4-2-3-1Phonix Lubeck 4-2-3-1

3-4-3 Borussia Dortmund3-4-3

Carl Leonhard5.4
30-Carl Leonhard
Corvin Bock6.0
27-Corvin Bock
O. Iloka7.1
13-O. Iloka
K. Ntika5.0
4-K. Ntika
V. Sadrifar6.3
21-V. Sadrifar
F. Maiolo6.3 84'
8-F. Maiolo
J. Berger6.6
6-J. Berger
Emanuel Adou6.0 75'
20-Emanuel Adou
Y. Obushnyi5.6 46'
17-Y. Obushnyi
Jonathan Stöver6.2 75'
10-Jonathan Stöver
Julius Jamal Kliti6.3 61'
7-Julius Jamal Kliti
Gregor Kobel6.2 46'
1-Gregor Kobel
Waldemar Anton8.0
3-Waldemar Anton
Niklas Süle7.7
25-Niklas Süle
Nico Schlotterbeck8.1
4-Nico Schlotterbeck
Julian Ryerson6.1 59'
26-Julian Ryerson
Emre Can7.0 59'
23-Emre Can
Pascal Groß8.4
13-Pascal Groß
Jamie Jermaine Bynoe-Gittens6.6 59'
43-Jamie Jermaine Bynoe-Gittens
Marcel Sabitzer6.1
20-Marcel Sabitzer
Karim Adeyemi6.2 69'
27-Karim Adeyemi
Julian Brandt8.1
10-Julian Brandt

Thay người

84'

F. Maiolo

8-F. Maiolo

Tiền vệ

L. Fritzsche

18-L. Fritzsche

Tiền đạo

75'

Emanuel Adou

20-Emanuel Adou

Tiền vệ

L. Kurtz

24-L. Kurtz

Tiền đạo

75'

Jonathan Stöver

10-Jonathan Stöver

Tiền vệ

Anton Felix Ihde

11-Anton Felix Ihde

Tiền đạo

61'

Julius Jamal Kliti

7-Julius Jamal Kliti

Tiền đạo

T. Lesueur

22-T. Lesueur

Tiền vệ

46'

Y. Obushnyi

17-Y. Obushnyi

Tiền vệ

J. Ajala-Alexis

23-J. Ajala-Alexis

Tiền đạo

69'

Karim Adeyemi

27-Karim Adeyemi

Tiền đạo

Maximilian Beier

14-Maximilian Beier

Tiền đạo

59'

Julian Ryerson

26-Julian Ryerson

Tiền vệ

Yan Couto

2-Yan Couto

Hậu vệ

59'

Emre Can

23-Emre Can

Tiền vệ

Donyell Malen

21-Donyell Malen

Tiền đạo

59'

Jamie Jermaine Bynoe-Gittens

43-Jamie Jermaine Bynoe-Gittens

Tiền vệ

Julien Duranville

16-Julien Duranville

Tiền đạo

46'

Gregor Kobel

1-Gregor Kobel

Thủ môn

Alexander Meyer

33-Alexander Meyer

Thủ môn

Đội hình xuất phát

Carl Leonhard
5.4

30-Carl Leonhard

Thủ môn

Corvin Bock
6.0

27-Corvin Bock

Hậu vệ

O. Iloka
7.1

13-O. Iloka

Hậu vệ

K. Ntika
5.0

4-K. Ntika

Hậu vệ

V. Sadrifar
6.3

21-V. Sadrifar

Hậu vệ

F. Maiolo
6.3

8-F. Maiolo

84'

Tiền vệ

J. Berger
6.6

6-J. Berger

Tiền vệ

Emanuel Adou
6.0

20-Emanuel Adou

75'

Tiền vệ

Y. Obushnyi
5.6

17-Y. Obushnyi

46'

Tiền vệ

Jonathan Stöver
6.2

10-Jonathan Stöver

75'

Tiền vệ

Julius Jamal Kliti
6.3

7-Julius Jamal Kliti

61'

Tiền đạo

Gregor Kobel
6.2

1-Gregor Kobel

46'

Thủ môn

Waldemar Anton
8.0

3-Waldemar Anton

Hậu vệ

Niklas Süle
7.7

25-Niklas Süle

Hậu vệ

Nico Schlotterbeck
8.1

4-Nico Schlotterbeck

Hậu vệ

Julian Ryerson
6.1

26-Julian Ryerson

59'

Tiền vệ

Emre Can
7.0

23-Emre Can

59'

Tiền vệ

Pascal Groß
8.4

13-Pascal Groß

Tiền vệ

Jamie Jermaine Bynoe-Gittens
6.6

43-Jamie Jermaine Bynoe-Gittens

59'

Tiền vệ

Marcel Sabitzer
6.1

20-Marcel Sabitzer

Tiền đạo

Karim Adeyemi
6.2

27-Karim Adeyemi

69'

Tiền đạo

Julian Brandt
8.1

10-Julian Brandt

Tiền đạo

Dự bị

Mika Schneider

1-Mika Schneider

Thủ môn

Anton Felix Ihde
6.7

11-Anton Felix Ihde

75'

Tiền đạo

B. Jablonski

14-B. Jablonski

Tiền vệ

L. Fritzsche
6.2

18-L. Fritzsche

84'

Tiền đạo

T. Lesueur
6.1

22-T. Lesueur

61'

Tiền vệ

J. Ajala-Alexis
6.3

23-J. Ajala-Alexis

46'

Tiền đạo

L. Kurtz

24-L. Kurtz

75'

Tiền đạo

Nico Poplawski

25-Nico Poplawski

Tiền đạo

Yan Couto
6.3

2-Yan Couto

59'

Hậu vệ

Ramy Bensebaini

5-Ramy Bensebaini

Hậu vệ

Giovanni Reyna

7-Giovanni Reyna

Tiền vệ

Felix Nmecha

8-Felix Nmecha

Tiền vệ

Sébastien Haller

9-Sébastien Haller

Tiền đạo

Maximilian Beier
6.9

14-Maximilian Beier

69'

Tiền đạo

Julien Duranville
8.5

16-Julien Duranville

59'

Tiền đạo

Donyell Malen
6.7

21-Donyell Malen

59'

Tiền đạo

Alexander Meyer
6.3

33-Alexander Meyer

46'

Thủ môn

Huấn luyện viên

Christiano Adigo

Christiano Adigo

 

Mike Tullberg

Mike Tullberg

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra