4-1-4-1Phoenix Rising FC 4-1-4-1

4-2-3-1 FC Tulsa4-2-3-1

Rocco Rios Novo6.5
1-Rocco Rios Novo
Laurence Wyke7.6
27-Laurence Wyke
pepe boye mar
4-pepe boye mar
Alejandro Fuenmayor7.9
30-Alejandro Fuenmayor
Emil Cuello7.8 72'
14-Emil Cuello
Renzo Zambrano6.7
26-Renzo Zambrano
Edgar Rito
72-Edgar Rito
Charlie Dennis6.7 72'
12-Charlie Dennis
giulio doratiotto 79'
6-giulio doratiotto
Dariusz Formella6.6 79'
29-Dariusz Formella
T.Gutierrez5.9 87'
9-T.Gutierrez
Johan Peñaranda6.4
99-Johan Peñaranda
Harvey St Clair5.4 66'
47-Harvey St Clair
Alexis Souahy6.8
3-Alexis Souahy
Bradley Bourgeois6.0
22-Bradley Bourgeois
owen damm
31-owen damm
andrew booth6.4 87'
7-andrew booth
boubacar diallo
6-boubacar diallo
Matthew Bell 66'
10-Matthew Bell
Faysal Bettache6.8
77-Faysal Bettache
Diogo Pacheco5.3 79'
70-Diogo Pacheco
aaron bibout
29-aaron bibout

Thay người

87'

T.Gutierrez

9-T.Gutierrez

Tiền đạo

remi cabral

91-remi cabral

Tiền vệ

79'

giulio doratiotto

6-giulio doratiotto

Tiền vệ

John Scearce

17-John Scearce

Tiền vệ

79'

Dariusz Formella

29-Dariusz Formella

Tiền đạo

Juan Azocar

77-Juan Azocar

Tiền vệ

72'

Emil Cuello

14-Emil Cuello

Tiền vệ

Gabriel Torres

16-Gabriel Torres

Tiền vệ

72'

Charlie Dennis

12-Charlie Dennis

Tiền vệ

José Hernández

8-José Hernández

Tiền vệ

87'

andrew booth

7-andrew booth

Hậu vệ

Blaine Ferri

8-Blaine Ferri

Tiền vệ

79'

Diogo Pacheco

70-Diogo Pacheco

Tiền vệ

stefan stojanovic

19-stefan stojanovic

Tiền đạo

66'

Harvey St Clair

47-Harvey St Clair

Tiền vệ

Patrick Seagrist

20-Patrick Seagrist

Hậu vệ

66'

Matthew Bell

10-Matthew Bell

Tiền đạo

milo yousef

11-milo yousef

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Rocco Rios Novo
6.5

1-Rocco Rios Novo

Thủ môn

Laurence Wyke
7.6

27-Laurence Wyke

Hậu vệ

pepe boye mar

4-pepe boye mar

 

Alejandro Fuenmayor
7.9

30-Alejandro Fuenmayor

Hậu vệ

Emil Cuello
7.8

14-Emil Cuello

72'

Tiền vệ

Renzo Zambrano
6.7

26-Renzo Zambrano

Tiền vệ

Edgar Rito

72-Edgar Rito

Hậu vệ

Charlie Dennis
6.7

12-Charlie Dennis

72'

Tiền vệ

giulio doratiotto

6-giulio doratiotto

79'

Tiền vệ

Dariusz Formella
6.6

29-Dariusz Formella

79'

Tiền đạo

T.Gutierrez
5.9

9-T.Gutierrez

87'

Tiền đạo

Johan Peñaranda
6.4

99-Johan Peñaranda

Thủ môn

Harvey St Clair
5.4

47-Harvey St Clair

66'

Tiền vệ

Alexis Souahy
6.8

3-Alexis Souahy

Hậu vệ

Bradley Bourgeois
6.0

22-Bradley Bourgeois

Hậu vệ

owen damm

31-owen damm

Hậu vệ

andrew booth
6.4

7-andrew booth

87'

Hậu vệ

boubacar diallo

6-boubacar diallo

Tiền vệ

Matthew Bell

10-Matthew Bell

66'

Tiền đạo

Faysal Bettache
6.8

77-Faysal Bettache

Tiền vệ

Diogo Pacheco
5.3

70-Diogo Pacheco

79'

Tiền vệ

aaron bibout

29-aaron bibout

Tiền đạo

Dự bị

damien barker

7-damien barker

Tiền đạo

José Hernández
6.3

8-José Hernández

72'

Tiền vệ

Gabriel Torres

16-Gabriel Torres

72'

Tiền vệ

John Scearce

17-John Scearce

79'

Tiền vệ

Patrick Rakovsky

22-Patrick Rakovsky

Thủ môn

jamison ping

31-jamison ping

Tiền vệ

christopher grote

35-christopher grote

Hậu vệ

Juan Azocar

77-Juan Azocar

79'

Tiền vệ

remi cabral
6.8

91-remi cabral

87'

Tiền vệ

michael creek

1-michael creek

Thủ môn

Blaine Ferri
6.3

8-Blaine Ferri

87'

Tiền vệ

milo yousef

11-milo yousef

66'

Tiền đạo

Rashid Tetteh

12-Rashid Tetteh

Hậu vệ

stefan stojanovic

19-stefan stojanovic

79'

Tiền đạo

Patrick Seagrist

20-Patrick Seagrist

66'

Hậu vệ

Sebastian sanchez

63-Sebastian sanchez

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Pa-Modou Kah

Pa-Modou Kah

 

Luke Spencer

Luke Spencer

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra