Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Will Blackmore6.7
13-Will Blackmore
James Dornelly7.3 54'
33-James Dornelly
Emmanuel Fernandez6.9
37-Emmanuel Fernandez
George nevett6.8
15-George nevett
Harley Mills7.0 67'
34-Harley Mills
Archie Collins6.6 46'
4-Archie Collins
Ryan De Havilland7.4
8-Ryan De Havilland
Cian Hayes6.7 66'
18-Cian Hayes
Joel Randall7.8
14-Joel Randall
Abraham Odoh7.3
10-Abraham Odoh
Malik Mothersille7.1 46'
7-Malik Mothersille
Nik Tzanev7.0
13-Nik Tzanev
Aaron McGowan6.7 66'
3-Aaron McGowan
J. Tomlinson6.5
25-J. Tomlinson
Timothy Eyoma6.2
28-Timothy Eyoma
H. Lintott6.5 46'
20-H. Lintott
S. Chouchane6.5
30-S. Chouchane
William Hondermarck6.7
23-William Hondermarck
Sam Hoskins6.4 72'
7-Sam Hoskins
Ben Fox6.8 46'
8-Ben Fox
Liam·McCarron6.2
17-Liam·McCarron
Tom Eaves6.2 81'
9-Tom Eaves

Thay người

67'

Harley Mills

21-Craig Woodman

34-Harley Mills

66'

Cian Hayes

41-David Kamara

18-Cian Hayes

54'

James Dornelly

27-J. Katongo

33-James Dornelly

46'

Archie Collins

22-Hector Kyprianou

4-Archie Collins

46'

Malik Mothersille

17-Ricky Jade-Jones

7-Malik Mothersille

81'

Tom Eaves

40-Neo Dobson

9-Tom Eaves

72'

Sam Hoskins

46-Freddie Findlay

7-Sam Hoskins

66'

Aaron McGowan

6-Jordan Willis

3-Aaron McGowan

46'

H. Lintott

38-Kiantay Licorish-Mullings

20-H. Lintott

46'

Ben Fox

10-Mitchell Pinnock

8-Ben Fox

Đội hình xuất phát

Will Blackmore
6.7

13-Will Blackmore

Thủ môn

James Dornelly
7.3

33-James Dornelly

54'

Hậu vệ

Emmanuel Fernandez
6.9

37-Emmanuel Fernandez

Hậu vệ

George nevett
6.8

15-George nevett

Hậu vệ

Harley Mills
7.0

34-Harley Mills

67'

Hậu vệ

Archie Collins
6.6

4-Archie Collins

46'

Tiền vệ

Ryan De Havilland
7.4

8-Ryan De Havilland

Tiền vệ

Cian Hayes
6.7

18-Cian Hayes

66'

Tiền vệ

Joel Randall
7.8

14-Joel Randall

Tiền vệ

Abraham Odoh
7.3

10-Abraham Odoh

Tiền vệ

Malik Mothersille
7.1

7-Malik Mothersille

46'

Tiền đạo

Nik Tzanev
7.0

13-Nik Tzanev

Thủ môn

Aaron McGowan
6.7

3-Aaron McGowan

66'

Hậu vệ

J. Tomlinson
6.5

25-J. Tomlinson

Hậu vệ

Timothy Eyoma
6.2

28-Timothy Eyoma

Hậu vệ

H. Lintott
6.5

20-H. Lintott

46'

Hậu vệ

S. Chouchane
6.5

30-S. Chouchane

Tiền vệ

William Hondermarck
6.7

23-William Hondermarck

Tiền vệ

Sam Hoskins
6.4

7-Sam Hoskins

72'

Tiền vệ

Ben Fox
6.8

8-Ben Fox

46'

Tiền vệ

Liam·McCarron
6.2

17-Liam·McCarron

Tiền vệ

Tom Eaves
6.2

9-Tom Eaves

81'

Tiền đạo

Dự bị

N. Bilokapic

1-N. Bilokapic

Thủ môn

Ricky Jade-Jones
7.3

17-Ricky Jade-Jones

46'

Tiền đạo

Craig Woodman

21-Craig Woodman

67'

Hậu vệ

Hector Kyprianou

22-Hector Kyprianou

46'

Tiền vệ

J. Katongo

27-J. Katongo

54'

Hậu vệ

Oliver Rose

40-Oliver Rose

Hậu vệ

David Kamara

41-David Kamara

66'

Tiền đạo

Jordan Willis

6-Jordan Willis

66'

Hậu vệ

Mitchell Pinnock

10-Mitchell Pinnock

46'

Tiền vệ

J. Dadge

36-J. Dadge

Thủ môn

Kiantay Licorish-Mullings

38-Kiantay Licorish-Mullings

46'

Tiền vệ

Neo Dobson

40-Neo Dobson

81'

Tiền đạo

Ruben Wyatt

41-Ruben Wyatt

Tiền vệ

Freddie Findlay

46-Freddie Findlay

72'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Darren Ferguson

Darren Ferguson

 

Kevin Nolan

Kevin Nolan

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn