Đội hình

Đội hình: 4-4-2

Đội hình: 4-4-2

Cameron Cook6.3
13-Cameron Cook
Joshua Risdon5.2 84'
19-Joshua Risdon
Lachlan Barr6.2
5-Lachlan Barr
Luis Cangá6.3
33-Luis Cangá
Anas Hamzaoui6.1 87'
3-Anas Hamzaoui
Trent Ostler 8.0
20-Trent Ostler
Nicholas Pennington5.7
7-Nicholas Pennington
Taras Gomulka6.7 84'
12-Taras Gomulka
Khoa Ngo6.6 63'
26-Khoa Ngo
Hiroaki·Aoyama6.4 46'
11-Hiroaki·Aoyama
Adam Taggart5.4
22-Adam Taggart
Matthew Sutton6.6
33-Matthew Sutton
Tate Russell6.7 76'
13-Tate Russell
Kane Vidmar6.8
22-Kane Vidmar
Dylan·Leonard6.7
30-Dylan·Leonard
Ben Garuccio6.0
17-Ben Garuccio
Matthew Grimaldi5.5 76'
10-Matthew Grimaldi
Sebastian Pasquali7.7 43'
21-Sebastian Pasquali
Angus Thurgate6.3
32-Angus Thurgate
Riku Danzaki6.6 82'
77-Riku Danzaki
Noah Botic8.5 82'
19-Noah Botic
Hiroshi Ibusuki8.8
9-Hiroshi Ibusuki

Thay người

87'

Anas Hamzaoui

15-Zach Lisolajski

3-Anas Hamzaoui

84'

Joshua Risdon

23-Cristian David Caicedo Castillo

19-Joshua Risdon

84'

Taras Gomulka

6-Brandon O'Neill

12-Taras Gomulka

63'

Khoa Ngo

21-Abdelelah Faisal

26-Khoa Ngo

46'

Hiroaki·Aoyama

16-Adam Bugarija Cardeno

11-Hiroaki·Aoyama

82'

Riku Danzaki

7-Ramy Najjarine

77-Riku Danzaki

82'

Noah Botic

14-Jake Najdovski

19-Noah Botic

76'

Tate Russell

29-Charbel Awni Shamoon

13-Tate Russell

76'

Matthew Grimaldi

20-Abel·Walatee

10-Matthew Grimaldi

43'

Sebastian Pasquali

23-Rhys Bozinovski

21-Sebastian Pasquali

Đội hình xuất phát

Cameron Cook
6.3

13-Cameron Cook

Thủ môn

Joshua Risdon
5.2

19-Joshua Risdon

84'

Hậu vệ

Lachlan Barr
6.2

5-Lachlan Barr

Hậu vệ

Luis Cangá
6.3

33-Luis Cangá

Hậu vệ

Anas Hamzaoui
6.1

3-Anas Hamzaoui

87'

Hậu vệ

Trent Ostler
8.0

20-Trent Ostler

Tiền vệ

Nicholas Pennington
5.7

7-Nicholas Pennington

Tiền vệ

Taras Gomulka
6.7

12-Taras Gomulka

84'

Tiền vệ

Khoa Ngo
6.6

26-Khoa Ngo

63'

Tiền vệ

Hiroaki·Aoyama
6.4

11-Hiroaki·Aoyama

46'

Tiền đạo

Adam Taggart
5.4

22-Adam Taggart

Tiền đạo

Matthew Sutton
6.6

33-Matthew Sutton

Thủ môn

Tate Russell
6.7

13-Tate Russell

76'

Hậu vệ

Kane Vidmar
6.8

22-Kane Vidmar

Hậu vệ

Dylan·Leonard
6.7

30-Dylan·Leonard

Hậu vệ

Ben Garuccio
6.0

17-Ben Garuccio

Hậu vệ

Matthew Grimaldi
5.5

10-Matthew Grimaldi

76'

Tiền vệ

Sebastian Pasquali
7.7

21-Sebastian Pasquali

43'

Tiền vệ

Angus Thurgate
6.3

32-Angus Thurgate

Tiền vệ

Riku Danzaki
6.6

77-Riku Danzaki

82'

Tiền vệ

Noah Botic
8.5

19-Noah Botic

82'

Tiền đạo

Hiroshi Ibusuki
8.8

9-Hiroshi Ibusuki

Tiền đạo

Dự bị

Oliver Sail

1-Oliver Sail

Thủ môn

Brandon O'Neill
6.2

6-Brandon O'Neill

84'

Tiền vệ

David Williams

9-David Williams

Tiền đạo

Zach Lisolajski
6.0

15-Zach Lisolajski

87'

Hậu vệ

Adam Bugarija Cardeno
6.2

16-Adam Bugarija Cardeno

46'

Tiền vệ

Abdelelah Faisal
6.7

21-Abdelelah Faisal

63'

Tiền vệ

Cristian David Caicedo Castillo
6.8

23-Cristian David Caicedo Castillo

84'

Tiền vệ

Tom Heward-Belle

1-Tom Heward-Belle

Thủ môn

Ramy Najjarine
6.8

7-Ramy Najjarine

82'

Tiền đạo

Jake Najdovski
6.9

14-Jake Najdovski

82'

Tiền đạo

Abel·Walatee
6.5

20-Abel·Walatee

76'

Tiền đạo

Rhys Bozinovski
6.2

23-Rhys Bozinovski

43'

Tiền vệ

Michael Ruhs

24-Michael Ruhs

Tiền đạo

Charbel Awni Shamoon
6.7

29-Charbel Awni Shamoon

76'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

David Zdrilic

David Zdrilic

 

John Aloisi

John Aloisi

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn