 77'
18-M. Garrity
Ali Crawford6.9 72'
14-Ali Crawford
A. Lyall6.7 65'
17-A. Lyall
O. Moffat6.2 72'
7-O. Moffat
Jay Emmanuel-Thomas6.1 72'
9-Jay Emmanuel-Thomas

Thay người

84'

Logan Chalmers

10-Logan Chalmers

Tiền vệ

zander mackenzie

29-zander mackenzie

Tiền vệ

77'

Robbie Crawford

14-Robbie Crawford

Tiền vệ

Stuart Bannigan

8-Stuart Bannigan

Tiền vệ

77'

M. Garrity

18-M. Garrity

Tiền vệ

Alexander King

25-Alexander King

Tiền vệ

72'

Ali Crawford

14-Ali Crawford

Tiền vệ

Grant Gillespie

21-Grant Gillespie

Tiền vệ

72'

O. Moffat

7-O. Moffat

Tiền vệ

Jordan Levi-Davies

10-Jordan Levi-Davies

Tiền đạo

72'

Jay Emmanuel-Thomas

9-Jay Emmanuel-Thomas

Tiền đạo

L. Reynolds

11-L. Reynolds

Tiền đạo

65'

A. Lyall

17-A. Lyall

Tiền vệ

Cameron Blues

8-Cameron Blues

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Myles Roberts
7.3

12-Myles Roberts

Thủ môn

Wasiri Williams
6.1

4-Wasiri Williams

Hậu vệ

Luke mcbeth

19-Luke mcbeth

Hậu vệ

Daniel O'Reilly
6.8

20-Daniel O'Reilly

Hậu vệ

Harry·Milne
6.5

3-Harry·Milne

Hậu vệ

Robbie Crawford
6.0

14-Robbie Crawford

77'

Tiền vệ

Kyle Turner
8.1

6-Kyle Turner

Tiền vệ

Logan Chalmers
5.8

10-Logan Chalmers

84'

Tiền vệ

Scott Robinson
5.3

17-Scott Robinson

Tiền vệ

Aidan Fitzpatrick
5.9

21-Aidan Fitzpatrick

Tiền vệ

Brian Graham
6.3

9-Brian Graham

Tiền đạo

Ryan Mullen
7.7

1-Ryan Mullen

Thủ môn

Cammy Ballantyne
6.7

2-Cammy Ballantyne

Hậu vệ

Kirk Broadfoot
6.5

15-Kirk Broadfoot

Hậu vệ

Morgan Boyes
6.7

6-Morgan Boyes

Hậu vệ

Zak Delaney
6.9

3-Zak Delaney

Hậu vệ

Iain Wilson
6.1

27-Iain Wilson

Tiền vệ

M. Garrity
6.3

18-M. Garrity

77'

Tiền vệ

Ali Crawford
6.9

14-Ali Crawford

72'

Tiền vệ

A. Lyall
6.7

17-A. Lyall

65'

Tiền vệ

O. Moffat
6.2

7-O. Moffat

72'

Tiền vệ

Jay Emmanuel-Thomas
6.1

9-Jay Emmanuel-Thomas

72'

Tiền đạo

Dự bị

Stuart Bannigan
6.8

8-Stuart Bannigan

77'

Tiền vệ

Lee Ashcroft

23-Lee Ashcroft

Hậu vệ

Mason McCready

24-Mason McCready

Thủ môn

Ben Stanway

26-Ben Stanway

Tiền vệ

James Lyon

27-James Lyon

Tiền vệ

zander mackenzie

29-zander mackenzie

84'

Tiền vệ

Ricco Diack

34-Ricco Diack

Tiền đạo

Jack Baird

5-Jack Baird

Hậu vệ

Cameron Blues

8-Cameron Blues

65'

Tiền vệ

Jordan Levi-Davies
6.8

10-Jordan Levi-Davies

72'

Tiền đạo

L. Reynolds
6.8

11-L. Reynolds

72'

Tiền đạo

Grant Gillespie
6.5

21-Grant Gillespie

72'

Tiền vệ

Alexander King
7.0

25-Alexander King

77'

Tiền vệ

Logan O'Boy

31-Logan O'Boy

Tiền vệ

Gary Woods

33-Gary Woods

Thủ môn

Huấn luyện viên

Kris Doolan

Kris Doolan

 

Dougie Imrie

Dougie Imrie

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra