4-2-3-1Peterborough United 4-2-3-1

3-1-4-2 Lincoln City3-1-4-2

Jed Steer6.4
31-Jed Steer
Sam Curtis6.7
2-Sam Curtis
Oscar Wallin6.5 59'
5-Oscar Wallin
J. Katongo7.8
27-J. Katongo
Craig Woodman7.7
21-Craig Woodman
Archie Collins7.2 86'
4-Archie Collins
Hector Kyprianou7.4
22-Hector Kyprianou
Kwame Poku7.7
11-Kwame Poku
Joel Randall6.9 59'
14-Joel Randall
Abraham Odoh6.1 59'
10-Abraham Odoh
Ricky Jade-Jones6.1 59'
17-Ricky Jade-Jones
George Wickens6.5 75'
1-George Wickens
Thomas Hamer6.7
22-Thomas Hamer
Adam Jackson6.3
5-Adam Jackson
Sean Roughan6.3
23-Sean Roughan
Ethan Erhahon6.9
6-Ethan Erhahon
Tendayi Darikwa6.3
2-Tendayi Darikwa
Tom Bayliss5.9 58'
8-Tom Bayliss
Conor McGrandles6.8
14-Conor McGrandles
Dom Jefferies7.1 58'
16-Dom Jefferies
Ben House8.3 79'
18-Ben House
J. Makama6.0 58'
27-J. Makama

Thay người

86'

Archie Collins

4-Archie Collins

Tiền vệ

Donay Kaylin O'Brien-Brady

35-Donay Kaylin O'Brien-Brady

Tiền vệ

59'

Oscar Wallin

5-Oscar Wallin

Hậu vệ

Emmanuel Fernandez

37-Emmanuel Fernandez

Hậu vệ

59'

Joel Randall

14-Joel Randall

Tiền vệ

Chris Conn-Clarke

9-Chris Conn-Clarke

Tiền vệ

59'

Abraham Odoh

10-Abraham Odoh

Tiền vệ

Malik Mothersille

7-Malik Mothersille

Tiền đạo

59'

Ricky Jade-Jones

17-Ricky Jade-Jones

Tiền đạo

B. Ihionvien

48-B. Ihionvien

Tiền đạo

79'

Ben House

18-Ben House

Tiền đạo

F. Draper

34-F. Draper

Tiền đạo

75'

George Wickens

1-George Wickens

Thủ môn

Zach Jeacock

31-Zach Jeacock

Thủ môn

58'

Tom Bayliss

8-Tom Bayliss

Tiền vệ

Jack Moylan

28-Jack Moylan

Tiền vệ

58'

Dom Jefferies

16-Dom Jefferies

Tiền vệ

Erik Ring

12-Erik Ring

Tiền đạo

58'

J. Makama

27-J. Makama

Tiền đạo

B. Cadamarteri

9-B. Cadamarteri

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Jed Steer
6.4

31-Jed Steer

Thủ môn

Sam Curtis
6.7

2-Sam Curtis

Hậu vệ

Oscar Wallin
6.5

5-Oscar Wallin

59'

Hậu vệ

J. Katongo
7.8

27-J. Katongo

Hậu vệ

Craig Woodman
7.7

21-Craig Woodman

Hậu vệ

Archie Collins
7.2

4-Archie Collins

86'

Tiền vệ

Hector Kyprianou
7.4

22-Hector Kyprianou

Tiền vệ

Kwame Poku
7.7

11-Kwame Poku

Tiền vệ

Joel Randall
6.9

14-Joel Randall

59'

Tiền vệ

Abraham Odoh
6.1

10-Abraham Odoh

59'

Tiền vệ

Ricky Jade-Jones
6.1

17-Ricky Jade-Jones

59'

Tiền đạo

George Wickens
6.5

1-George Wickens

75'

Thủ môn

Thomas Hamer
6.7

22-Thomas Hamer

Hậu vệ

Adam Jackson
6.3

5-Adam Jackson

Hậu vệ

Sean Roughan
6.3

23-Sean Roughan

Hậu vệ

Ethan Erhahon
6.9

6-Ethan Erhahon

Tiền vệ

Tendayi Darikwa
6.3

2-Tendayi Darikwa

Tiền vệ

Tom Bayliss
5.9

8-Tom Bayliss

58'

Tiền vệ

Conor McGrandles
6.8

14-Conor McGrandles

Tiền vệ

Dom Jefferies
7.1

16-Dom Jefferies

58'

Tiền vệ

Ben House
8.3

18-Ben House

79'

Tiền đạo

J. Makama
6.0

27-J. Makama

58'

Tiền đạo

Dự bị

N. Bilokapic

1-N. Bilokapic

Thủ môn

Malik Mothersille
6.0

7-Malik Mothersille

59'

Tiền đạo

Chris Conn-Clarke
6.2

9-Chris Conn-Clarke

59'

Tiền vệ

James Dornelly

33-James Dornelly

Hậu vệ

Donay Kaylin O'Brien-Brady
6.0

35-Donay Kaylin O'Brien-Brady

86'

Tiền vệ

Emmanuel Fernandez
7.1

37-Emmanuel Fernandez

59'

Hậu vệ

B. Ihionvien
6.6

48-B. Ihionvien

59'

Tiền đạo

Lewis Montsma

4-Lewis Montsma

Hậu vệ

B. Cadamarteri
6.7

9-B. Cadamarteri

58'

Tiền đạo

John Joshua Mckiernan

10-John Joshua Mckiernan

Tiền vệ

Erik Ring
6.9

12-Erik Ring

58'

Tiền đạo

Jack Moylan
6.5

28-Jack Moylan

58'

Tiền vệ

Zach Jeacock
6.1

31-Zach Jeacock

75'

Thủ môn

F. Draper
6.7

34-F. Draper

79'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Darren Ferguson

Darren Ferguson

 

Michael Skubala

Michael Skubala

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra