4-2-3-1Petrolul Ploiesti 4-2-3-1

4-3-3 FC Otelul Galati4-3-3

Lukáš Zima7.9
38-Lukáš Zima
Ricardinho6.8
24-Ricardinho
Paul Papp5.9
4-Paul Papp
Marian Huja6.6
2-Marian Huja
Lucian Dumitriu7.3
44-Lucian Dumitriu
Tommi Jyry7.8
6-Tommi Jyry
Tidiane Keita6.9
23-Tidiane Keita
D. Radu6.2 64'
22-D. Radu
Sergiu Hanca5.7 64'
20-Sergiu Hanca
Gheorghe Grozav5.5 90+1'
7-Gheorghe Grozav
Alexandru Tudorie6.3
19-Alexandru Tudorie
Iustin Popescu7.4
32-Iustin Popescu
David Iulian Maftei6.2 60'
27-David Iulian Maftei
Jonathan Cissé7.0
6-Jonathan Cissé
Nikola Stevanović7.8
5-Nikola Stevanović
Josip Tomašević6.7
22-Josip Tomašević
Juri Cisotti6.3
30-Juri Cisotti
Diego Živulić6.3
31-Diego Živulić
João Lameira6.5 73'
66-João Lameira
Frederic Maciel6.4 60'
7-Frederic Maciel
S. Jurić5.7 73'
9-S. Jurić
Vasilije Đurić6.8 56'
33-Vasilije Đurić

Thay người

90+1'

Gheorghe Grozav

7-Gheorghe Grozav

Tiền vệ

Fabricio Baiano

27-Fabricio Baiano

Tiền vệ

64'

D. Radu

22-D. Radu

Tiền vệ

Mihnea Rădulescu

17-Mihnea Rădulescu

Tiền vệ

64'

Sergiu Hanca

20-Sergiu Hanca

Tiền vệ

Nana Dwomoh Akosah-Bempah

14-Nana Dwomoh Akosah-Bempah

Tiền đạo

73'

João Lameira

66-João Lameira

Tiền vệ

Samuel Teles

21-Samuel Teles

Tiền vệ

73'

S. Jurić

9-S. Jurić

Tiền đạo

maxim cojocaru

19-maxim cojocaru

Tiền đạo

60'

David Iulian Maftei

27-David Iulian Maftei

Hậu vệ

Razvan Tanasa

17-Razvan Tanasa

Tiền vệ

60'

Frederic Maciel

7-Frederic Maciel

Tiền đạo

Mihai Adascalitei

26-Mihai Adascalitei

Tiền vệ

56'

Vasilije Đurić

33-Vasilije Đurić

Tiền đạo

Alexandru Mihai Constantin·Pop

11-Alexandru Mihai Constantin·Pop

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Lukáš Zima
7.9

38-Lukáš Zima

Thủ môn

Ricardinho
6.8

24-Ricardinho

Hậu vệ

Paul Papp
5.9

4-Paul Papp

Hậu vệ

Marian Huja
6.6

2-Marian Huja

Hậu vệ

Lucian Dumitriu
7.3

44-Lucian Dumitriu

Hậu vệ

Tommi Jyry
7.8

6-Tommi Jyry

Tiền vệ

Tidiane Keita
6.9

23-Tidiane Keita

Tiền vệ

D. Radu
6.2

22-D. Radu

64'

Tiền vệ

Sergiu Hanca
5.7

20-Sergiu Hanca

64'

Tiền vệ

Gheorghe Grozav
5.5

7-Gheorghe Grozav

90+1'

Tiền vệ

Alexandru Tudorie
6.3

19-Alexandru Tudorie

Tiền đạo

Iustin Popescu
7.4

32-Iustin Popescu

Thủ môn

David Iulian Maftei
6.2

27-David Iulian Maftei

60'

Hậu vệ

Jonathan Cissé
7.0

6-Jonathan Cissé

Hậu vệ

Nikola Stevanović
7.8

5-Nikola Stevanović

Hậu vệ

Josip Tomašević
6.7

22-Josip Tomašević

Hậu vệ

Juri Cisotti
6.3

30-Juri Cisotti

Tiền vệ

Diego Živulić
6.3

31-Diego Živulić

Tiền vệ

João Lameira
6.5

66-João Lameira

73'

Tiền vệ

Frederic Maciel
6.4

7-Frederic Maciel

60'

Tiền đạo

S. Jurić
5.7

9-S. Jurić

73'

Tiền đạo

Vasilije Đurić
6.8

33-Vasilije Đurić

56'

Tiền đạo

Dự bị

Raul Balbarau

1-Raul Balbarau

Thủ môn

Alexandru Iulian Stănică

3-Alexandru Iulian Stănică

Hậu vệ

Alexandru Mateiu

8-Alexandru Mateiu

Tiền vệ

Mario·Bratu

10-Mario·Bratu

Tiền vệ

Mihai Alexandru·Esanu

12-Mihai Alexandru·Esanu

Thủ môn

Nana Dwomoh Akosah-Bempah
6.7

14-Nana Dwomoh Akosah-Bempah

64'

Tiền đạo

Mihnea Rădulescu
6.7

17-Mihnea Rădulescu

64'

Tiền vệ

Fabricio Baiano
6.5

27-Fabricio Baiano

90+1'

Tiền vệ

Ioan Tolea

30-Ioan Tolea

Tiền vệ

Alin Botogan

36-Alin Botogan

Tiền vệ

David Ilie

71-David Ilie

Tiền đạo

Raul Gabriel Bucur

99-Raul Gabriel Bucur

Tiền đạo

Milen Zhelev

2-Milen Zhelev

Hậu vệ

Ionuț Neagu

8-Ionuț Neagu

Tiền vệ

Alexandru Mihai Constantin·Pop
6.4

11-Alexandru Mihai Constantin·Pop

56'

Tiền vệ

Maksym Kovalov

12-Maksym Kovalov

Thủ môn

Andrei Rus

14-Andrei Rus

Hậu vệ

Razvan Tanasa
6.2

17-Razvan Tanasa

60'

Tiền vệ

maxim cojocaru
6.8

19-maxim cojocaru

73'

Tiền đạo

Samuel Teles
6.2

21-Samuel Teles

73'

Tiền vệ

Mihai Octavian Cristian Chira

23-Mihai Octavian Cristian Chira

Tiền vệ

Mihai Adascalitei
6.4

26-Mihai Adascalitei

60'

Tiền vệ

Victor·Bogaciuc

71-Victor·Bogaciuc

Tiền vệ

L. Andronache

77-L. Andronache

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Adrian Mutu

Adrian Mutu

 

Ovidiu Burcă

Ovidiu Burcă

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra