Đội hình

Đội hình: 3-4-3

Đội hình: 4-3-3

Jennifer Currie6.6
1-Jennifer Currie
Shona Cowan6.7
20-Shona Cowan
Demi-Lee Falconer6.9
5-Demi-Lee Falconer
Cheryl McCulloch6.6
4-Cheryl McCulloch
Imogen Longcake6.1 46'
27-Imogen Longcake
Lucy Sinclair6.7 82'
30-Lucy Sinclair
Amy Bulloch7.4
14-Amy Bulloch
Rosie Slater5.9
2-Rosie Slater
T. Burchill6.6
23-T. Burchill
Cara Henderson6.5
9-Cara Henderson
Carla Jane Boyce7.9
10-Carla Jane Boyce
Alicia Yates8.3
1-Alicia Yates
T. Browning6.5
4-T. Browning
K. Fraser
20-K. Fraser
Robyn McCafferty6.9
5-Robyn McCafferty
Ronaigh Douglas6.4 74'
6-Ronaigh Douglas
G. Chomczuk6.7 67'
19-G. Chomczuk
Erin Rennie6.3
12-Erin Rennie
Tegan Reynolds6.7
14-Tegan Reynolds
K. Chuter6.9 67'
7-K. Chuter
Hannah Jordan8.3
10-Hannah Jordan
Aimee Anderson6.3 74'
9-Aimee Anderson

Thay người

82'

Lucy Sinclair

18-H. Robinson

30-Lucy Sinclair

46'

Imogen Longcake

12-R. Donaldson

27-Imogen Longcake

74'

Ronaigh Douglas

3-Sarah Clelland

6-Ronaigh Douglas

74'

Aimee Anderson

16-Cacee McKenna

9-Aimee Anderson

67'

G. Chomczuk

17-Eilidh Davies

19-G. Chomczuk

67'

K. Chuter

11-M. Bates

7-K. Chuter

Đội hình xuất phát

Jennifer Currie
6.6

1-Jennifer Currie

Thủ môn

Shona Cowan
6.7

20-Shona Cowan

Hậu vệ

Demi-Lee Falconer
6.9

5-Demi-Lee Falconer

Hậu vệ

Cheryl McCulloch
6.6

4-Cheryl McCulloch

Hậu vệ

Imogen Longcake
6.1

27-Imogen Longcake

46'

Tiền vệ

Lucy Sinclair
6.7

30-Lucy Sinclair

82'

Tiền vệ

Amy Bulloch
7.4

14-Amy Bulloch

Tiền vệ

Rosie Slater
5.9

2-Rosie Slater

Tiền vệ

T. Burchill
6.6

23-T. Burchill

Tiền đạo

Cara Henderson
6.5

9-Cara Henderson

Tiền đạo

Carla Jane Boyce
7.9

10-Carla Jane Boyce

Tiền đạo

Alicia Yates
8.3

1-Alicia Yates

Thủ môn

T. Browning
6.5

4-T. Browning

Hậu vệ

K. Fraser

20-K. Fraser

Hậu vệ

Robyn McCafferty
6.9

5-Robyn McCafferty

Hậu vệ

Ronaigh Douglas
6.4

6-Ronaigh Douglas

74'

Hậu vệ

G. Chomczuk
6.7

19-G. Chomczuk

67'

Tiền vệ

Erin Rennie
6.3

12-Erin Rennie

Tiền vệ

Tegan Reynolds
6.7

14-Tegan Reynolds

Tiền vệ

K. Chuter
6.9

7-K. Chuter

67'

Tiền đạo

Hannah Jordan
8.3

10-Hannah Jordan

Tiền đạo

Aimee Anderson
6.3

9-Aimee Anderson

74'

Tiền đạo

Dự bị

Claire Docherty

8-Claire Docherty

Hậu vệ

R. Donaldson
5.6

12-R. Donaldson

46'

Tiền vệ

H. Robinson

18-H. Robinson

82'

Tiền đạo

Abbie Ferns

25-Abbie Ferns

Thủ môn

Sarah Clelland
6.9

3-Sarah Clelland

74'

Hậu vệ

M. Bates
6.8

11-M. Bates

67'

Tiền đạo

Cacee McKenna

16-Cacee McKenna

74'

Tiền vệ

Eilidh Davies
6.8

17-Eilidh Davies

67'

Tiền vệ

E. Beaton-Hill

23-E. Beaton-Hill

Tiền vệ

Emma Thomson

25-Emma Thomson

Thủ môn

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn