4-2-3-1Partick Thistle FC 4-2-3-1

3-4-1-2 Raith Rovers3-4-1-2

Myles Roberts6.9
12-Myles Roberts
K. Megwa6.5
30-K. Megwa
Lee Ashcroft6.8
23-Lee Ashcroft
Daniel O'Reilly6.6
20-Daniel O'Reilly
Harry·Milne6.7
3-Harry·Milne
Robbie Crawford6.7 82'
14-Robbie Crawford
Stuart Bannigan6.6
8-Stuart Bannigan
Logan Chalmers6.6
10-Logan Chalmers
Scott Robinson5.1
17-Scott Robinson
Kyle Turner6.1 69'
6-Kyle Turner
Brian Graham8.8
9-Brian Graham
Maciej Dabrowski6.3
1-Maciej Dabrowski
Callum Fordyce 46'
5-Callum Fordyce
Paul Hanlon6.5
4-Paul Hanlon
Liam Dick6.8
3-Liam Dick
Fankaty Dabo5.8
18-Fankaty Dabo
Shaun Byrne6.3 63'
21-Shaun Byrne
Scott Brown6.2
20-Scott Brown
Lewis Stevenson5.7
26-Lewis Stevenson
Dylan Easton7.8
23-Dylan Easton
Lewis Jamieson5.7 79'
24-Lewis Jamieson
Jack Hamilton6.5 63'
9-Jack Hamilton

Thay người

82'

Robbie Crawford

14-Robbie Crawford

Tiền vệ

Terry Ablade

18-Terry Ablade

Tiền đạo

69'

Kyle Turner

6-Kyle Turner

Tiền vệ

Aidan Fitzpatrick

21-Aidan Fitzpatrick

Tiền vệ

79'

Lewis Jamieson

24-Lewis Jamieson

Tiền đạo

Korede Yemi·Adedoyin

29-Korede Yemi·Adedoyin

Tiền đạo

63'

Shaun Byrne

21-Shaun Byrne

Tiền vệ

Ross Matthews

8-Ross Matthews

Tiền vệ

63'

Jack Hamilton

9-Jack Hamilton

Tiền đạo

Lewis Gibson

17-Lewis Gibson

Tiền đạo

46'

Callum Fordyce

5-Callum Fordyce

Hậu vệ

F. Pollock

19-F. Pollock

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Myles Roberts
6.9

12-Myles Roberts

Thủ môn

K. Megwa
6.5

30-K. Megwa

Hậu vệ

Lee Ashcroft
6.8

23-Lee Ashcroft

Hậu vệ

Daniel O'Reilly
6.6

20-Daniel O'Reilly

Hậu vệ

Harry·Milne
6.7

3-Harry·Milne

Hậu vệ

Robbie Crawford
6.7

14-Robbie Crawford

82'

Tiền vệ

Stuart Bannigan
6.6

8-Stuart Bannigan

Tiền vệ

Logan Chalmers
6.6

10-Logan Chalmers

Tiền vệ

Scott Robinson
5.1

17-Scott Robinson

Tiền vệ

Kyle Turner
6.1

6-Kyle Turner

69'

Tiền vệ

Brian Graham
8.8

9-Brian Graham

Tiền đạo

Maciej Dabrowski
6.3

1-Maciej Dabrowski

Thủ môn

Callum Fordyce

5-Callum Fordyce

46'

Hậu vệ

Paul Hanlon
6.5

4-Paul Hanlon

Hậu vệ

Liam Dick
6.8

3-Liam Dick

Hậu vệ

Fankaty Dabo
5.8

18-Fankaty Dabo

Tiền vệ

Shaun Byrne
6.3

21-Shaun Byrne

63'

Tiền vệ

Scott Brown
6.2

20-Scott Brown

Tiền vệ

Lewis Stevenson
5.7

26-Lewis Stevenson

Tiền vệ

Dylan Easton
7.8

23-Dylan Easton

Tiền vệ

Lewis Jamieson
5.7

24-Lewis Jamieson

79'

Tiền đạo

Jack Hamilton
6.5

9-Jack Hamilton

63'

Tiền đạo

Dự bị

Aaron Muirhead

5-Aaron Muirhead

Hậu vệ

Steven Lawless

11-Steven Lawless

Tiền vệ

L. Smith

15-L. Smith

Tiền đạo

Terry Ablade

18-Terry Ablade

82'

Tiền đạo

Luke mcbeth

19-Luke mcbeth

Tiền vệ

Aidan Fitzpatrick
6.6

21-Aidan Fitzpatrick

69'

Tiền vệ

Charlie Sayers

22-Charlie Sayers

Hậu vệ

Mason McCready

24-Mason McCready

Thủ môn

Ricco Diack

34-Ricco Diack

Tiền đạo

Kieran Freeman

2-Kieran Freeman

Hậu vệ

Euan Murray

6-Euan Murray

Hậu vệ

Ross Matthews

8-Ross Matthews

63'

Tiền vệ

A. McNeil

13-A. McNeil

Thủ môn

Joshua Mullin

14-Joshua Mullin

Tiền vệ

Lewis Gibson
6.6

17-Lewis Gibson

63'

Tiền đạo

F. Pollock
6.0

19-F. Pollock

46'

Tiền vệ

Kai Montagu

25-Kai Montagu

Tiền vệ

Korede Yemi·Adedoyin
6.8

29-Korede Yemi·Adedoyin

79'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Kris Doolan

Kris Doolan

 

Barry Robson

Barry Robson

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra