Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-4-3

Jennifer Currie5.1
1-Jennifer Currie
Caley Gibb6.2 79'
19-Caley Gibb
Demi-Lee Falconer6.8
5-Demi-Lee Falconer
Rosie Slater6.3
2-Rosie Slater
Claire Docherty6.7
8-Claire Docherty
Lucy Sinclair6.1 84'
30-Lucy Sinclair
Amy Bulloch5.6
14-Amy Bulloch
T. Burchill5.8
23-T. Burchill
Cara Henderson6.4 63'
9-Cara Henderson
H. Robinson6.3 63'
18-H. Robinson
Carla Jane Boyce5.5 62'
10-Carla Jane Boyce
Kelsey Renee Daugherty6.9
30-Kelsey Renee Daugherty
C. Hayes6.6
18-C. Hayes
K. Clark7.7
15-K. Clark
Bruna Lourenço Urbano Costa7.4
24-Bruna Lourenço Urbano Costa
Jennifer Smith6.2 77'
8-Jennifer Smith
colette cavanagh5.7 67'
11-colette cavanagh
N. Ross6.7
5-N. Ross
H. Kerner6.3
16-H. Kerner
Amy Gallacher6.2 67'
7-Amy Gallacher
M. Agnew8.2 67'
12-M. Agnew
Shannon McGregor9.0
14-Shannon McGregor

Thay người

84'

Lucy Sinclair

22-Georgia gray

30-Lucy Sinclair

79'

Caley Gibb

4-Cheryl McCulloch

19-Caley Gibb

63'

Cara Henderson

11-R. McAllister

9-Cara Henderson

63'

H. Robinson

27-Imogen Longcake

18-H. Robinson

62'

Carla Jane Boyce

12-R. Donaldson

10-Carla Jane Boyce

77'

Jennifer Smith

23-Emma Louise Lawton

8-Jennifer Smith

67'

colette cavanagh

9-Signe Carstens

11-colette cavanagh

67'

Amy Gallacher

20-S. Noonan

7-Amy Gallacher

67'

M. Agnew

21-Kit Loferski

12-M. Agnew

Đội hình xuất phát

Jennifer Currie
5.1

1-Jennifer Currie

Thủ môn

Caley Gibb
6.2

19-Caley Gibb

79'

Hậu vệ

Demi-Lee Falconer
6.8

5-Demi-Lee Falconer

Hậu vệ

Rosie Slater
6.3

2-Rosie Slater

Hậu vệ

Claire Docherty
6.7

8-Claire Docherty

Hậu vệ

Lucy Sinclair
6.1

30-Lucy Sinclair

84'

Tiền vệ

Amy Bulloch
5.6

14-Amy Bulloch

Tiền vệ

T. Burchill
5.8

23-T. Burchill

Tiền vệ

Cara Henderson
6.4

9-Cara Henderson

63'

Tiền vệ

H. Robinson
6.3

18-H. Robinson

63'

Tiền vệ

Carla Jane Boyce
5.5

10-Carla Jane Boyce

62'

Tiền đạo

Kelsey Renee Daugherty
6.9

30-Kelsey Renee Daugherty

Thủ môn

C. Hayes
6.6

18-C. Hayes

Hậu vệ

K. Clark
7.7

15-K. Clark

Hậu vệ

Bruna Lourenço Urbano Costa
7.4

24-Bruna Lourenço Urbano Costa

Hậu vệ

Jennifer Smith
6.2

8-Jennifer Smith

77'

Tiền vệ

colette cavanagh
5.7

11-colette cavanagh

67'

Tiền vệ

N. Ross
6.7

5-N. Ross

Tiền vệ

H. Kerner
6.3

16-H. Kerner

Tiền vệ

Amy Gallacher
6.2

7-Amy Gallacher

67'

Tiền đạo

M. Agnew
8.2

12-M. Agnew

67'

Tiền đạo

Shannon McGregor
9.0

14-Shannon McGregor

Tiền đạo

Dự bị

Cheryl McCulloch
6.5

4-Cheryl McCulloch

79'

Hậu vệ

Claire Adams

6-Claire Adams

90+1'

Tiền vệ

R. McAllister
6.1

11-R. McAllister

63' 90+1'

Tiền vệ

R. Donaldson
6.6

12-R. Donaldson

62'

Tiền vệ

Jenna Ferguson

17-Jenna Ferguson

Hậu vệ

Shona Cowan

20-Shona Cowan

Hậu vệ

Georgia gray
6.6

22-Georgia gray

84'

Tiền đạo

Imogen Longcake
6.6

27-Imogen Longcake

63'

Tiền đạo

C. Barclais

2-C. Barclais

Hậu vệ

Signe Carstens
6.7

9-Signe Carstens

67'

Tiền vệ

Mathilde Carstens
6.7

10-Mathilde Carstens

77'

Tiền vệ

Morgan Pressley Cross

17-Morgan Pressley Cross

Tiền đạo

Lisa Maher-Rogers

19-Lisa Maher-Rogers

Thủ môn

S. Noonan
6.7

20-S. Noonan

67'

Tiền đạo

Kit Loferski
6.4

21-Kit Loferski

67'

Tiền đạo

Emma Louise Lawton
6.7

23-Emma Louise Lawton

77'

Hậu vệ

Maria Christine McAneny

73-Maria Christine McAneny

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Fran Alonso

Fran Alonso

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn