Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 5-3-2

Jed Steer5.7
31-Jed Steer
Sam Curtis6.2 80'
2-Sam Curtis
Emmanuel Fernandez5.9
37-Emmanuel Fernandez
Oscar Wallin6.3
5-Oscar Wallin
Craig Woodman6.6 68'
21-Craig Woodman
Hector Kyprianou8.0
22-Hector Kyprianou
Archie Collins6.7
4-Archie Collins
Kwame Poku5.7
11-Kwame Poku
Joel Randall6.2 46'
14-Joel Randall
Abraham Odoh6.3
10-Abraham Odoh
Malik Mothersille6.7 67'
7-Malik Mothersille
Arthur Okonkwo6.3
1-Arthur Okonkwo
Ryan Barnett7.0 84'
29-Ryan Barnett
Max Cleworth7.7
4-Max Cleworth
Eoghan O'Connell7.0
5-Eoghan O'Connell
Thomas O'Connor7.2
6-Thomas O'Connor
James McClean6.2
7-James McClean
Andy Cannon6.8 62'
8-Andy Cannon
George Dobson7.0
15-George Dobson
Elliott Lee6.5
38-Elliott Lee
Ollie Palmer6.2 70'
9-Ollie Palmer
Jack Marriott8.3 69'
11-Jack Marriott

Thay người

80'

Sam Curtis

15-George nevett

2-Sam Curtis

68'

Craig Woodman

18-Cian Hayes

21-Craig Woodman

67'

Malik Mothersille

17-Ricky Jade-Jones

7-Malik Mothersille

46'

Joel Randall

9-Chris Conn-Clarke

14-Joel Randall

84'

Ryan Barnett

23-Sebastian Revan

29-Ryan Barnett

70'

Ollie Palmer

26-Steven Fletcher

9-Ollie Palmer

69'

Jack Marriott

10-Paul Mullin

11-Jack Marriott

62'

Andy Cannon

20-Oliver Rathbone

8-Andy Cannon

Đội hình xuất phát

Jed Steer
5.7

31-Jed Steer

Thủ môn

Sam Curtis
6.2

2-Sam Curtis

80'

Hậu vệ

Emmanuel Fernandez
5.9

37-Emmanuel Fernandez

Hậu vệ

Oscar Wallin
6.3

5-Oscar Wallin

Hậu vệ

Craig Woodman
6.6

21-Craig Woodman

68'

Hậu vệ

Hector Kyprianou
8.0

22-Hector Kyprianou

Tiền vệ

Archie Collins
6.7

4-Archie Collins

Tiền vệ

Kwame Poku
5.7

11-Kwame Poku

Tiền vệ

Joel Randall
6.2

14-Joel Randall

46'

Tiền vệ

Abraham Odoh
6.3

10-Abraham Odoh

Tiền vệ

Malik Mothersille
6.7

7-Malik Mothersille

67'

Tiền đạo

Arthur Okonkwo
6.3

1-Arthur Okonkwo

Thủ môn

Ryan Barnett
7.0

29-Ryan Barnett

84'

Hậu vệ

Max Cleworth
7.7

4-Max Cleworth

Hậu vệ

Eoghan O'Connell
7.0

5-Eoghan O'Connell

Hậu vệ

Thomas O'Connor
7.2

6-Thomas O'Connor

Hậu vệ

James McClean
6.2

7-James McClean

Hậu vệ

Andy Cannon
6.8

8-Andy Cannon

62'

Tiền vệ

George Dobson
7.0

15-George Dobson

Tiền vệ

Elliott Lee
6.5

38-Elliott Lee

Tiền vệ

Ollie Palmer
6.2

9-Ollie Palmer

70'

Tiền đạo

Jack Marriott
8.3

11-Jack Marriott

69'

Tiền đạo

Dự bị

N. Bilokapic

1-N. Bilokapic

Thủ môn

Chris Conn-Clarke
6.4

9-Chris Conn-Clarke

46'

Tiền vệ

George nevett
6.6

15-George nevett

80'

Hậu vệ

Ricky Jade-Jones
6.8

17-Ricky Jade-Jones

67'

Tiền đạo

Cian Hayes
6.5

18-Cian Hayes

68'

Tiền đạo

James Dornelly

33-James Dornelly

Hậu vệ

Donay Kaylin O'Brien-Brady

35-Donay Kaylin O'Brien-Brady

Tiền vệ

Paul Mullin
5.8

10-Paul Mullin

69'

Tiền đạo

Callum Burton

13-Callum Burton

Thủ môn

Oliver Rathbone
6.2

20-Oliver Rathbone

62'

Tiền vệ

Modou Lamin Faal

22-Modou Lamin Faal

Tiền đạo

Sebastian Revan
5.9

23-Sebastian Revan

84'

Hậu vệ

Dan Scarr

24-Dan Scarr

Hậu vệ

Steven Fletcher
5.6

26-Steven Fletcher

70'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Darren Ferguson

Darren Ferguson

 

Phil Parkinson

Phil Parkinson

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn