Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-4-2-1

Cameron Cook5.1
13-Cameron Cook
Joshua Risdon6.5
19-Joshua Risdon
Luis Cangá6.6 46'
33-Luis Cangá
Tomislav Mrčela6.9
29-Tomislav Mrčela
Riley Warland5.7
2-Riley Warland
Taras Gomulka6.4
12-Taras Gomulka
Brandon O'Neill6.9 44'
6-Brandon O'Neill
Adam Bugarija Cardeno6.0 46'
16-Adam Bugarija Cardeno
Nicholas Pennington5.9
7-Nicholas Pennington
Khoa Ngo6.3 46'
26-Khoa Ngo
Adam Taggart6.2
22-Adam Taggart
Ryan Scott7.5
1-Ryan Scott
Phillip Cancar6.4
4-Phillip Cancar
Alexander Susnjar7.8
15-Alexander Susnjar
Mark Natta7.6
33-Mark Natta
Thomas Aquilina8.7
39-Thomas Aquilina
Kosta Grozos6.4 19'
17-Kosta Grozos
Callum Timmins6.6 84'
19-Callum Timmins
Daniel Wilmering6.2
23-Daniel Wilmering
Eli Adams6.7 84'
7-Eli Adams
Clayton·Taylor6.1 77'
13-Clayton·Taylor
Ben Gibson8.8 69'
22-Ben Gibson

Thay người

46'

Luis Cangá

5-Lachlan Barr

33-Luis Cangá

46'

Adam Bugarija Cardeno

21-Abdelelah Faisal

16-Adam Bugarija Cardeno

46'

Khoa Ngo

17-Jarrod Carluccio

26-Khoa Ngo

44'

Brandon O'Neill

14-Nathaniel·Blair

6-Brandon O'Neill

84'

Callum Timmins

10-Wellissol

19-Callum Timmins

84'

Eli Adams

28-Will·Dobson

7-Eli Adams

77'

Clayton·Taylor

6-Matthew Scarcella

13-Clayton·Taylor

69'

Ben Gibson

29-Justin Vidic

22-Ben Gibson

19'

Kosta Grozos

37-Lachlan Bayliss

17-Kosta Grozos

Đội hình xuất phát

Cameron Cook
5.1

13-Cameron Cook

Thủ môn

Joshua Risdon
6.5

19-Joshua Risdon

Hậu vệ

Luis Cangá
6.6

33-Luis Cangá

46'

Hậu vệ

Tomislav Mrčela
6.9

29-Tomislav Mrčela

Hậu vệ

Riley Warland
5.7

2-Riley Warland

Hậu vệ

Taras Gomulka
6.4

12-Taras Gomulka

Tiền vệ

Brandon O'Neill
6.9

6-Brandon O'Neill

44'

Tiền vệ

Adam Bugarija Cardeno
6.0

16-Adam Bugarija Cardeno

46'

Tiền vệ

Nicholas Pennington
5.9

7-Nicholas Pennington

Tiền vệ

Khoa Ngo
6.3

26-Khoa Ngo

46'

Tiền vệ

Adam Taggart
6.2

22-Adam Taggart

Tiền đạo

Ryan Scott
7.5

1-Ryan Scott

Thủ môn

Phillip Cancar
6.4

4-Phillip Cancar

Hậu vệ

Alexander Susnjar
7.8

15-Alexander Susnjar

Hậu vệ

Mark Natta
7.6

33-Mark Natta

Hậu vệ

Thomas Aquilina
8.7

39-Thomas Aquilina

Tiền vệ

Kosta Grozos
6.4

17-Kosta Grozos

19'

Tiền vệ

Callum Timmins
6.6

19-Callum Timmins

84'

Tiền vệ

Daniel Wilmering
6.2

23-Daniel Wilmering

Tiền vệ

Eli Adams
6.7

7-Eli Adams

84'

Tiền vệ

Clayton·Taylor
6.1

13-Clayton·Taylor

77'

Tiền vệ

Ben Gibson
8.8

22-Ben Gibson

69'

Tiền đạo

Dự bị

Oliver Sail

1-Oliver Sail

Thủ môn

Lachlan Barr
6.5

5-Lachlan Barr

46'

Hậu vệ

David Williams

9-David Williams

Tiền đạo

Nathaniel·Blair
6.9

14-Nathaniel·Blair

44'

Tiền đạo

Jarrod Carluccio
6.5

17-Jarrod Carluccio

46'

Tiền đạo

Abdelelah Faisal
6.0

21-Abdelelah Faisal

46'

Tiền vệ

Joel Anasmo

31-Joel Anasmo

Tiền vệ

Matthew Scarcella
6.2

6-Matthew Scarcella

77'

Tiền vệ

Wellissol
6.8

10-Wellissol

84'

Tiền đạo

Noah James

21-Noah James

Thủ môn

Nathan Grimaldi

27-Nathan Grimaldi

Hậu vệ

Will·Dobson

28-Will·Dobson

84'

Tiền vệ

Justin Vidic
6.8

29-Justin Vidic

69'

Tiền đạo

Lachlan Bayliss
8.3

37-Lachlan Bayliss

19'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

David Zdrilic

David Zdrilic

 

Robert Stanton

Robert Stanton

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn