Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 3-4-2-1

Conor Hazard6.5
21-Conor Hazard
Kornel·Szucs6.5
6-Kornel·Szucs
Julio Pleguezuelo6.7
5-Julio Pleguezuelo
Brendon Galloway6.4
22-Brendon Galloway
Matthew Sorinola6.2
29-Matthew Sorinola
Adam Randell6.4
20-Adam Randell
Darko Gyabi5.9
18-Darko Gyabi
Bali Mumba6.2 76'
2-Bali Mumba
Morgan Whittaker6.8
10-Morgan Whittaker
Rami Hajal7.4 86'
28-Rami Hajal
Ryan Hardie5.3 72'
9-Ryan Hardie
Max O'Leary6.5
1-Max O'Leary
Zak Vyner6.0
14-Zak Vyner
Robert Dickie6.7
16-Robert Dickie
Luke McNally6.7
15-Luke McNally
George Tanner6.8 61'
19-George Tanner
Jason Knight7.9
12-Jason Knight
Max Bird8.2
6-Max Bird
Cameron Pring6.1 42'
3-Cameron Pring
Scott Twine7.2 61'
10-Scott Twine
Anis·Mehmeti7.1 84'
11-Anis·Mehmeti
Nahki Wells6.3 61'
21-Nahki Wells

Thay người

86'

Rami Hajal

19-Andre Gray

28-Rami Hajal

76'

Bali Mumba

7-Ibrahim Cissoko

2-Bali Mumba

72'

Ryan Hardie

14-Michael Obafemi

9-Ryan Hardie

84'

Anis·Mehmeti

40-G. Earthy

11-Anis·Mehmeti

61'

George Tanner

2-Ross McCrorie

19-George Tanner

61'

Scott Twine

7-Yu Hirakawa

10-Scott Twine

61'

Nahki Wells

20-Sam Bellis

21-Nahki Wells

42'

Cameron Pring

24-Haydon Roberts

3-Cameron Pring

Đội hình xuất phát

Conor Hazard
6.5

21-Conor Hazard

Thủ môn

Kornel·Szucs
6.5

6-Kornel·Szucs

Hậu vệ

Julio Pleguezuelo
6.7

5-Julio Pleguezuelo

Hậu vệ

Brendon Galloway
6.4

22-Brendon Galloway

Hậu vệ

Matthew Sorinola
6.2

29-Matthew Sorinola

Tiền vệ

Adam Randell
6.4

20-Adam Randell

Tiền vệ

Darko Gyabi
5.9

18-Darko Gyabi

Tiền vệ

Bali Mumba
6.2

2-Bali Mumba

76'

Tiền vệ

Morgan Whittaker
6.8

10-Morgan Whittaker

Tiền vệ

Rami Hajal
7.4

28-Rami Hajal

86'

Tiền vệ

Ryan Hardie
5.3

9-Ryan Hardie

72'

Tiền đạo

Max O'Leary
6.5

1-Max O'Leary

Thủ môn

Zak Vyner
6.0

14-Zak Vyner

Hậu vệ

Robert Dickie
6.7

16-Robert Dickie

Hậu vệ

Luke McNally
6.7

15-Luke McNally

Hậu vệ

George Tanner
6.8

19-George Tanner

61'

Tiền vệ

Jason Knight
7.9

12-Jason Knight

Tiền vệ

Max Bird
8.2

6-Max Bird

Tiền vệ

Cameron Pring
6.1

3-Cameron Pring

42'

Tiền vệ

Scott Twine
7.2

10-Scott Twine

61'

Tiền vệ

Anis·Mehmeti
7.1

11-Anis·Mehmeti

84'

Tiền vệ

Nahki Wells
6.3

21-Nahki Wells

61'

Tiền đạo

Dự bị

Nathaniel Ogbeta

3-Nathaniel Ogbeta

Hậu vệ

Jordan Houghton

4-Jordan Houghton

Tiền vệ

Ibrahim Cissoko
6.7

7-Ibrahim Cissoko

76'

Tiền đạo

Michael Obafemi
6.7

14-Michael Obafemi

72'

Tiền đạo

Andre Gray
6.5

19-Andre Gray

86'

Tiền đạo

Adam Forshaw

27-Adam Forshaw

Tiền vệ

Daniel Grimshaw

31-Daniel Grimshaw

Thủ môn

Tegan Finn

39-Tegan Finn

Tiền đạo

Victor Pálsson

44-Victor Pálsson

Hậu vệ

Ross McCrorie
6.4

2-Ross McCrorie

61'

Hậu vệ

Robert Atkinson

5-Robert Atkinson

Hậu vệ

Yu Hirakawa
6.6

7-Yu Hirakawa

61'

Tiền đạo

Fally Mayulu

9-Fally Mayulu

Tiền đạo

Sam Bellis
6.9

20-Sam Bellis

61'

Tiền đạo

Stefan Bajić

23-Stefan Bajić

Thủ môn

Haydon Roberts
6.7

24-Haydon Roberts

42'

Hậu vệ

Marcus McGuane

29-Marcus McGuane

Tiền vệ

G. Earthy
6.0

40-G. Earthy

84'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Liam Manning

Liam Manning

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn