5-3-2Peterborough United 5-3-2

3-4-1-2 Bristol Rovers3-4-1-2

Jed Steer6.1
31-Jed Steer
David Ajiboye6.1 80'
16-David Ajiboye
Emmanuel Fernandez6.0
37-Emmanuel Fernandez
J. Katongo6.4
27-J. Katongo
Oscar Wallin6.1
5-Oscar Wallin
Craig Woodman6.3
21-Craig Woodman
Kwame Poku8.2
11-Kwame Poku
Hector Kyprianou5.7
22-Hector Kyprianou
Archie Collins6.4
4-Archie Collins
Ricky Jade-Jones8.3 56'
17-Ricky Jade-Jones
Chris Conn-Clarke6.8 20'
9-Chris Conn-Clarke
Josh Griffiths6.8
1-Josh Griffiths
James Wilson6.0
5-James Wilson
Connor Taylor6.9
17-Connor Taylor
Clinton Mola6.4
6-Clinton Mola
Lino Sousa6.6
3-Lino Sousa
Jamie Lindsay6.2 71'
29-Jamie Lindsay
Kamil Amadu Conteh6.5
22-Kamil Amadu Conteh
Bryant Bilongo 60'
27-Bryant Bilongo
Kofi Shaw5.5 60'
37-Kofi Shaw
Ruel Sotiriou5.6 80'
10-Ruel Sotiriou
Promise Omochere6.7 60'
9-Promise Omochere

Thay người

80'

David Ajiboye

16-David Ajiboye

Hậu vệ

Sam Curtis

2-Sam Curtis

Hậu vệ

56'

Ricky Jade-Jones

17-Ricky Jade-Jones

Tiền đạo

Abraham Odoh

10-Abraham Odoh

Tiền đạo

20'

Chris Conn-Clarke

9-Chris Conn-Clarke

Tiền đạo

Malik Mothersille

7-Malik Mothersille

Tiền đạo

80'

Ruel Sotiriou

10-Ruel Sotiriou

Tiền đạo

Shaqai Forde

28-Shaqai Forde

Tiền đạo

71'

Jamie Lindsay

29-Jamie Lindsay

Tiền vệ

Grant Ward

8-Grant Ward

Tiền vệ

60'

Bryant Bilongo

27-Bryant Bilongo

Tiền vệ

Luke Thomas

11-Luke Thomas

Tiền vệ

60'

Kofi Shaw

37-Kofi Shaw

Tiền vệ

Luke McCormick

23-Luke McCormick

Tiền vệ

60'

Promise Omochere

9-Promise Omochere

Tiền đạo

Gatlin O Donkor

24-Gatlin O Donkor

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Jed Steer
6.1

31-Jed Steer

Thủ môn

David Ajiboye
6.1

16-David Ajiboye

80'

Hậu vệ

Emmanuel Fernandez
6.0

37-Emmanuel Fernandez

Hậu vệ

J. Katongo
6.4

27-J. Katongo

Hậu vệ

Oscar Wallin
6.1

5-Oscar Wallin

Hậu vệ

Craig Woodman
6.3

21-Craig Woodman

Hậu vệ

Kwame Poku
8.2

11-Kwame Poku

Tiền vệ

Hector Kyprianou
5.7

22-Hector Kyprianou

Tiền vệ

Archie Collins
6.4

4-Archie Collins

Tiền vệ

Ricky Jade-Jones
8.3

17-Ricky Jade-Jones

56'

Tiền đạo

Chris Conn-Clarke
6.8

9-Chris Conn-Clarke

20'

Tiền đạo

Josh Griffiths
6.8

1-Josh Griffiths

Thủ môn

James Wilson
6.0

5-James Wilson

Hậu vệ

Connor Taylor
6.9

17-Connor Taylor

Hậu vệ

Clinton Mola
6.4

6-Clinton Mola

Hậu vệ

Lino Sousa
6.6

3-Lino Sousa

Tiền vệ

Jamie Lindsay
6.2

29-Jamie Lindsay

71'

Tiền vệ

Kamil Amadu Conteh
6.5

22-Kamil Amadu Conteh

Tiền vệ

Bryant Bilongo

27-Bryant Bilongo

60'

Tiền vệ

Kofi Shaw
5.5

37-Kofi Shaw

60'

Tiền vệ

Ruel Sotiriou
5.6

10-Ruel Sotiriou

80'

Tiền đạo

Promise Omochere
6.7

9-Promise Omochere

60'

Tiền đạo

Dự bị

N. Bilokapic

1-N. Bilokapic

Thủ môn

Sam Curtis
6.8

2-Sam Curtis

80'

Hậu vệ

Malik Mothersille
8.1

7-Malik Mothersille

20'

Tiền đạo

Abraham Odoh
6.7

10-Abraham Odoh

56'

Tiền đạo

Joel Randall

14-Joel Randall

Tiền vệ

James Dornelly

33-James Dornelly

Hậu vệ

Donay Kaylin O'Brien-Brady

35-Donay Kaylin O'Brien-Brady

Tiền vệ

Scott Sinclair

7-Scott Sinclair

Tiền vệ

Grant Ward
6.0

8-Grant Ward

71'

Tiền vệ

Luke Thomas
6.7

11-Luke Thomas

60'

Tiền vệ

Jake Garrett

14-Jake Garrett

Tiền vệ

Luke McCormick
8.2

23-Luke McCormick

60'

Tiền vệ

Gatlin O Donkor
8.4

24-Gatlin O Donkor

60'

Tiền đạo

Shaqai Forde
6.5

28-Shaqai Forde

80'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Darren Ferguson

Darren Ferguson

 

Iñigo Calderón

Iñigo Calderón

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra