4-4-2Perth Glory 4-4-2

4-3-3 FC Macarthur4-3-3

Cameron Cook5.2
13-Cameron Cook
Joshua Risdon6.1
19-Joshua Risdon
Andriano Lebib6.3
24-Andriano Lebib
Tomislav Mrčela6.2
29-Tomislav Mrčela
Riley Warland6.7 65'
2-Riley Warland
Trent Ostler 5.8 85'
20-Trent Ostler
Nicholas Pennington6.3
7-Nicholas Pennington
Taras Gomulka6.8
12-Taras Gomulka
Khoa Ngo6.0 46'
26-Khoa Ngo
Adam Taggart6.0
22-Adam Taggart
David Williams6.3 16'
9-David Williams
Filip Kurto6.9
12-Filip Kurto
Kealey Adamson6.7 77'
20-Kealey Adamson
Matthew Jurman6.5
5-Matthew Jurman
Oliver Jones6.5
16-Oliver Jones
Walter·Scott5.9
18-Walter·Scott
Liam Rose6.9 61'
22-Liam Rose
Jake·Hollman5.7 66'
8-Jake·Hollman
Luke Brattan6.5
26-Luke Brattan
Jed Drew8.9 66'
11-Jed Drew
Valère Germain6.2
98-Valère Germain
Marin Jakoliš8.0 77'
44-Marin Jakoliš

Thay người

85'

Trent Ostler

20-Trent Ostler

Tiền vệ

Jarrod Carluccio

17-Jarrod Carluccio

Tiền đạo

65'

Riley Warland

2-Riley Warland

Hậu vệ

Zach Lisolajski

15-Zach Lisolajski

Hậu vệ

46'

Khoa Ngo

26-Khoa Ngo

Tiền vệ

Abdelelah Faisal

21-Abdelelah Faisal

Tiền vệ

16'

David Williams

9-David Williams

Tiền đạo

Adam Bugarija Cardeno

16-Adam Bugarija Cardeno

Tiền vệ

77'

Kealey Adamson

20-Kealey Adamson

Hậu vệ

Yianni Nicolaou

33-Yianni Nicolaou

Hậu vệ

77'

Marin Jakoliš

44-Marin Jakoliš

Tiền đạo

Bernardo Oliveira

21-Bernardo Oliveira

Tiền đạo

66'

Jake·Hollman

8-Jake·Hollman

Tiền vệ

Ariath Piol

19-Ariath Piol

Tiền đạo

66'

Jed Drew

11-Jed Drew

Tiền đạo

Dean Bosnjak

24-Dean Bosnjak

Tiền đạo

61'

Liam Rose

22-Liam Rose

Tiền vệ

Frans Deli

23-Frans Deli

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Cameron Cook
5.2

13-Cameron Cook

Thủ môn

Joshua Risdon
6.1

19-Joshua Risdon

Hậu vệ

Andriano Lebib
6.3

24-Andriano Lebib

Hậu vệ

Tomislav Mrčela
6.2

29-Tomislav Mrčela

Hậu vệ

Riley Warland
6.7

2-Riley Warland

65'

Hậu vệ

Trent Ostler
5.8

20-Trent Ostler

85'

Tiền vệ

Nicholas Pennington
6.3

7-Nicholas Pennington

Tiền vệ

Taras Gomulka
6.8

12-Taras Gomulka

Tiền vệ

Khoa Ngo
6.0

26-Khoa Ngo

46'

Tiền vệ

Adam Taggart
6.0

22-Adam Taggart

Tiền đạo

David Williams
6.3

9-David Williams

16'

Tiền đạo

Filip Kurto
6.9

12-Filip Kurto

Thủ môn

Kealey Adamson
6.7

20-Kealey Adamson

77'

Hậu vệ

Matthew Jurman
6.5

5-Matthew Jurman

Hậu vệ

Oliver Jones
6.5

16-Oliver Jones

Hậu vệ

Walter·Scott
5.9

18-Walter·Scott

Hậu vệ

Liam Rose
6.9

22-Liam Rose

61'

Tiền vệ

Jake·Hollman
5.7

8-Jake·Hollman

66'

Tiền vệ

Luke Brattan
6.5

26-Luke Brattan

Tiền vệ

Jed Drew
8.9

11-Jed Drew

66'

Tiền đạo

Valère Germain
6.2

98-Valère Germain

Tiền đạo

Marin Jakoliš
8.0

44-Marin Jakoliš

77'

Tiền đạo

Dự bị

Oliver Sail

1-Oliver Sail

Thủ môn

Nathaniel·Blair
6.6

14-Nathaniel·Blair

85'

Tiền đạo

Zach Lisolajski
6.5

15-Zach Lisolajski

65'

Hậu vệ

Adam Bugarija Cardeno
5.1

16-Adam Bugarija Cardeno

16' 85'

Tiền vệ

Jarrod Carluccio
6.6

17-Jarrod Carluccio

85'

Tiền đạo

Abdelelah Faisal
6.2

21-Abdelelah Faisal

46'

Tiền vệ

William Freney

27-William Freney

Tiền vệ

Ariath Piol
8.3

19-Ariath Piol

66'

Tiền đạo

Bernardo Oliveira
6.4

21-Bernardo Oliveira

77'

Tiền đạo

Frans Deli
6.9

23-Frans Deli

61'

Tiền vệ

Dean Bosnjak
6.9

24-Dean Bosnjak

66'

Tiền đạo

Joshua·Damevski

27-Joshua·Damevski

Hậu vệ

Alex Robinson

30-Alex Robinson

Thủ môn

Yianni Nicolaou
6.5

33-Yianni Nicolaou

77'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

David Zdrilic

David Zdrilic

 

Mile Sterjovski

Mile Sterjovski

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra