4-2-3-1Petrolul Ploiesti 4-2-3-1

5-3-2 FC Rapid 19235-3-2

Lukáš Zima8.2
38-Lukáš Zima
Ricardinho6.8
24-Ricardinho
Paul Papp6.6
4-Paul Papp
Marian Huja6.6
2-Marian Huja
Valentin Constantin·Ticu6.6 85'
5-Valentin Constantin·Ticu
Tidiane Keita6.9
23-Tidiane Keita
Tommi Jyry6.7
6-Tommi Jyry
D. Radu6.7 76'
22-D. Radu
Sergiu Hanca5.3 73'
20-Sergiu Hanca
Gheorghe Grozav6.2
7-Gheorghe Grozav
Albin·Berisha8.4 73'
9-Albin·Berisha
Mihai Aioani6.1
16-Mihai Aioani
Christopher Braun6.4
47-Christopher Braun
Cristian Ignat6.2 79'
21-Cristian Ignat
Filip Blažek7.1 67'
36-Filip Blažek
Paul Iacob6.8
6-Paul Iacob
Claudiu Micovschi6.7 46'
7-Claudiu Micovschi
Luka Gojković5.3
28-Luka Gojković
Mattias Käit6.6
4-Mattias Käit
Claudiu Petrila6.1 90'
10-Claudiu Petrila
borisav burmaz6.8
11-borisav burmaz
Timotej·Jambor6.8 67'
18-Timotej·Jambor

Thay người

85'

Valentin Constantin·Ticu

5-Valentin Constantin·Ticu

Hậu vệ

Lucian Dumitriu

44-Lucian Dumitriu

Tiền vệ

76'

D. Radu

22-D. Radu

Tiền vệ

Alin Botogan

36-Alin Botogan

Tiền vệ

73'

Sergiu Hanca

20-Sergiu Hanca

Tiền vệ

Alexandru Mateiu

8-Alexandru Mateiu

Tiền vệ

73'

Albin·Berisha

9-Albin·Berisha

Tiền đạo

Alexandru Tudorie

19-Alexandru Tudorie

Tiền đạo

90'

Claudiu Petrila

10-Claudiu Petrila

Tiền vệ

Jayson Papeau

96-Jayson Papeau

Tiền vệ

79'

Cristian Ignat

21-Cristian Ignat

Hậu vệ

Gabriel Gheorghe

29-Gabriel Gheorghe

Tiền đạo

67'

Filip Blažek

36-Filip Blažek

Hậu vệ

Cristian Săpunaru

22-Cristian Săpunaru

Hậu vệ

67'

Timotej·Jambor

18-Timotej·Jambor

Tiền đạo

Florent Hasani

8-Florent Hasani

Tiền đạo

46'

Claudiu Micovschi

7-Claudiu Micovschi

Hậu vệ

Andrei Borza

24-Andrei Borza

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Lukáš Zima
8.2

38-Lukáš Zima

Thủ môn

Ricardinho
6.8

24-Ricardinho

Hậu vệ

Paul Papp
6.6

4-Paul Papp

Hậu vệ

Marian Huja
6.6

2-Marian Huja

Hậu vệ

Valentin Constantin·Ticu
6.6

5-Valentin Constantin·Ticu

85'

Hậu vệ

Tidiane Keita
6.9

23-Tidiane Keita

Tiền vệ

Tommi Jyry
6.7

6-Tommi Jyry

Tiền vệ

D. Radu
6.7

22-D. Radu

76'

Tiền vệ

Sergiu Hanca
5.3

20-Sergiu Hanca

73'

Tiền vệ

Gheorghe Grozav
6.2

7-Gheorghe Grozav

Tiền vệ

Albin·Berisha
8.4

9-Albin·Berisha

73'

Tiền đạo

Mihai Aioani
6.1

16-Mihai Aioani

Thủ môn

Christopher Braun
6.4

47-Christopher Braun

Hậu vệ

Cristian Ignat
6.2

21-Cristian Ignat

79'

Hậu vệ

Filip Blažek
7.1

36-Filip Blažek

67'

Hậu vệ

Paul Iacob
6.8

6-Paul Iacob

Hậu vệ

Claudiu Micovschi
6.7

7-Claudiu Micovschi

46'

Hậu vệ

Luka Gojković
5.3

28-Luka Gojković

Tiền vệ

Mattias Käit
6.6

4-Mattias Käit

Tiền vệ

Claudiu Petrila
6.1

10-Claudiu Petrila

90'

Tiền vệ

borisav burmaz
6.8

11-borisav burmaz

Tiền đạo

Timotej·Jambor
6.8

18-Timotej·Jambor

67'

Tiền đạo

Dự bị

Raul Balbarau

1-Raul Balbarau

Thủ môn

Alexandru Iulian Stănică

3-Alexandru Iulian Stănică

Hậu vệ

Alexandru Mateiu
5.9

8-Alexandru Mateiu

73'

Tiền vệ

Mario·Bratu

10-Mario·Bratu

Tiền vệ

Mihai Alexandru·Esanu

12-Mihai Alexandru·Esanu

Thủ môn

Mihnea Rădulescu

17-Mihnea Rădulescu

Tiền vệ

Alexandru Tudorie
6.3

19-Alexandru Tudorie

73'

Tiền đạo

Ioan Tolea

30-Ioan Tolea

Tiền vệ

Alin Botogan
6.8

36-Alin Botogan

76'

Tiền vệ

Lucian Dumitriu
6.8

44-Lucian Dumitriu

85'

Tiền vệ

David Ilie

71-David Ilie

Tiền đạo

robert badescu

3-robert badescu

Hậu vệ

Florent Hasani
6.6

8-Florent Hasani

67'

Tiền đạo

Cristian Săpunaru
6.0

22-Cristian Săpunaru

67'

Hậu vệ

Cristian Manea

23-Cristian Manea

Hậu vệ

Andrei Borza
6.8

24-Andrei Borza

46'

Hậu vệ

Răzvan Oaidă

26-Răzvan Oaidă

Tiền vệ

Gabriel Gheorghe
6.4

29-Gabriel Gheorghe

79'

Tiền đạo

Rares Pop

55-Rares Pop

Tiền vệ

O. El Sawy

91-O. El Sawy

Tiền vệ

Jayson Papeau
6.9

96-Jayson Papeau

90'

Tiền vệ

Bogdan Ungureanu

99-Bogdan Ungureanu

Thủ môn

Huấn luyện viên

Adrian Mutu

Adrian Mutu

 

Marius Șumudică

Marius Șumudică

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra