Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-1-4-1

Jennifer Currie6.4
1-Jennifer Currie
Claire Docherty6.5 55'
8-Claire Docherty
Demi-Lee Falconer6.4
5-Demi-Lee Falconer
Jenna Ferguson
17-Jenna Ferguson
Shona Cowan6.9
20-Shona Cowan
Amy Bulloch 69'
14-Amy Bulloch
Georgia gray
22-Georgia gray
Emma Louise Lawton5.7
3-Emma Louise Lawton
Cara Henderson6.2
9-Cara Henderson
Imogen Longcake 55'
27-Imogen Longcake
T. Burchill6.3 79'
23-T. Burchill
Lee Alexander7.5
29-Lee Alexander
C. Warrington
2-C. Warrington
Megan Foley6.4
23-Megan Foley
Samantha van Diemen6.6
22-Samantha van Diemen
Amy Muir6.7
3-Amy Muir
Aleigh Gambone6.2 71'
15-Aleigh Gambone
Lisa Forrest6.5
24-Lisa Forrest
N. Wróbel7.7
10-N. Wróbel
Wilma Forsblom8.8 71'
12-Wilma Forsblom
Sofia Määttä6.2 85'
21-Sofia Määttä
Nicole Kozlova6.3 59'
19-Nicole Kozlova

Thay người

79'

T. Burchill

10-Carla Jane Boyce

23-T. Burchill

69'

Amy Bulloch

18-H. Robinson

14-Amy Bulloch

55'

Claire Docherty

12-R. Donaldson

8-Claire Docherty

55'

Imogen Longcake

19-Caley Gibb

27-Imogen Longcake

85'

Sofia Määttä

16-R. Noel

21-Sofia Määttä

71'

Aleigh Gambone

14-Amy Louise Anderson

15-Aleigh Gambone

71'

Wilma Forsblom

8-Katie Lockwood

12-Wilma Forsblom

59'

Nicole Kozlova

11-E. Whelan

19-Nicole Kozlova

Đội hình xuất phát

Jennifer Currie
6.4

1-Jennifer Currie

Thủ môn

Claire Docherty
6.5

8-Claire Docherty

55'

Hậu vệ

Demi-Lee Falconer
6.4

5-Demi-Lee Falconer

Hậu vệ

Jenna Ferguson

17-Jenna Ferguson

Hậu vệ

Shona Cowan
6.9

20-Shona Cowan

Hậu vệ

Amy Bulloch

14-Amy Bulloch

69'

Tiền vệ

Georgia gray

22-Georgia gray

Tiền vệ

Emma Louise Lawton
5.7

3-Emma Louise Lawton

Tiền vệ

Cara Henderson
6.2

9-Cara Henderson

Tiền vệ

Imogen Longcake

27-Imogen Longcake

55'

Tiền vệ

T. Burchill
6.3

23-T. Burchill

79'

Tiền đạo

Lee Alexander
7.5

29-Lee Alexander

Thủ môn

C. Warrington

2-C. Warrington

Hậu vệ

Megan Foley
6.4

23-Megan Foley

Hậu vệ

Samantha van Diemen
6.6

22-Samantha van Diemen

Hậu vệ

Amy Muir
6.7

3-Amy Muir

Hậu vệ

Aleigh Gambone
6.2

15-Aleigh Gambone

71'

Tiền vệ

Lisa Forrest
6.5

24-Lisa Forrest

Tiền vệ

N. Wróbel
7.7

10-N. Wróbel

Tiền vệ

Wilma Forsblom
8.8

12-Wilma Forsblom

71'

Tiền vệ

Sofia Määttä
6.2

21-Sofia Määttä

85'

Tiền vệ

Nicole Kozlova
6.3

19-Nicole Kozlova

59'

Tiền đạo

Dự bị

Rosie Slater

2-Rosie Slater

Hậu vệ

Carla Jane Boyce
6.6

10-Carla Jane Boyce

79'

Tiền đạo

R. McAllister

11-R. McAllister

Tiền vệ

R. Donaldson
6.8

12-R. Donaldson

55'

Tiền vệ

H. Robinson
6.6

18-H. Robinson

69'

Tiền đạo

Caley Gibb
6.5

19-Caley Gibb

55'

Tiền đạo

Lucy Sinclair

30-Lucy Sinclair

Tiền vệ

Hayley Lauder

4-Hayley Lauder

Tiền vệ

Joanne Love

6-Joanne Love

Tiền vệ

Katie Lockwood
6.9

8-Katie Lockwood

71'

Tiền đạo

E. Whelan
6.3

11-E. Whelan

59'

Tiền đạo

Amy Louise Anderson

14-Amy Louise Anderson

71'

Tiền vệ

R. Noel

16-R. Noel

85'

Tiền đạo

Lisa Evans

17-Lisa Evans

Tiền vệ

Sophia Martin

30-Sophia Martin

Tiền đạo

A. Easdon

35-A. Easdon

Thủ môn

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn