Đội hình

Đội hình: 4-1-3-2

Đội hình: 4-2-3-1

Oliver Sail6.3
1-Oliver Sail
Joshua Risdon5.5
19-Joshua Risdon
Andriano Lebib5.6
24-Andriano Lebib
Tomislav Mrčela6.2
29-Tomislav Mrčela
Zach Lisolajski6.2
15-Zach Lisolajski
Nicholas Pennington5.6
7-Nicholas Pennington
Trent Ostler 5.9 82'
20-Trent Ostler
Taras Gomulka6.0
12-Taras Gomulka
Khoa Ngo6.1 46'
26-Khoa Ngo
Jaylan Pearman6.7 60'
25-Jaylan Pearman
Adam Taggart7.6
22-Adam Taggart
Matthew Sutton6.1
33-Matthew Sutton
Tate Russell7.6
13-Tate Russell
Tomoki Imai6.0
6-Tomoki Imai
Dylan·Leonard5.7
30-Dylan·Leonard
Ben Garuccio6.7
17-Ben Garuccio
Rhys Bozinovski6.6 82'
23-Rhys Bozinovski
Angus Thurgate6.3
32-Angus Thurgate
Ramy Najjarine6.3 46'
7-Ramy Najjarine
Matthew Grimaldi8.6 76'
10-Matthew Grimaldi
Riku Danzaki6.7
77-Riku Danzaki
Noah Botic6.7
19-Noah Botic

Thay người

82'

Trent Ostler

3-Anas Hamzaoui

20-Trent Ostler

60'

Jaylan Pearman

6-Brandon O'Neill

25-Jaylan Pearman

46'

Khoa Ngo

17-Jarrod Carluccio

26-Khoa Ngo

82'

Rhys Bozinovski

44-Jordan Lauton

23-Rhys Bozinovski

76'

Matthew Grimaldi

37-luke vickery

10-Matthew Grimaldi

46'

Ramy Najjarine

9-Hiroshi Ibusuki

7-Ramy Najjarine

Đội hình xuất phát

Oliver Sail
6.3

1-Oliver Sail

Thủ môn

Joshua Risdon
5.5

19-Joshua Risdon

Hậu vệ

Andriano Lebib
5.6

24-Andriano Lebib

Hậu vệ

Tomislav Mrčela
6.2

29-Tomislav Mrčela

Hậu vệ

Zach Lisolajski
6.2

15-Zach Lisolajski

Hậu vệ

Nicholas Pennington
5.6

7-Nicholas Pennington

Tiền vệ

Trent Ostler
5.9

20-Trent Ostler

82'

Tiền vệ

Taras Gomulka
6.0

12-Taras Gomulka

Tiền vệ

Khoa Ngo
6.1

26-Khoa Ngo

46'

Tiền vệ

Jaylan Pearman
6.7

25-Jaylan Pearman

60'

Tiền đạo

Adam Taggart
7.6

22-Adam Taggart

Tiền đạo

Matthew Sutton
6.1

33-Matthew Sutton

Thủ môn

Tate Russell
7.6

13-Tate Russell

Hậu vệ

Tomoki Imai
6.0

6-Tomoki Imai

Hậu vệ

Dylan·Leonard
5.7

30-Dylan·Leonard

Hậu vệ

Ben Garuccio
6.7

17-Ben Garuccio

Hậu vệ

Rhys Bozinovski
6.6

23-Rhys Bozinovski

82'

Tiền vệ

Angus Thurgate
6.3

32-Angus Thurgate

Tiền vệ

Ramy Najjarine
6.3

7-Ramy Najjarine

46'

Tiền vệ

Matthew Grimaldi
8.6

10-Matthew Grimaldi

76'

Tiền vệ

Riku Danzaki
6.7

77-Riku Danzaki

Tiền vệ

Noah Botic
6.7

19-Noah Botic

Tiền đạo

Dự bị

Anas Hamzaoui
6.6

3-Anas Hamzaoui

82'

Hậu vệ

Brandon O'Neill
6.7

6-Brandon O'Neill

60'

Tiền vệ

Cameron Cook

13-Cameron Cook

Thủ môn

Nathaniel·Blair

14-Nathaniel·Blair

Tiền đạo

Adam Bugarija Cardeno

16-Adam Bugarija Cardeno

Tiền vệ

Jarrod Carluccio
8.3

17-Jarrod Carluccio

46'

Tiền đạo

Joel Anasmo

31-Joel Anasmo

Tiền vệ

Tom Heward-Belle

1-Tom Heward-Belle

Thủ môn

Hiroshi Ibusuki
6.7

9-Hiroshi Ibusuki

46'

Tiền đạo

Kane Vidmar

22-Kane Vidmar

Hậu vệ

Michael Ruhs

24-Michael Ruhs

Tiền đạo

james york

34-james york

Tiền vệ

luke vickery
6.8

37-luke vickery

76'

Tiền đạo

Jordan Lauton
8.8

44-Jordan Lauton

82'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

David Zdrilic

David Zdrilic

 

John Aloisi

John Aloisi

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn