Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-3-1-2

N. Bilokapic6.8
1-N. Bilokapic
J. Katongo6.7 66'
27-J. Katongo
Oscar Wallin6.6
5-Oscar Wallin
George nevett6.7
15-George nevett
Sam Curtis6.1 54'
2-Sam Curtis
Archie Collins6.8
4-Archie Collins
Ryan De Havilland6.6 66'
8-Ryan De Havilland
Kwame Poku6.1 24'
11-Kwame Poku
Joel Randall6.2
14-Joel Randall
Abraham Odoh5.9 65'
10-Abraham Odoh
Ricky Jade-Jones6.0
17-Ricky Jade-Jones
Max Crocombe6.3
1-Max Crocombe
Udoka Godwin-Malife7.2
2-Udoka Godwin-Malife
Terence Vancooten7.2
15-Terence Vancooten
Ryan Sweeney6.5
6-Ryan Sweeney
Jason Sraha6.5
20-Jason Sraha
C. Gilligan5.9
25-C. Gilligan
Elliot Watt8.1
4-Elliot Watt
Kgagelo Chauke6.4
33-Kgagelo Chauke
T. Kalinauskas6.8 85'
7-T. Kalinauskas
Rumarn·Burrell6.2
18-Rumarn·Burrell
Mason Bennett8.5 74'
32-Mason Bennett

Thay người

66'

J. Katongo

33-James Dornelly

27-J. Katongo

66'

Ryan De Havilland

22-Hector Kyprianou

8-Ryan De Havilland

65'

Abraham Odoh

18-Cian Hayes

10-Abraham Odoh

54'

Sam Curtis

21-Craig Woodman

2-Sam Curtis

24'

Kwame Poku

7-Malik Mothersille

11-Kwame Poku

85'

T. Kalinauskas

19-Dylan Williams

7-T. Kalinauskas

74'

Mason Bennett

34-Ben Whitfield

32-Mason Bennett

Đội hình xuất phát

N. Bilokapic
6.8

1-N. Bilokapic

Thủ môn

J. Katongo
6.7

27-J. Katongo

66'

Hậu vệ

Oscar Wallin
6.6

5-Oscar Wallin

Hậu vệ

George nevett
6.7

15-George nevett

Hậu vệ

Sam Curtis
6.1

2-Sam Curtis

54'

Hậu vệ

Archie Collins
6.8

4-Archie Collins

Tiền vệ

Ryan De Havilland
6.6

8-Ryan De Havilland

66'

Tiền vệ

Kwame Poku
6.1

11-Kwame Poku

24'

Tiền vệ

Joel Randall
6.2

14-Joel Randall

Tiền vệ

Abraham Odoh
5.9

10-Abraham Odoh

65'

Tiền vệ

Ricky Jade-Jones
6.0

17-Ricky Jade-Jones

Tiền đạo

Max Crocombe
6.3

1-Max Crocombe

Thủ môn

Udoka Godwin-Malife
7.2

2-Udoka Godwin-Malife

Hậu vệ

Terence Vancooten
7.2

15-Terence Vancooten

Hậu vệ

Ryan Sweeney
6.5

6-Ryan Sweeney

Hậu vệ

Jason Sraha
6.5

20-Jason Sraha

Hậu vệ

C. Gilligan
5.9

25-C. Gilligan

Tiền vệ

Elliot Watt
8.1

4-Elliot Watt

Tiền vệ

Kgagelo Chauke
6.4

33-Kgagelo Chauke

Tiền vệ

T. Kalinauskas
6.8

7-T. Kalinauskas

85'

Tiền vệ

Rumarn·Burrell
6.2

18-Rumarn·Burrell

Tiền đạo

Mason Bennett
8.5

32-Mason Bennett

74'

Tiền đạo

Dự bị

Malik Mothersille
6.8

7-Malik Mothersille

24'

Tiền đạo

Will Blackmore

13-Will Blackmore

Thủ môn

Cian Hayes
6.0

18-Cian Hayes

65'

Tiền đạo

Craig Woodman
6.7

21-Craig Woodman

54'

Hậu vệ

Hector Kyprianou
6.6

22-Hector Kyprianou

66'

Tiền vệ

James Dornelly
6.5

33-James Dornelly

66'

Hậu vệ

Donay Kaylin O'Brien-Brady

35-Donay Kaylin O'Brien-Brady

Tiền vệ

Danilo Orsi

9-Danilo Orsi

Tiền đạo

Billy Bodin

11-Billy Bodin

Tiền đạo

Harvey Isted

13-Harvey Isted

Thủ môn

Dylan Williams
6.7

19-Dylan Williams

85'

Hậu vệ

Alex Bannon

21-Alex Bannon

Tiền vệ

J. Larsson

22-J. Larsson

Tiền đạo

Ben Whitfield
6.2

34-Ben Whitfield

74'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Darren Ferguson

Darren Ferguson

 

Gary Bowyer

Gary Bowyer

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn