Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Daniel Grimshaw6.6
31-Daniel Grimshaw
Joe Edwards6.6
8-Joe Edwards
Kornel·Szucs6.5
6-Kornel·Szucs
Lewis Gibson6.7
17-Lewis Gibson
Bali Mumba7.7
2-Bali Mumba
Adam Randell8.2
20-Adam Randell
Darko Gyabi7.4 83'
18-Darko Gyabi
Morgan Whittaker6.6
10-Morgan Whittaker
Rami Hajal6.7 72'
28-Rami Hajal
Ibrahim Cissoko6.2 71'
7-Ibrahim Cissoko
Michael Obafemi8.0 62'
14-Michael Obafemi
Aynsley Pears6.3
1-Aynsley Pears
Hayden Carter5.9
17-Hayden Carter
Danny Batth6.2 66'
15-Danny Batth
Dominic Hyam6.0
5-Dominic Hyam
Harry Pickering6.3
3-Harry Pickering
Sondre Tronstad6.0
6-Sondre Tronstad
Lewis Travis5.7
27-Lewis Travis
Andreas Weimann6.3 66'
14-Andreas Weimann
Tyrhys Dolan6.3 57'
10-Tyrhys Dolan
Ryan Hedges6.1 76'
19-Ryan Hedges
Makhtar Gueye6.9 57'
9-Makhtar Gueye

Thay người

83'

Darko Gyabi

4-Jordan Houghton

18-Darko Gyabi

72'

Rami Hajal

11-Callum·Wright

28-Rami Hajal

71'

Ibrahim Cissoko

15-Mustapha Bundu

7-Ibrahim Cissoko

62'

Michael Obafemi

9-Ryan Hardie

14-Michael Obafemi

76'

Ryan Hedges

7-Arnór Sigurðsson

19-Ryan Hedges

66'

Danny Batth

11-Joe Rankin-Costello

15-Danny Batth

66'

Andreas Weimann

33-Amario Cozier-Duberry

14-Andreas Weimann

57'

Tyrhys Dolan

8-Todd Cantwell

10-Tyrhys Dolan

57'

Makhtar Gueye

23-Yuki Ohashi

9-Makhtar Gueye

Đội hình xuất phát

Daniel Grimshaw
6.6

31-Daniel Grimshaw

Thủ môn

Joe Edwards
6.6

8-Joe Edwards

Hậu vệ

Kornel·Szucs
6.5

6-Kornel·Szucs

Hậu vệ

Lewis Gibson
6.7

17-Lewis Gibson

Hậu vệ

Bali Mumba
7.7

2-Bali Mumba

Hậu vệ

Adam Randell
8.2

20-Adam Randell

Tiền vệ

Darko Gyabi
7.4

18-Darko Gyabi

83'

Tiền vệ

Morgan Whittaker
6.6

10-Morgan Whittaker

Tiền vệ

Rami Hajal
6.7

28-Rami Hajal

72'

Tiền vệ

Ibrahim Cissoko
6.2

7-Ibrahim Cissoko

71'

Tiền vệ

Michael Obafemi
8.0

14-Michael Obafemi

62'

Tiền đạo

Aynsley Pears
6.3

1-Aynsley Pears

Thủ môn

Hayden Carter
5.9

17-Hayden Carter

Hậu vệ

Danny Batth
6.2

15-Danny Batth

66'

Hậu vệ

Dominic Hyam
6.0

5-Dominic Hyam

Hậu vệ

Harry Pickering
6.3

3-Harry Pickering

Hậu vệ

Sondre Tronstad
6.0

6-Sondre Tronstad

Tiền vệ

Lewis Travis
5.7

27-Lewis Travis

Tiền vệ

Andreas Weimann
6.3

14-Andreas Weimann

66'

Tiền vệ

Tyrhys Dolan
6.3

10-Tyrhys Dolan

57'

Tiền vệ

Ryan Hedges
6.1

19-Ryan Hedges

76'

Tiền vệ

Makhtar Gueye
6.9

9-Makhtar Gueye

57'

Tiền đạo

Dự bị

Jordan Houghton
6.1

4-Jordan Houghton

83'

Tiền vệ

Julio Pleguezuelo

5-Julio Pleguezuelo

Hậu vệ

Ryan Hardie
6.5

9-Ryan Hardie

62'

Tiền đạo

Callum·Wright
6.4

11-Callum·Wright

72'

Tiền vệ

Mustapha Bundu
6.7

15-Mustapha Bundu

71'

Tiền đạo

Brendon Galloway

22-Brendon Galloway

Hậu vệ

Marko Maroši

25-Marko Maroši

Thủ môn

Frederick Habib Yambapou Issaka

35-Frederick Habib Yambapou Issaka

Tiền đạo

T. Finn

39-T. Finn

Tiền đạo

Kyle McFadzean

4-Kyle McFadzean

Hậu vệ

Arnór Sigurðsson
6.3

7-Arnór Sigurðsson

76'

Tiền vệ

Todd Cantwell
6.8

8-Todd Cantwell

57'

Tiền vệ

Joe Rankin-Costello
8.3

11-Joe Rankin-Costello

66'

Tiền vệ

Balazs Toth

12-Balazs Toth

Thủ môn

John Buckley

21-John Buckley

Tiền vệ

Yuki Ohashi
6.0

23-Yuki Ohashi

57'

Tiền đạo

Amario Cozier-Duberry
6.9

33-Amario Cozier-Duberry

66'

Tiền vệ

Lewis Baker

42-Lewis Baker

Tiền vệ

Huấn luyện viên

John Eustace

John Eustace

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn